CTCP KOSY (kos)

37.80
0.40
(1.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.40
37.40
37.80
36.50
310,500
10.7k
0.1k
463.8 lần
0%
1%
0.2
8,031 tỷ
216 triệu
263,097
39.6 - 35
2,442 tỷ
2,309 tỷ
105.8%
48.60%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.70 3,000 37.80 1,900
37.60 2,400 37.90 1,700
37.50 2,600 38.00 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 15,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 37.40 0 100 100
09:16 37.40 0 300 400
09:23 37 -0.40 200 600
09:29 37 -0.40 200 800
09:30 37 -0.40 200 1,000
09:31 37 -0.40 700 1,700
09:32 36.90 -0.50 400 2,100
09:36 36.90 -0.50 600 2,700
09:37 36.90 -0.50 400 3,100
09:39 36.80 -0.60 600 3,700
09:40 36.80 -0.60 200 3,900
09:42 36.80 -0.60 200 4,100
09:43 36.80 -0.60 200 4,300
09:45 36.50 -0.90 700 5,000
09:46 36.50 -0.90 200 5,200
09:47 36.50 -0.90 200 5,400
09:50 36.95 -0.45 2,200 7,600
09:52 36.90 -0.50 200 7,800
10:10 36.90 -0.50 500 8,300
10:17 36.90 -0.50 100 8,400
10:32 36.90 -0.50 100 8,500
10:47 36.90 -0.50 100 8,600
10:56 37 -0.40 100 8,700
10:57 37 -0.40 15,200 23,900
10:58 37 -0.40 9,000 32,900
10:59 37 -0.40 3,700 36,600
11:10 37.10 -0.30 92,900 129,500
11:12 37.10 -0.30 15,800 145,300
11:13 37.10 -0.30 16,800 162,100
11:14 37.10 -0.30 5,300 167,400
11:18 37.10 -0.30 100 167,500
13:10 37.20 -0.20 44,700 212,200
13:11 37.20 -0.20 6,400 218,600
13:12 37.20 -0.20 15,500 234,100
13:13 37.20 -0.20 5,300 239,400
13:15 37.30 -0.10 7,100 246,500
13:16 37.30 -0.10 16,300 262,800
13:17 37.30 -0.10 18,200 281,000
13:18 37.30 -0.10 11,600 292,600
13:33 37.30 -0.10 100 292,700
13:49 37.30 -0.10 100 292,800
14:10 37.30 -0.10 17,200 310,000
14:14 37.40 0 100 310,100
14:44 37.80 0.40 400 310,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV237,296366,384295,841323,0991,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8769,3785,3169,99531,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 2,9614,4014,7365,85921,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8744,6414,6025,71221,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,751,3304,753,5394,808,2014,780,3304,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,442,0042,447,3592,507,6692,484,5342,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,309,3262,306,1802,300,5322,295,7962,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc