| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 309,842 | 404,320 | 1,425,524 | 1,288,142 | 302,970 | 136,650 | 171,055 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 264,434 | 302,805 | 870,340 | 706,593 | 159,868 | 89,144 | 95,550 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 45,408 | 27,725 | 525,864 | 581,549 | 143,102 | 47,506 | 75,505 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 252,527 | 282,811 | 384,900 | 79,834 | 45,595 | 25,273 | 13 |
| 7. Chi phí tài chính | 131,229 | 122,794 | 140,617 | 68,350 | 23,715 | 910 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 118,136 | 116,785 | 120,334 | 53,734 | 20,374 | 546 | |
| 9. Chi phí bán hàng | 53,657 | 120,043 | 127,859 | 37,486 | 21,338 | 35,142 | 26,157 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 32,422 | 32,424 | 57,159 | 39,794 | 22,459 | 22,384 | 21,776 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 80,628 | 35,275 | 585,128 | 515,752 | 121,185 | 14,343 | 27,585 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 72,728 | 34,208 | 554,305 | 517,282 | 121,203 | 13,380 | 22,516 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 56,710 | 25,361 | 442,469 | 413,504 | 96,706 | 10,156 | 16,433 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 56,710 | 25,361 | 442,469 | 413,504 | 96,706 | 10,156 | 16,433 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,726,014 | 1,860,333 | 2,179,413 | 2,180,695 | 838,340 | 668,970 | 681,608 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 106,983 | 50,143 | 195,705 | 563,808 | 161,891 | 19,293 | 24,860 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 21,143 | 20,000 | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,456,620 | 1,552,744 | 1,514,213 | 1,217,840 | 675,493 | 649,130 | 655,732 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 124,917 | 210,628 | 461,459 | 394,783 | |||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 16,351 | 26,819 | 8,036 | 4,265 | 955 | 547 | 1,016 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,867,778 | 4,530,401 | 4,865,232 | 4,239,645 | 1,532,183 | 730,775 | 732,199 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,601,866 | 4,288,314 | 4,648,940 | 4,026,170 | 1,316,156 | 516,656 | 517,425 |
| II. Tài sản cố định | 556 | 649 | 818 | 199 | 73 | 618 | |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 215,065 | 212,822 | 212,822 | 212,618 | 213,679 | 213,727 | 213,640 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 50,290 | 28,617 | 2,652 | 658 | 2,348 | 320 | 516 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,593,792 | 6,390,734 | 7,044,645 | 6,420,340 | 2,370,523 | 1,399,746 | 1,413,807 |
| A. Nợ phải trả | 1,371,873 | 1,225,526 | 1,904,798 | 1,722,962 | 612,449 | 138,377 | 162,594 |
| I. Nợ ngắn hạn | 822,976 | 984,926 | 1,903,940 | 1,178,775 | 390,679 | 109,177 | 151,594 |
| II. Nợ dài hạn | 548,897 | 240,600 | 858 | 544,186 | 221,769 | 29,200 | 11,000 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,221,918 | 5,165,208 | 5,139,847 | 4,697,378 | 1,758,075 | 1,261,369 | 1,251,213 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,593,792 | 6,390,734 | 7,044,645 | 6,420,340 | 2,370,523 | 1,399,746 | 1,413,807 |