Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

7.41
-0.16
(-2.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh309,842404,3201,425,5241,288,142302,970136,650171,055
4. Giá vốn hàng bán264,434302,805870,340706,593159,86889,14495,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,40827,725525,864581,549143,10247,50675,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính252,527282,811384,90079,83445,59525,27313
7. Chi phí tài chính131,229122,794140,61768,35023,715910
-Trong đó: Chi phí lãi vay118,136116,785120,33453,73420,374546
9. Chi phí bán hàng53,657120,043127,85937,48621,33835,14226,157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,42232,42457,15939,79422,45922,38421,776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,62835,275585,128515,752121,18514,34327,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,72834,208554,305517,282121,20313,38022,516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,71025,361442,469413,50496,70610,15616,433
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)56,71025,361442,469413,50496,70610,15616,433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,726,0141,860,3332,179,4132,180,695838,340668,970681,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,98350,143195,705563,808161,89119,29324,860
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,14320,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,456,6201,552,7441,514,2131,217,840675,493649,130655,732
IV. Tổng hàng tồn kho124,917210,628461,459394,783
V. Tài sản ngắn hạn khác16,35126,8198,0364,2659555471,016
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,867,7784,530,4014,865,2324,239,6451,532,183730,775732,199
I. Các khoản phải thu dài hạn4,601,8664,288,3144,648,9404,026,1701,316,156516,656517,425
II. Tài sản cố định55664981819973618
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn215,065212,822212,822212,618213,679213,727213,640
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,29028,6172,6526582,348320516
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,593,7926,390,7347,044,6456,420,3402,370,5231,399,7461,413,807
A. Nợ phải trả1,371,8731,225,5261,904,7981,722,962612,449138,377162,594
I. Nợ ngắn hạn822,976984,9261,903,9401,178,775390,679109,177151,594
II. Nợ dài hạn548,897240,600858544,186221,76929,20011,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,221,9185,165,2085,139,8474,697,3781,758,0751,261,3691,251,213
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,593,7926,390,7347,044,6456,420,3402,370,5231,399,7461,413,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |