Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

5.73
0.08
(1.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,73033,065119,16035,187260,575629,563305,783277,413212,765776,440208,267223,30180,13512,93626,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,68641,98173,7902,16813,28813,863
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,73031,37977,179-38,603260,575629,563303,615264,125198,902776,440208,267223,30180,13512,93626,505
4. Giá vốn hàng bán31,25218,09965,923-44,432263,216366,513213,654136,202153,972375,188134,179141,89555,3319,56618,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,47713,28011,2565,829-2,641263,04989,961127,92344,930401,25174,08881,40624,8043,3698,125
6. Doanh thu hoạt động tài chính64,56556,41955,003109,109135,266164,43473,45574,03072,98034,22214,70516,04514,86218,62112,262
7. Chi phí tài chính33,83233,40829,22126,27632,49737,37839,48044,13219,62621,57916,68416,41713,6696,8102,439
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,73631,28928,55027,36429,80932,54734,56838,86814,35117,24612,35012,21911,9185,4782,295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,53616,24714,05719,37421,60533,03942,77031,63220,41810,9967,41910,5448,5275,2607,094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3918,3487,4828,9257,66812,10713,95615,89715,20010,9888,76610,0669,9752,8448,504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,28411,69615,49960,36370,856344,95967,210110,29262,666391,91055,92360,4247,4957,0762,351
12. Thu nhập khác1070216013096779050973721551911,2561,622107
13. Chi phí khác601,07122098075831,540217510420881,18324544
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-49-370-60-850209-30,750292-43872-265103731,619-348-4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,23511,32615,43959,51371,065314,21067,502109,85462,739391,64456,02660,4979,1146,7282,346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,2833,9083,14512,03514,38763,00613,59422,06413,17278,52711,22612,1771,8461,476505
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,2833,9083,14512,03514,38763,00613,59422,06413,17278,52711,22612,1771,8461,476505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,9527,41812,29447,47856,678251,20353,90887,79049,567313,11744,80048,3207,2685,2521,841
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,9527,41812,29447,47856,678251,20353,90887,79049,567313,11744,80048,3207,2685,2521,841

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,780,6361,524,8332,180,0902,209,5242,082,0922,179,1672,013,2611,922,8321,666,9462,216,3511,056,509915,272916,082838,340668,970681,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,34770,143264,64046,60870,975195,705114,640254,482133,708563,808113,22962,329122,925161,89119,29324,860
1. Tiền14,34750,143264,64039,04755,11595,705114,64089,482133,708563,808113,22962,329122,925161,89119,29324,860
2. Các khoản tương đương tiền20,0007,56015,860100,000165,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,083
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,083
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,491,7201,217,2431,680,2181,891,5691,794,8111,514,2131,353,4171,176,8281,116,1651,258,358936,164842,665760,678675,493649,130655,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng184,699279,612604,277566,650675,501510,929436,438354,705175,516467,235374,947258,182205,648178,61613,16211,370
2. Trả trước cho người bán301,017301,336303,517263,154287,448270,638279,035295,534277,602341,052260,738260,572261,388261,338599,207640,441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,006,004636,295772,4241,061,765829,862732,647637,944526,589663,047450,070300,480323,911293,642235,53936,7613,921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho228,899210,628205,923264,879210,792461,331533,556477,088403,266389,92012,396
1. Hàng tồn kho228,899210,628205,923264,879210,792461,331533,556477,088403,266389,92012,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho1
V. Tài sản ngắn hạn khác25,66926,81929,3096,4685,5147,91811,64914,43513,8074,2657,11610,2789555471,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7971,5541,8263,3655,5127,91611,64714,43313,8064,2647,11410,277954546757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24,87225,26427,4833,1031111111111259
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,528,1164,975,9014,781,8564,627,4344,756,5034,865,3505,040,8244,915,6774,950,6214,239,6451,812,5271,777,2661,531,3711,532,183730,775732,199
I. Các khoản phải thu dài hạn4,287,9294,733,8144,538,5824,412,3714,540,8994,648,9404,823,8944,698,2954,734,8224,026,1701,599,9971,564,8371,315,4301,316,156516,656517,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn490,000490,000490,000490,000490,0002,0002,0002,000
5. Phải thu dài hạn khác3,797,9294,243,8144,048,5823,922,3714,050,8994,648,9404,821,8944,696,2954,732,8224,024,1701,599,9971,564,8371,315,4301,316,156516,656517,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định52264977663372593691193449619921719873618
1. Tài sản cố định hữu hình35544754063372581891193449619112314211483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1672022361188945661135
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn212,822212,822212,822212,822212,822212,822212,822212,819212,788212,618212,166212,000213,679213,679213,727213,640
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn822822822822822822822819788618600600600600
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,000212,166212,000213,079213,079213,127213,040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,84328,61729,6771,6092,0562,6523,1973,6282,5156581482322,2612,348320516
1. Chi phí trả trước dài hạn26,84328,61729,6771,6092,0562,6523,1973,6282,5156581482322,2612,348320516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,308,7526,500,7346,961,9476,836,9586,838,5967,044,5177,054,0856,838,5096,617,5686,455,9962,869,0362,692,5392,447,4532,370,5231,399,7461,413,807
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,130,5921,237,0131,705,6471,592,9551,642,0701,904,6702,165,4422,003,7741,870,6231,758,617788,476656,778682,110612,449138,377162,594
I. Nợ ngắn hạn889,992996,4131,465,0471,592,3471,641,2701,903,8122,161,9421,999,6241,072,6421,196,231573,410442,644469,309390,679109,177151,594
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn739,437765,000771,691782,851797,7401,007,9051,195,3951,057,717191,80098,000199,640199,279198,919150,760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,26565,283532,833247,316238,858239,491353,581405,297428,696426,9301273025141464062,542
4. Người mua trả tiền trước26,23624,06719,02523,431297547656565656595757559,53072
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,94950,33574,844159,648166,699165,91682,00258,268126,474105,26868,43938,7879,28241,9417,1328,817
6. Phải trả người lao động5,69411,9654,8465,7738,2835,15438,76820,11817,92312,8426,00118,0067,22320,9058,7294,029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn37,87338,89636,385308,188348,863362,768342,334325,154239,442345,516269,138161,38688,50473,45418,71117,621
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23,390
11. Phải trả ngắn hạn khác44,53840,86725,42365,14080,53098,641149,797133,00668,242207,61030,00024,789164,791103,39814,668118,511
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn240,600240,600240,6006088008583,5004,150797,981562,386215,067214,134212,802221,76929,20011,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6006006006088008581,5002,1502,6702,5202,1502,1501,75011,65011,00011,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn240,000240,000240,0002,0002,000795,311559,866212,917211,984211,052210,11918,200
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,178,1605,263,7205,256,3005,244,0035,196,5255,139,8474,888,6444,834,7354,746,9454,697,3782,080,5602,035,7611,765,3431,758,0751,261,3691,251,213
I. Vốn chủ sở hữu5,178,1605,263,7205,256,3005,244,0035,196,5255,139,8474,888,6444,834,7354,746,9454,697,3782,080,5602,035,7611,765,3431,758,0751,261,3691,251,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,494,3524,431,5624,431,5623,188,1753,188,1751,748,1751,748,1751,600,0001,600,0001,200,0001,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13,05413,05413,05413,05413,05413,05413,05413,054937,624937,62473,92373,923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối670,753756,314748,893736,597689,119632,440444,027390,119621,146571,579258,462213,662165,343158,07561,36951,213
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,308,7526,500,7346,961,9476,836,9586,838,5967,044,5177,054,0856,838,5096,617,5686,455,9962,869,0362,692,5392,447,4532,370,5231,399,7461,413,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc