CTCP KOSY (kos)

40.05
0.05
(0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
40
40.10
40
328,200
10.7K
0.1K
400x
3.7x
0% # 1%
0.1
8,659 Bi
216 Mi
349,232
40.3 - 37
2,424 Bi
2,320 Bi
104.5%
48.90%
8 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.05 100 ATC 100
40.00 2,300 40.30 900
39.90 3,000 40.40 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.95 (2.20) 27.0%
VIC 42.90 (0.85) 23.9%
BCM 71.50 (1.20) 10.8%
VRE 19.40 (0.50) 6.5%
KDH 38.30 (0.65) 4.5%
NVL 11.15 (-0.05) 3.2%
KBC 25.30 (0.60) 2.8%
PDR 21.70 (1.00) 2.7%
NLG 41.85 (0.85) 2.3%
HUT 16.60 (0.10) 2.2%
VPI 57.30 (0.70) 2.0%
DIG 22.50 (0.60) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.50 (0.15) 1.7%
DXG 15.50 (0.60) 1.6%
KOS 40.05 (0.05) 1.3%
HDG 28.20 (0.65) 1.3%
SJS 68.00 (0.20) 1.1%
CEO 15.50 (0.50) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 40 0.05 1,300 1,300
09:29 40.10 0.15 600 1,900
09:53 40 0.05 7,200 9,100
09:54 40 0.05 20,500 29,600
09:55 40 0.05 19,200 48,800
09:56 40 0.05 18,900 67,700
09:57 40 0.05 8,600 76,300
09:58 40 0.05 1,500 77,800
10:17 40.10 0.15 800 78,600
10:33 40.10 0.15 2,600 81,200
11:10 40.05 0.10 80,700 161,900
13:21 40 0.05 3,300 165,200
13:22 40 0.05 19,400 184,600
13:23 40 0.05 20,200 204,800
13:24 40 0.05 17,900 222,700
13:25 40 0.05 15,700 238,400
13:26 40 0.05 5,000 243,400
13:27 40 0.05 4,000 247,400
13:31 40.05 0.10 14,600 262,000
13:32 40.05 0.10 22,000 284,000
13:33 40.05 0.10 18,500 302,500
13:34 40.05 0.10 17,500 320,000
13:35 40.05 0.10 4,000 324,000
14:26 40.05 0.10 4,200 328,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV461,338237,296366,384295,8411,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế13,6433,8769,3785,31631,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 10,2242,9614,4014,73621,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1812,8744,6414,60221,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,743,4294,751,3304,753,5394,808,2014,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,423,8802,442,0042,447,3592,507,6692,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,319,5502,309,3262,306,1802,300,5322,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |