CTCP Mirae (kmr)

3.55
-0.02
(-0.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh493,679598,975494,513416,928544,950424,247379,770365,161355,274346,830338,397349,395363,540405,164189,933170,718131,13385,43780,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13120917151593031,1141,3222,0524685181,009797
3. Doanh thu thuần (1)-(2)493,679598,962494,513416,928544,830424,238379,769364,446355,115346,527337,283348,073361,487404,696189,415169,709131,12685,43780,088
4. Giá vốn hàng bán427,501527,096418,959361,016470,749353,278300,923294,774276,392278,749270,986279,614294,661292,064123,134125,87792,49569,54468,270
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,17871,86675,55455,91274,08170,96078,84669,67278,72267,77866,29768,45966,827112,63366,28143,83238,63115,89311,819
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3984,7942,7422,3131,6451,9081,0471,9613,2362,6642,5348,51413,8879,8689,7131,176774222254
7. Chi phí tài chính14,08413,85015,20619,04215,55213,35810,3678,4949,1789,47012,48725,66823,46623,90416,34913,5315,4354,9013,043
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,07310,94712,62415,65313,56910,6269,4747,0456,4957,48318,89616,97515,75110,4474,7176,2994,7354,0282,594
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,74326,79829,11822,73832,62223,85523,55720,83321,76022,54722,35423,20026,26523,8338,2076,3735,2744,1572,261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,18323,92120,23718,06824,87131,30535,80030,58933,57431,8385,88049,73727,58023,85714,6518,6975,7794,8316,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,56612,09213,735-1,6242,6804,35010,16911,71717,4466,58628,109-21,6313,40350,90736,78916,40622,9162,226567
12. Thu nhập khác12713,76511,5836,1157,5543,7592,7493,3235718,7916481,5188,737496195241,1144,2024,458
13. Chi phí khác2,9453,1271,9822,5332,2187087763,6793,1616,7532,1931,1584,0265497912099226604,194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,81810,6389,6013,5825,3363,0511,973-356-2,5902,038-1,5453604,711-53-596-1851923,541264
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,74822,72923,3361,9588,0167,40112,14211,36114,8568,62526,564-21,2718,11550,85436,19216,22123,1085,767831
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9335,8825,2631,7763,7803,6434,1674,1655,6874,3583,9541,1841,76515,0408,1471,4042,2327,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,251-2413,337-8,3652,412-636-1,435
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9335,8825,2631,7763,7803,6434,1674,16512,9384,1177,290-7,1814,17814,4046,7121,4042,2327,605
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,50719,274-14,0903,93736,45029,48114,81720,8765,767-6,774
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,50719,274-14,0903,93736,45029,48114,81720,8765,767-6,774

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn663,047675,733788,810775,129626,757524,384406,086319,771283,882285,516247,948340,833381,604330,073210,41598,159110,81443,60527,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,79424,57722,19339,59916,32518,10831,73624,46112,45510,50620,3529,1173,34814,13310,6871,91648,5232,1811,273
1. Tiền32,79424,57722,19339,59916,32518,10831,73624,46112,45510,50620,3529,1173,34814,13310,6871,91648,5232,1811,273
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn161,983147,645156,939150,307145,044111,211113,235115,43993,04394,89968,566113,200240,526241,172141,07577,26247,09128,80220,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng65,00952,22459,05158,77197,14091,36380,35080,91070,34563,76972,328119,135205,452226,973124,53557,42531,25823,67414,454
2. Trả trước cho người bán106,401104,050104,77097,29974,29753,50864,86264,19241,77052,00212,90227,40942,22317,58210,3786,49214,9602,4544,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4244338865122,3012,0131,9461,5519,4771,6701,4062,3071,1561,9449,99513,3458742,6741,398
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,851-9,063-7,767-6,275-28,693-35,672-33,923-31,214-28,548-22,542-18,069-35,651-8,304-5,327-3,832
IV. Tổng hàng tồn kho457,648486,417596,830574,971455,200372,501256,430167,869170,167165,766149,508193,023118,76970,26954,04216,45214,81912,6224,550
1. Hàng tồn kho457,648486,417596,830574,971455,200372,501256,430167,869170,167166,380150,122193,637119,38370,87554,46316,72214,81912,6224,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-614-614-614-614-606-421-270
V. Tài sản ngắn hạn khác10,62217,09412,84710,25210,18922,5634,68512,0028,21714,3449,52225,49318,9614,4994,6112,5293811,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5791,7601,2797898039217601,232513666434228126819360
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,04315,33410,8748,8398,83020,9283,25610,1987,2579,6367,43217,8134,8411,8752,4781,0591,739
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6956245567136695724476473823161701,1701,0941,139288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,3951,2747,13613,82463467933193
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn216,358251,019286,174330,163368,432388,738398,289385,305387,696372,533351,950262,486241,989283,275309,591170,834128,532122,349112,968
I. Các khoản phải thu dài hạn1221226221,2481,2481,2481,658377144
1. Phải thu dài hạn của khách hàng377144
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1221226221,2481,2481,2481,658
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định196,601228,877265,306305,515345,922326,529373,466356,726352,918320,537311,215191,925194,937198,723234,154150,175112,701112,68247,397
1. Tài sản cố định hữu hình186,577218,392249,101286,852328,259306,762351,596338,465339,632306,831297,082177,361179,951198,679218,353133,479101,20899,68834,546
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,2577,3006,0437,7309,4185,3914795641,7761,345
3. Tài sản cố định vô hình10,02410,48610,94811,36311,62012,03712,45312,86913,28613,70614,13314,56414,9864415,80116,21710,92911,21811,507
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,9409,7707,97114,07210,73943,5091,21529510,28616,36521,1808014,82415,7383,46014,7658,30064,455
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,286
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,9409,7707,97114,07210,73943,5091,215295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,4008,4008,4008,4008,4008,4008,4008,4008,4008,4008,4008,4008,4008,40015,497
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400-8,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,81712,37212,77510,45311,14917,45322,35927,03622,83535,6317,66410,7982,87769,72859,6991,7011,066990972
1. Chi phí trả trước dài hạn11,81712,37212,77510,45311,14917,45322,35927,03622,83528,27054434177565,97156,5871,606895990972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,2517,01010,3471,9973,6653,030
3. Tài sản dài hạn khác109109109105928296171
VII. Lợi thế thương mại33,07138,58344,095
TỔNG CỘNG TÀI SẢN879,404926,7521,074,9831,105,292995,189913,122804,375705,076671,578658,048599,898603,319623,594613,348520,006268,992239,346165,954140,619
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả238,362293,803457,038505,366394,756316,257210,111188,397161,543149,107153,126174,552180,806181,265156,77782,77872,08095,48175,880
I. Nợ ngắn hạn234,276288,807450,149497,074385,004310,815199,031170,710147,629148,380152,863172,006173,883170,875141,44480,46363,13082,62563,321
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn179,588151,072187,724204,163205,749247,757140,208118,85795,24495,050101,695112,191113,560110,211105,29145,05544,65637,90827,380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,87324,38841,09543,27444,42142,14128,59416,77521,83215,12716,83120,05421,51021,78714,35028,1693,02938,63829,856
4. Người mua trả tiền trước3,6022,4489672,0522,8122,1091,6886,1103,4486,0401,8872,2265,9053,2301,3704,99712,80691112
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7444,1135,5401,9372,3301,7732,7404,1299,86816,25617,05526,66922,01927,55516,2269171,15023710
6. Phải trả người lao động3,2054,5952,7012,7713,4153,9962,6262,4232,4695,1942,9862,6903,6393,0302,27878352752385
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7771,3421,0749742,8281,9372,4602,4892,5421,6351,2461,3477451,4761,19842552
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,41491,457203,457234,326116,2934,31714,72314,6467,1324,3968,3323,3142,2841,5686125004125,6995,579
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,0749,3937,5917,5777,1576,7855,9915,2815,0934,6812,8313,5144,2222,019121
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,0864,9966,8898,2929,7525,44211,07917,68713,9147272632,5456,92310,38915,3332,3148,94912,85612,559
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0864,9966,8898,2929,7525,44211,07917,68713,9147272632,5455,7789,28214,2071,7808,94912,85612,559
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,1291,1071,126534
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu641,043632,949617,945599,927600,433596,865594,264516,679510,035508,941446,772428,768442,788432,084363,229186,215167,26670,47364,739
I. Vốn chủ sở hữu641,043632,949617,945599,927600,433596,865594,264516,679510,035508,941446,772428,768442,788432,084363,229186,215167,26670,47364,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu568,814568,814568,814568,814568,814568,814568,814488,814488,814444,379343,982343,982324,512324,512273,042132,871132,87172,09572,095
2. Thặng dư vốn cổ phần31,76172,19872,19872,19875,52659,92320,47013,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-35-35-35-35-35-35-35-35-35-24-13-13-5-13,375-33,354-2,004
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,86116,17714,46514,44714,02313,64812,85012,13111,9396,1145,1514,9754,7782,9561,482
9. Quỹ dự phòng tài chính5,3744,4104,2344,0372,215741
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,7047,8626,8626,8536,6416,4536,0555,6955,5995,3744,4104,2344,0372,215741
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối45,69940,13127,8389,84810,9907,9856,58110,0753,71815,96416,635-84333,23038,03660,65534,87920,876-1,622-7,356
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN879,404926,7521,074,9831,105,292995,189913,122804,375705,076671,578658,048599,898603,319623,594613,348520,006268,992239,346165,954140,619
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc