CTCP KOSY (kos)

38.40
0.05
(0.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
2. Các khoản giảm trừ doanh thu287
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5763,858
4. Giá vốn hàng bán1,169,9871,196,8081,056,0621,230,360981,802814,161366,028131,4201,011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)145,828146,65250,50678,26781,02685,85741,66019,1562,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính50,36235,41947,60443,4483862218,9999,016200
7. Chi phí tài chính122,92398,88825,91328,34712,5256,3972,672710518
-Trong đó: Chi phí lãi vay122,84598,66925,83828,34712,5256,3972,672710388
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,8522,5704,02614,90610,9423,7583,700226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,67542,44325,14325,05930,83915,6469,3982,5271,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,74138,17043,02953,40427,10560,27634,89024,709572
12. Thu nhập khác24281442,46720117333
13. Chi phí khác2385,81612,80122,1351,2462,3681,32094431
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-214-5,788-12,657-19,668-1,226-2,251-1,320-94-99
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,38910,5537,81711,8245,81712,9627,0514,0798
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,38910,5537,81711,8245,81712,9627,0514,0798
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát751116
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,285,3393,340,2832,454,1001,885,6511,670,2741,483,635601,846427,461161,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,59645,75315,77319,7665,460154,0114,5401,6031,120
1. Tiền2,35134,46615,77318,5365,460150,5114,5401,6031,120
2. Các khoản tương đương tiền1,24511,2871,2303,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,25811,28511,0445,084
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,25811,28511,0445,084
III. Các khoản phải thu ngắn hạn764,084956,5481,076,566797,837853,435832,619399,473314,785118,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng204,622301,479346,021328,739309,867271,027149,18270,2722,832
2. Trả trước cho người bán390,352460,396520,216337,424416,441509,982250,498184,5916,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,5493,82950037,41860,000
6. Phải thu ngắn hạn khác153,561190,8454,849131,674127,12752,06274623,45749,840
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi205,480-952-952-952-952
IV. Tổng hàng tồn kho2,473,7832,288,0561,304,0691,039,850789,293474,902191,860110,98741,470
1. Hàng tồn kho2,473,7832,288,0561,304,0691,039,850789,293474,902191,860110,98741,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác28,61838,64246,64823,11322,08722,1035,9738533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,52610,6869,87812,43018,47219,1095,38485
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,25725,12136,77110,6833,6152,99458933
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8352,835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,467,6451,495,2821,420,716312,822238,428227,497145,29292,495117,463
I. Các khoản phải thu dài hạn404040404717,428
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn17,381
5. Phải thu dài hạn khác404040404747
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,094,9381,111,234629,90223,24926,50714,2666,6503,171166
1. Tài sản cố định hữu hình1,094,9381,111,234629,90223,24926,50714,2666,6503,171166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1021,102389,741
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1021,102389,741
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn229,275229,275229,665289,270211,030211,970138,03089,25199,870
1. Đầu tư vào công ty con70,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh133,500134,440134,00089,30030,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn229,049229,049229,049287,78077,53077,5304,030
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-75-75-75-49-130
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3003006901,490
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,5987981,3962638911,26161226
1. Chi phí trả trước dài hạn6,5987981,3962638911,26161226
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại135,692152,832169,972
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
I. Nợ ngắn hạn1,259,4031,291,297837,733736,988474,298353,964239,524112,335111,436
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn762,101728,280445,638479,92369,77663,368101,89432,750100,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn136,093135,499219,469133,173144,348207,468107,81541,317264
4. Người mua trả tiền trước17,81811,4244,81719,1081,23212,7424040
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước207,447284,07924,53034,064228,54631,6886,68519,401349
6. Phải trả người lao động5,5512,6602,3931,5471,5512,046364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn91,88989,715102,57643,5082,10711,4258,1257,72496
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác38,50339,63838,31025,66526,73725,22714,96510,73910,726
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,187,2171,259,040773,541302,806297,638240,46458,474
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,168,3281,251,883773,541302,806297,638240,46458,474
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn18,8897,157
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085
I. Vốn chủ sở hữu2,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,164,8132,164,8132,164,8131,037,5001,037,5001,037,500415,000400,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối134,357113,29491,720121,17899,26779,20434,1407,621-12,915
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,1957,1207,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc