CTCP KASATI (kst)

14
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh182,080286,63388,355234,896186,504201,497292,179243,075122,96196,358126,226127,336115,139113,75895,54286,06164,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,9783,0833616976531,0314,6131,44254944116366018134528460
3. Doanh thu thuần (1)-(2)179,103283,55087,993234,199185,852200,466287,567241,632122,41295,917126,063126,677114,958113,41395,25886,00164,894
4. Giá vốn hàng bán159,880253,80371,317206,516154,731175,342259,587216,889104,08075,48796,00994,04284,28079,23667,03062,28545,201
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,22229,74716,67627,68331,12125,12427,97924,74318,33220,43030,05432,63530,67834,17728,22823,71619,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1901,8621,3261,8153612341,2784131,9861,3861,1208556441,5881,114700339
7. Chi phí tài chính225985293267865153865131,4341,1551,941623689
-Trong đó: Chi phí lãi vay452932377425061,3428361,258158671
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng477510733601572507481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,57519,09613,35918,85619,06717,16018,09317,04714,48216,65124,81827,48927,20724,98419,22515,71412,496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,61312,5124,64210,63212,4077,66910,8398,0315,7725,1495,4944,9781,9489,0247,6047,5716,365
12. Thu nhập khác4621285021421210535715807071,3271,5921,67934815
13. Chi phí khác3434201553022774423844553756717313333217917280
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)42893-20-105-87-25-732-133-409-466145341,1941,2591,499331-265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,04012,6064,62310,52812,3197,64410,1077,8985,3634,6835,5085,5123,14210,2849,1037,9026,100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4812,5236872,1092,5391,5742,0841,7491,1138921,4391,0486122,0641,5492,4941,026
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại208397110-544-172
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4812,5236872,1092,5391,5742,0841,7491,1138921,4391,0488202,4611,6591,950854
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,7914,0684,4642,3227,8237,4445,9515,246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,1811,615852
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,7912,8872,8491,4707,8237,4445,9515,246

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn240,502240,88590,562153,525167,509141,523179,871147,994113,29075,75889,86585,37085,57088,20279,45983,66962,90341,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,20868,50044,33732,65930,49128,53835,00228,4567,5828,70112,02612,14912,7153,7764,9773,3772,4814,787
1. Tiền13,03855,8853,83720,65914,34928,19530,90127,1895,5825,7017,6667,2998,7153,3763,1833,3772,4814,787
2. Các khoản tương đương tiền16,17012,61540,50012,00016,1413434,1011,2672,0003,0004,3604,8504,0004001,794
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,3549,0704352993623,9552,6383,1221,4931003,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,6383,1221,4931003,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,3549,0704352993623,955
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,693115,03238,285116,782128,10893,972105,84285,82889,36951,85960,88257,88355,74560,89148,24549,55038,59826,581
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng45,02596,14431,733105,753115,12286,39392,24974,56082,82849,95959,34256,18953,82356,54240,90139,16526,89519,279
2. Trả trước cho người bán5144,12783640647841556632,4992603922662401,3942,8592,2892,7871,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,62716,3686,84112,33212,9397,49413,43810,6574,0781,6401,1481,4291,6822,9554,4858,0968,9166,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-473-1,606-1,124-1,708-51-36
IV. Tổng hàng tồn kho130,45844,8487,1793,8828,74417,45437,69433,32311,4549,67410,33210,61512,66817,35717,29515,81010,5386,904
1. Hàng tồn kho138,02852,41814,60211,30515,92324,78344,93940,56715,07712,21910,33210,61512,66818,19918,13715,91010,5386,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,570-7,570-7,424-7,424-7,178-7,328-7,245-7,245-3,623-2,544-842-842-100
V. Tài sản ngắn hạn khác12,7903,4353272021361,5593973859312,8863,5033,2314,3426,1798,94214,9328,2863,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn66131123148136244397385278227395149235105390497575192
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,7243,304174541,315652170426
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước292339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,4893,1083,0814,1065,6498,52914,4327,7113,357
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,2438,45811,51411,0247,9389,54410,5237,7287,3588,3696,9209,93012,71711,59213,70012,3869,25211,335
I. Các khoản phải thu dài hạn1101252,1067601202751,24633427
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1101252,1067601202751,24633427
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,7202,8903,8594,3132,2873,3392,8791,4561,9022,4913,9396,0658,4536,4177,7997,3348,37810,976
1. Tài sản cố định hữu hình3,5802,6933,6044,3132,2583,2742,7791,4471,8332,3253,5705,5667,8786,3927,7997,3348,37810,976
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình140198255296510086916537049857526
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22940
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,9004,9274,9004,9004,9004,9004,9145,3034,9005,0081082454,3354,3353,3502020
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9005,3904904,3354,3353,350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn142452020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-382-382
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn27403
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5125166488226301,0301,4836365308702,8733,6204,2258391,5661,703854340
1. Chi phí trả trước dài hạn5125166488226301,0301,4836365308432,8363,5834,185621951987682340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại208605715
3. Tài sản dài hạn khác273737401010172
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN249,745249,343102,076164,549175,447151,067190,394155,722120,64984,12696,78695,30098,28799,79493,15996,05572,15553,166
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả178,437176,53735,41896,212108,84589,019129,03497,69864,83929,26736,76835,28539,77543,15840,25743,02420,61834,493
I. Nợ ngắn hạn178,437176,53735,41896,212108,84589,019129,03497,69864,03328,62636,72635,28539,70943,08540,25743,02420,61834,493
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,0002,08911,9282,4842925,6129,11210,9385,5661,1108,038
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả4,403
3. Phải trả người bán ngắn hạn152,174144,55817,51257,37973,61853,56067,75960,50249,8868,8049,3718,2726,4523,9904,18510,6402,602678
4. Người mua trả tiền trước292279949091,087467,32727609168145465694,0766401681,718
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1456504103,3915,7181,33310,9061,9761,7552,1873,8122,7974,6695,7203,6485,2361,9331,917
6. Phải trả người lao động6265,9542,3563,2903,2054,1254,7173,5651,4201,1565,4775,0694,4462,7153,1982,6652,3411,434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,72410,3544,41517,67511,43218,11016,39916,3585,1846,8566,4734,0861,2087,7551,2942,7151,226
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6694804041,040919722632
11. Phải trả ngắn hạn khác11,21713,8058,30111,84412,6518,9249,26212,7235,2768,61211,46814,87316,41312,94512,24515,45211,87116,231
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5907091,026683215110103631609546143862278674111-63474
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn806642426673
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác80642
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn642
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6673
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,30872,80666,65868,33766,60162,04861,36058,02455,80954,85960,01860,01558,51256,63652,90253,03151,53718,673
I. Vốn chủ sở hữu71,30872,80666,65868,33766,60162,04861,36058,02455,80954,85960,01860,01558,51256,63652,90253,03151,53718,673
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu59,92059,92029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96029,96010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,9809,9809,9809,9809,9809,9809,9809,9809,9809,9809,9809,9809,9809,9809,980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,02511,79311,79311,79311,79311,79311,48611,2738,9039,2558,8778,7457,3676,1906,0125,5024,012
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1802,2282,0391,9131,4871,1141,114852623
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1919191919191919523926191922-46
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,36312,88614,90616,58514,84910,2969,6086,5794,5773,8163,2153,8022,0237,8235,6385,9425,2464,032
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,3285,3175,864
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN249,745249,343102,076164,549175,447151,067190,394155,722120,64984,12696,78695,30098,28799,79493,15996,05572,15553,166
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc