Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

5.65
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh404,3201,425,5241,288,142302,970136,650171,055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu73,79029,319
3. Doanh thu thuần (1)-(2)330,5301,396,2041,288,142302,970136,650171,055
4. Giá vốn hàng bán302,805870,340706,593159,86889,14495,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,725525,864581,549143,10247,50675,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính282,811384,90079,83445,59525,27313
7. Chi phí tài chính122,794140,61768,35023,715910
-Trong đó: Chi phí lãi vay116,785120,33453,73420,374546
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng120,043127,85937,48621,33835,14226,157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,42457,15939,79422,45922,38421,776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,275585,128515,752121,18514,34327,585
12. Thu nhập khác1,9581,4443,223641201,025
13. Chi phí khác3,02532,2671,6946249826,093
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,066-30,8231,52917-962-5,068
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,208554,305517,282121,20313,38022,516
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,847111,836103,77724,4973,2256,083
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,847111,836103,77724,4973,2256,083
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,361442,469413,50496,70610,15616,433
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,361442,469413,50496,70610,15616,433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,860,3332,179,4132,180,695838,340668,970681,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,143195,705563,808161,89119,29324,860
1. Tiền50,14395,705563,808161,89119,29324,860
2. Các khoản tương đương tiền100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,552,7441,514,2131,217,840675,493649,130655,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng242,599510,929541,821178,61613,16211,370
2. Trả trước cho người bán301,336270,638334,800261,338599,207640,441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,008,808732,647341,219235,53936,7613,921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho210,628461,459394,783
1. Hàng tồn kho210,628461,459394,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác26,8198,0364,2659555471,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5548,0344,264954546757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,2641111259
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,530,4014,865,2324,239,6451,532,183730,775732,199
I. Các khoản phải thu dài hạn4,288,3144,648,9404,026,1701,316,156516,656517,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn490,000490,0002,000
5. Phải thu dài hạn khác3,798,3144,158,9404,024,1701,316,156516,656517,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64981819973618
1. Tài sản cố định hữu hình44781819111483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình202861135
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn212,822212,822212,618213,679213,727213,640
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn822822618600600600
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang212,000212,000212,000213,079213,127213,040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,6172,6526582,348320516
1. Chi phí trả trước dài hạn28,6172,6526582,348320516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,390,7347,044,6456,420,3402,370,5231,399,7461,413,807
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,225,5261,904,7981,722,962612,449138,377162,594
I. Nợ ngắn hạn984,9261,903,9401,178,775390,679109,177151,594
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn765,0001,007,905116,200150,760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,283239,631426,9301464062,542
4. Người mua trả tiền trước24,06723,937657559,53072
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,707165,904104,86641,9417,1328,817
6. Phải trả người lao động11,9655,15412,84220,9058,7294,029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn52,037362,768345,71073,45418,71117,621
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác40,86798,641172,162103,39814,668118,511
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn240,600858544,186221,76929,20011,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6008582,52011,65011,00011,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn240,000541,666210,11918,200
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,165,2085,139,8474,697,3781,758,0751,261,3691,251,213
I. Vốn chủ sở hữu5,165,2085,139,8474,697,3781,758,0751,261,3691,251,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,494,3524,494,3523,188,1751,600,0001,200,0001,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13,05413,054937,624
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối657,802632,440571,579158,07561,36951,213
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,390,7347,044,6456,420,3402,370,5231,399,7461,413,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc