CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (ksb)

18.50
-0.05
(-0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,03689,467150,29842,474138,291117,347159,450113,539157,385155,958283,986261,820235,38280,364320,915247,540426,229202,858397,616296,229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2438037720
3. Doanh thu thuần (1)-(2)119,03689,467150,29842,474138,288117,347159,450113,539157,385155,958283,942261,820235,38280,364320,915247,540426,149202,482397,596296,229
4. Giá vốn hàng bán71,04165,71356,37330,47287,58070,85779,67759,218112,783105,184165,706158,436125,50750,976165,030130,472241,960123,940183,583169,860
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,99523,75493,92512,00250,70846,49079,77354,32044,60250,774118,236103,384109,87629,388155,885117,069184,18978,542214,014126,369
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,03521,42433,96434,92337,60815,67415,19415,69021,98949,06417,8265,35320,71971,7086,2964,02542,65132,1714,0214,079
7. Chi phí tài chính38,38520,38957,77925,13459,73125,14045,42630,31537,25335,84336,16225,85222,97322,45927,86721,29248,30122,93025,52825,119
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,34820,38257,77825,07559,73125,12145,42630,31537,25335,84336,16225,85222,97322,45928,16320,98619,60820,83223,80224,654
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh13,93511,1675,6933,4394801,78110191-475-1,116439-1,059-1,411-1,388-1,166-1,290-1,212-1,187-926-1,015
9. Chi phí bán hàng2,4773,5697,1281,2183,3121,2682,2906,1096,6035,93214,27013,50011,2495,02322,28216,49424,3359,80335,59619,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,60712,62616,39311,93917,5739,74410,96412,15011,11913,56713,74014,52211,91515,46415,07919,26215,38415,01421,57421,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,49719,75952,28312,0728,18027,79436,29721,62711,14143,38072,32853,80583,04556,76195,78762,755137,60961,778134,41164,069
12. Thu nhập khác5,6695,4405,5036,3645,9703,18125,6193,5209,9447,8274,9194,4205,9903,2214,5227,4336,7295,0945,3344,044
13. Chi phí khác13,92710,05228,8508,1857,7977,1485,5563,1354,8988,3015,1994,9445,8302,8824,1365,3115,1724,6904,1063,640
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,257-4,613-23,347-1,820-1,827-3,96720,0643855,046-474-280-5241603383862,1221,5574041,228404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,23915,14728,93510,2516,35323,82756,36022,01216,18742,90672,04853,28183,20557,10096,17364,877139,16562,183135,63864,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,9002,91216,9646804,6764,2289,8688,5763,5732,02814,66611,1226,1118,58419,46513,13328,19411,76227,50313,331
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3657-49319173-2929-38161206125194270270229689290568300219
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,9352,97016,9151,0004,8493,9369,8778,5383,7342,23314,79111,3176,3818,85419,69413,82328,48412,33127,80213,550
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,30412,17712,0209,2511,50419,89146,48413,47412,45340,67357,25741,96476,82448,24676,47951,054110,68149,852107,83650,924
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-67-45-5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,37012,22212,0259,2511,50419,89146,48413,47412,45340,67357,25741,96476,82448,24676,47951,054110,68149,852107,83650,924

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,013,6111,836,8001,622,1722,659,2362,001,4181,943,0252,114,3411,962,2132,058,6452,021,3952,090,5372,240,8482,095,4102,102,8732,081,3492,017,2762,381,4322,290,5582,494,1662,305,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,82723,14366,598701,702103,74857,281109,61644,017132,31050,848204,311263,69294,19084,11178,09671,355151,55659,686329,66271,830
1. Tiền15,82723,14366,598701,702103,74857,28199,61634,017112,31030,84894,311223,69284,19056,67148,09660,831141,03650,737329,15171,325
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,00020,00020,000110,00040,00010,00027,44030,00010,52410,5208,949511506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,3608,3608,3608,36010,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,3608,3608,3608,36010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,945,4081,760,0451,501,3231,909,1271,851,9861,826,2751,917,0901,844,5881,867,5511,905,4751,819,1701,906,5151,919,6401,926,5811,928,3811,841,1552,112,6462,075,1152,003,5092,042,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng168,659161,905180,389185,568174,319173,666179,609165,419187,575217,884188,240198,039192,700201,835227,875202,239178,376197,253184,585178,214
2. Trả trước cho người bán455,129442,809159,5265,6736,00732,1366,0528,34510,4499,5059,89711,5454,0259,7476,2033,7822,29698,99080,21979,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn241,461115,383114,461174,361223,361223,361223,361239,361239,361259,361209,361209,361207,361207,461207,461175,461137,46182,50066,21667,067
6. Phải thu ngắn hạn khác1,161,9651,119,9131,126,7091,619,4141,524,1891,465,1631,576,1191,498,1481,496,7301,488,5961,481,8141,557,8541,585,6051,578,6201,552,1451,523,7991,853,3351,750,5541,726,9721,765,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-81,806-79,965-79,762-75,890-75,890-68,051-68,051-66,684-66,564-69,872-70,143-70,283-70,052-71,082-65,303-64,125-58,822-54,182-54,483-48,507
IV. Tổng hàng tồn kho21,46726,88228,57626,46128,54734,86752,26831,84528,35737,99241,18537,95239,11544,24524,99742,35447,84084,27090,25696,824
1. Hàng tồn kho21,46726,88228,57626,46128,54734,86752,26831,84528,35737,99241,18537,95239,11544,24524,99742,35447,84084,27090,25696,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác22,54918,37017,31513,58717,13724,60125,36731,76330,42627,08025,87232,69042,46647,93649,87362,41369,39071,48770,73994,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,83617,68316,59013,44117,07024,53525,30128,56130,36926,98425,75232,45641,20547,78149,70261,15269,39070,61369,63592,850
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,136961,260874895892
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước71368772514566666565561192351551721,2612091,207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,913,5762,969,3072,965,2462,288,9202,289,8512,308,8742,226,6462,325,1552,184,4572,114,9582,047,4261,928,4841,889,5531,863,6531,855,6911,847,2211,541,1431,708,7641,678,2851,688,849
I. Các khoản phải thu dài hạn1,067,3871,069,9061,066,6931,077,9511,077,6981,080,819980,227984,872876,404788,811706,786555,654425,206400,214386,457336,850279,317380,463378,968307,256
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,6002,6005,2005,2007,8007,80010,40010,40013,00013,00015,600
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,067,3871,069,9061,066,6931,075,3511,075,0981,075,619975,027977,072868,604778,411696,386542,654412,206384,614386,457336,850279,317380,463378,968307,256
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định53,93354,06957,64174,63678,61982,82187,19391,92296,766101,004106,294111,585117,185120,881125,203131,355139,922148,935151,046157,403
1. Tài sản cố định hữu hình53,93354,06957,64174,63678,61971,99175,83579,99484,26580,36284,71663,77666,97168,26170,17373,91780,06986,31586,48790,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính10,83011,35811,88712,41620,51021,39847,58249,94052,29854,65657,01459,37261,73064,08866,446
3. Tài sản cố định vô hình4186133180227274322373424482891472496
III. Bất động sản đầu tư110,682112,868114,272117,684119,069120,453121,838170,281125,379126,970128,414129,857131,300132,793134,303135,828137,353138,878140,403141,928
- Nguyên giá196,164196,164196,967198,994198,994198,994198,994245,287198,994228,079228,079228,079228,079228,079228,079228,079270,384356,361352,963270,384
- Giá trị hao mòn lũy kế-85,482-83,296-82,695-81,310-79,926-78,541-77,157-75,006-73,615-101,109-99,666-98,223-96,780-95,286-93,776-92,251-133,031-217,483-212,560-128,456
IV. Tài sản dở dang dài hạn894,910894,090892,099438,963428,296438,412446,840497,865516,050520,190520,475540,820611,590610,920600,304631,284666,062677,047674,747736,833
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang894,910894,090892,099438,963428,296438,412446,840497,865516,050520,190520,475540,820611,590610,920600,304631,284666,062677,047674,747736,833
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn576,639621,228610,061347,715341,415340,935339,154339,144338,954339,429340,545340,106341,165342,576343,964344,82440,11541,32642,51343,439
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh576,639621,228610,061347,71535,10934,62932,84832,83832,64833,12334,23933,80034,85936,27037,65838,82440,11541,32642,51343,439
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn306,306306,306306,306306,306306,306306,306306,306306,306306,306306,306306,306306,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác185,032190,369195,917201,623212,622211,516215,691203,582191,631197,494202,068205,833216,693208,070215,475215,309224,819261,563228,104237,535
1. Chi phí trả trước dài hạn180,883186,185191,603197,357208,037206,758211,225199,107187,194192,896197,264200,905211,623202,730209,864209,469219,474255,435221,421230,807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,1494,1844,3144,2664,5854,7584,4664,4754,4374,5984,8044,9285,0705,3405,6105,8405,3456,1286,6846,728
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại24,99226,77828,56330,34832,13333,91835,70337,48939,27441,05942,84444,62946,41548,20049,98551,77053,55560,55262,50364,454
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,927,1874,806,1084,587,4194,948,1564,291,2684,251,8984,340,9874,287,3684,243,1024,136,3534,137,9634,169,3323,984,9633,966,5263,937,0393,864,4973,922,5753,999,3224,172,4513,994,646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,276,6092,170,8811,961,3892,333,0282,290,7162,247,6802,352,6262,334,9142,301,9772,203,6812,239,4562,315,3872,197,3162,244,5762,254,1872,239,3882,345,7282,540,7232,746,8582,660,252
I. Nợ ngắn hạn1,068,169946,132987,2461,192,3461,248,8181,366,8711,555,5131,486,3231,342,0321,172,973830,979701,228947,8231,004,0681,013,7231,338,7801,406,8831,141,0571,483,9381,620,557
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn510,369487,063465,532702,226700,312796,3741,022,422822,052758,030714,515356,18082,174103,02998,417112,090352,015348,972183,252183,273664,194
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,77922,71324,64122,27823,51815,78216,44739,08447,02537,58029,21639,28338,02731,40824,44322,60325,45440,00544,03543,134
4. Người mua trả tiền trước61,35736,80953,43443,72964,69163,53852,13738,7076871,5935957771,5362,5961,1625111,0102,5892,4202,900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước112,16096,95694,19988,72390,73982,84494,26975,03064,38755,64755,13162,07268,01159,78869,67727,59954,33967,89476,30328,626
6. Phải trả người lao động4,7204,1613,8235,5853,5323,7322,7793,3892,9712,2442,5622,9052,1032,4033,2003,1063,9243,2993,8373,787
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,79018,44152,20518,49938,73136,45937,88731,23437,38236,88435,02032,78322,75638,87021,20626,33831,02841,01129,88669,318
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17,61016,66219,44112,13617,61020,47417,61015,94020,75721,75129,73029,81738,35139,67147,21851,61755,9902,37210,24413,608
11. Phải trả ngắn hạn khác267,089227,923238,957265,569271,439308,569274,921428,960367,998247,224270,935404,568615,058662,831672,373803,678828,696744,3341,083,722749,375
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37,29635,40435,01433,60138,24639,09837,04131,92742,79655,53451,61146,84958,95368,08462,35651,31357,46956,30150,21745,617
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,208,4401,224,749974,1431,140,6821,041,898880,809797,114848,591959,9451,030,7081,408,4771,614,1591,249,4931,240,5081,240,464900,608938,8461,399,6661,262,9201,039,695
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác127,89668,45240,97341,0092,6812,6812,4972,9782,9782,9784,1474,0484,0484,0484,0483,8593,8233,7263,5313,484
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn528,580596,404373,328529,554469,067326,067200,843287,719357,670427,979804,716989,369626,937626,713626,758291,479292,714567,021570,353273,686
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn25,88426,39926,34826,42626,45728,09228,17128,26128,21028,66428,52629,40129,26329,36329,27529,44329,30729,54729,59829,872
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn526,080533,493533,493543,693543,693523,969565,603529,633571,087571,087571,087591,341589,245580,384580,384575,827613,002799,372659,438732,653
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,650,5782,635,2262,626,0292,615,1282,000,5522,004,2181,988,3611,952,4541,941,1251,932,6721,898,5071,853,9461,787,6471,721,9511,682,8521,625,1101,576,8461,458,5991,425,5931,334,394
I. Vốn chủ sở hữu2,650,5782,635,2262,626,0292,615,1282,000,5522,004,2181,988,3611,952,4541,941,1251,932,6721,898,5071,853,9461,787,6471,721,9511,682,8521,625,1101,576,8461,458,5991,425,5931,334,394
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,147,7911,147,7911,147,7911,147,791766,312766,312766,312766,312766,312766,312766,312766,312736,312736,312669,685669,685669,685537,799537,799537,799
2. Thặng dư vốn cổ phần227,664227,664227,664227,6642222222222222222
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-3,354-2,331-2,331
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển197,351195,420194,185192,791192,403192,684190,695186,069184,725182,939179,363173,580169,383162,435156,901150,209143,167132,294120,269114,049
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,078,7091,065,2221,057,2161,050,2361,045,1901,048,5751,034,7061,003,426993,440986,773956,185917,406885,304826,556859,618808,568767,347791,859769,855684,876
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,4162,4832,528
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,927,1874,806,1084,587,4194,948,1564,291,2684,251,8984,340,9874,287,3684,243,1024,136,3534,137,9634,169,3323,984,9633,966,5263,937,0393,864,4973,922,5753,999,3224,172,4513,994,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |