CTCP KOSY (kos)

38.50
-0.60
(-1.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.10
39.10
39.10
38.50
390,300
10.8K
0.1K
322.1x
3.6x
1% # 1%
0.1
8,367 Bi
216 Mi
360,324
40.1 - 37.5
2,511 Bi
2,331 Bi
107.7%
48.14%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.50 3,900 39.45 200
38.40 2,000 39.50 4,500
38.30 2,000 39.60 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,700 7,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 39.10 0 800 800
09:21 39.10 0 1,200 2,000
09:39 39.10 0 100 2,100
09:59 39.10 0 100 2,200
10:22 39.10 0 600 2,800
10:29 39 -0.10 2,000 4,800
11:10 38.90 -0.20 74,200 79,000
11:14 38.95 -0.15 2,500 81,500
11:15 38.95 -0.15 6,900 88,400
11:16 39 -0.10 3,500 91,900
11:17 38.95 -0.15 6,500 98,400
11:18 38.95 -0.15 13,500 111,900
11:19 39 -0.10 11,100 123,000
11:20 38.95 -0.15 12,700 135,700
11:21 39 -0.10 17,300 153,000
11:22 39 -0.10 15,600 168,600
11:23 39 -0.10 5,500 174,100
13:12 38.95 -0.15 4,300 178,400
13:13 38.95 -0.15 14,700 193,100
13:14 38.95 -0.15 7,200 200,300
13:15 39 -0.10 13,600 213,900
13:16 39 -0.10 9,800 223,700
13:24 38.90 -0.20 3,100 226,800
13:25 38.90 -0.20 21,500 248,300
13:26 38.90 -0.20 18,000 266,300
13:27 38.90 -0.20 2,700 269,000
13:31 38.90 -0.20 4,500 273,500
13:33 38.90 -0.20 19,300 292,800
14:10 38.95 -0.15 66,100 358,900
14:11 38.95 -0.15 18,500 377,400
14:25 38.95 -0.15 200 377,600
14:28 38.95 -0.15 2,000 379,600
14:46 38.50 -0.60 10,700 390,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV435,554304,739461,338237,2961,438,9271,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế2,87313,48113,6433,87633,87231,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 1,73411,39610,2242,96126,31521,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,70311,22510,1812,87425,98321,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,842,3664,753,7404,743,4294,751,3304,842,3664,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,511,0702,422,7932,423,8802,442,0042,511,0702,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,331,2952,330,9462,319,5502,309,3262,331,2952,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |