CTCP Mirae (kmr)

3.48
-0.02
(-0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.40
3.49
3.40
19,500
11.3k
0.0k
87 lần
0%
0%
1.3
198 tỷ
57 triệu
295,542
4.5 - 2.3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.00 (1.15) 19.5%
MSH 49.20 (3.20) 16.5%
STK 31.45 (2.05) 13.8%
GIL 33.95 (0.55) 11.4%
TNG 22.50 (0.70) 11.4%
TTF 4.03 (-0.01) 7.7%
ADS 12.95 (0.20) 4.6%
EVE 13.95 (-0.05) 2.9%
GDT 27.20 (1.30) 2.7%
TVT 16.50 (0.05) 1.7%
SAV 15.20 (0.10) 1.5%
GMC 9.18 (0.01) 1.5%
KMR 3.48 (-0.02) 1.0%
X20 10.00 (-0.90) 0.9%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
SHA 4.50 (-0.01) 0.7%
SVD 2.54 (-0.16) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.43 7,500 3.48 42,700
3.42 5,300 3.49 500
3.41 3,000 3.50 120,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 3.40 -0.10 1,000 1,000
09:28 3.49 -0.01 100 1,100
10:10 3.48 -0.02 100 1,200
10:22 3.48 -0.02 1,400 2,600
10:24 3.48 -0.02 1,600 4,200
10:29 3.48 -0.02 300 4,500
10:32 3.48 -0.02 200 4,700
10:33 3.40 -0.10 6,900 11,600
10:35 3.48 -0.02 100 11,700
11:10 3.48 -0.02 1,000 12,700
13:51 3.43 -0.07 1,000 13,700
13:52 3.48 -0.02 5,600 19,300
14:10 3.48 -0.02 100 19,400
14:44 3.48 -0.02 100 19,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 377 (0.38) 0% 14.58 (0.01) 0%
2018 449.20 (0.42) 0% 17.29 (0.00) 0%
2019 551.08 (0.55) 0% 34.49 (0.00) 0%
2020 553.38 (0.42) 0% 6.84 (0.00) 0%
2021 493.50 (0.49) 0% 18.49 (0.02) 0%
2022 540.55 (0.60) 0% 24.49 (0.02) 0%
2023 486 (0.28) 0% 22 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97,94997,457120,183146,077493,679598,975494,513416,928544,950424,247379,770365,161355,274346,830
Tổng lợi nhuận trước thuế5191,6276851,42112,74822,72923,3361,9588,0167,40112,14211,36114,8568,625
Lợi nhuận sau thuế 51998668529,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51998668529,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Tổng tài sản854,885876,288874,958883,750879,404926,7521,074,9831,105,292995,189913,122804,375705,076671,578658,048
Tổng nợ213,323238,633238,289247,767238,362293,803457,038505,366394,756316,257210,111188,397161,543149,107
Vốn chủ sở hữu641,562637,655636,669635,984641,043632,949617,945599,927600,433596,865594,264516,679510,035508,941


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc