CTCP KOSY (kos)

39.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.20
39.20
39.25
39.20
233,100
10.8K
0.1K
322.1x
3.6x
1% # 1%
0.1
8,367 Bi
216 Mi
360,324
40.1 - 37.5
2,511 Bi
2,331 Bi
107.7%
48.14%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.20 2,100 39.50 1,500
39.10 2,000 39.60 1,700
39.00 2,300 39.70 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 39.20 0.10 100 100
10:10 39.20 0.10 77,300 77,400
10:53 39.25 0.15 1,000 78,400
10:55 39.25 0.15 4,200 82,600
10:56 39.25 0.15 3,200 85,800
11:10 39.25 0.15 17,700 103,500
11:11 39.25 0.15 18,200 121,700
11:12 39.25 0.15 15,200 136,900
11:13 39.25 0.15 15,600 152,500
11:14 39.25 0.15 2,200 154,700
11:19 39.20 0.10 9,400 164,100
11:20 39.20 0.10 21,800 185,900
11:21 39.20 0.10 20,800 206,700
11:22 39.20 0.10 15,800 222,500
11:23 39.20 0.10 10,600 233,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV435,554304,739461,338237,2961,438,9271,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế2,87313,48113,6433,87633,87231,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 1,73411,39610,2242,96126,31521,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,70311,22510,1812,87425,98321,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,842,3664,753,7404,743,4294,751,3304,842,3664,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,511,0702,422,7932,423,8802,442,0042,511,0702,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,331,2952,330,9462,319,5502,309,3262,331,2952,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |