CTCP KOSY (kos)

39.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.35
39.35
39.35
39.20
301,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.6
0.1k
562.9 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
8,529 tỷ
216 triệu
260,608
39.6 - 34.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,485 tỷ
2,296 tỷ
108.2%
48.0%
11 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (81 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 48.60 (0.60) 25.1%
VIC 49.50 (-0.50) 22.9%
BCM 69.10 (-0.40) 8.4%
VRE 27.30 (-0.10) 7.5%
NVL 17.40 (0.00) 4.1%
KBC 34.65 (0.65) 3.2%
KDH 33.30 (0.30) 2.9%
PDR 24.50 (0.00) 2.0%
DIG 25.65 (0.05) 1.9%
NLG 36.00 (-0.20) 1.7%
DXG 20.60 (-0.15) 1.6%
VPI 52.30 (-0.20) 1.5%
KSF 40.00 (0.40) 1.4%
TCH 13.20 (-0.30) 1.1%
HUT 22.70 (-0.30) 1.0%
KOS 39.35 (0.00) 1.0%
HDG 29.30 (-0.05) 0.9%
SJS 61.50 (0.30) 0.8%
CEO 23.70 (-0.20) 0.8%
ITA 5.88 (0.38) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.20 2,400 39.80 2,300
39.10 2,300 39.90 1,500
39.00 2,400 40.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 4,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 39.30 -0.05 5,100 5,100
09:18 39.35 0 2,500 7,600
09:47 39.20 -0.15 100 7,700
09:52 39.25 -0.10 27,000 34,700
09:55 39.25 -0.10 98,000 132,700
09:56 39.25 -0.10 1,000 133,700
09:59 39.25 -0.10 165,000 298,700
10:10 39.25 -0.10 3,000 301,700
11:10 39.35 0 200 301,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |