CTCP KASATI (kst)

14
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,31549,22821,55829,16882,127182,080286,63388,355234,896186,504201,497292,179243,075122,96196,358
Giá vốn hàng bán185,03943,17315,76023,88677,062159,880253,80371,317206,516154,731175,342259,587216,889104,08075,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,2703,3895,5805,1885,06619,22229,74716,67627,68331,12125,12427,97924,74318,33220,430
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,1682472,3992,1581,9036,61312,5124,64210,63212,4077,66910,8398,0315,7725,149
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1564122,6632,1581,9037,04012,6064,62310,52812,3197,64410,1077,8985,3634,683
Lợi nhuận sau thuế 4,1252932,1301,6901,5225,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1252932,1301,6901,5225,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,791
Tổng tài sản ngắn hạn261,760236,411148,551170,669202,759240,502240,88590,562153,525167,509141,523179,871147,994113,29075,758
Tiền mặt27,79731,34859,62445,90340,86129,20868,50044,33732,65930,49128,53835,00228,4567,5828,701
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,54514,0667,5549,5776,3847,3549,0704352993623,9552,638
Hàng tồn kho9,124137,02236,03110,27112,218138,02852,41814,60211,30515,92324,78344,93940,56715,07712,219
Tài sản dài hạn8,9099,6029,5608,4438,5609,2438,45811,51411,0247,9389,54410,5237,7287,3588,369
Tài sản cố định3,5313,7203,9102,6002,6923,7202,8903,8594,3132,2873,3392,8791,4561,9022,491
Đầu tư tài chính dài hạn4,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9274,9004,9004,9004,9004,9145,3034,9005,008
Tổng tài sản270,669246,012158,111179,113211,320249,745249,343102,076164,549175,447151,067190,394155,722120,64984,126
Tổng nợ195,237174,62987,020110,152136,991178,437176,53735,41896,212108,84589,019129,03497,69864,83929,267
Vốn chủ sở hữu75,43271,38371,09068,96074,32871,30872,80666,65868,33766,60162,04861,36058,02455,80954,859

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.37K0.93K1.68K1.31K2.81K3.26K2.03K2.68K2.05K1.42K1.27K0.96K0.95K0.49K2.61K2.48K1.99K1.75K
Giá cuối kỳ13.10K14K12.46K10.29K7.33K4.98K5.82K5.75K1.44K1.21K0.88K0.68K0.72K1.10K3.19K25.50K25.50K25.50K
Giá / EPS (PE)9.53 (lần)15.09 (lần)7.40 (lần)7.83 (lần)2.61 (lần)1.53 (lần)2.87 (lần)2.15 (lần)0.70 (lần)0.85 (lần)0.70 (lần)0.71 (lần)0.76 (lần)2.24 (lần)1.22 (lần)10.26 (lần)12.84 (lần)14.56 (lần)
Giá sổ sách12.59K11.90K12.15K22.25K22.81K22.23K20.71K20.48K19.37K18.63K18.31K20.03K20.03K19.53K18.90K17.66K17.70K17.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)1.18 (lần)1.03 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.17 (lần)1.44 (lần)1.44 (lần)1.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.71%96.30%96.61%88.72%93.30%95.48%93.68%94.47%95.04%93.90%90.05%92.85%89.58%87.06%88.38%85.29%87.11%87.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.29%3.70%3.39%11.28%6.70%4.52%6.32%5.53%4.96%6.10%9.95%7.15%10.42%12.94%11.62%14.71%12.89%12.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.13%71.45%70.80%34.70%58.47%62.04%58.93%67.77%62.74%53.74%34.79%37.99%37.03%40.47%43.25%43.21%44.79%28.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu258.83%250.23%242.48%53.13%140.79%163.43%143.47%210.29%168.38%116.18%53.35%61.26%58.79%67.98%76.20%76.10%81.13%40.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.87%28.55%29.20%65.30%41.53%37.96%41.07%32.23%37.26%46.26%65.21%62.01%62.97%59.53%56.75%56.79%55.21%71.43%
6/ Thanh toán hiện hành134.07%134.78%136.45%255.69%159.57%153.90%158.98%139.40%151.48%176.92%264.65%244.69%241.94%215.49%204.72%197.38%194.47%305.09%
7/ Thanh toán nhanh129.40%57.43%106.76%214.47%147.82%139.27%131.14%104.57%109.96%153.38%221.96%216.56%211.86%183.59%162.48%152.33%157.49%253.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.24%16.37%38.80%125.18%33.94%28.01%32.06%27.13%29.13%11.84%30.40%32.75%34.43%32.02%8.76%12.36%7.85%12.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.72%72.91%114.96%86.56%142.75%106.30%133.38%153.46%156.10%101.92%114.54%130.42%133.62%117.15%113.99%102.56%89.60%89.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn112.42%75.71%118.99%97.56%153%111.34%142.38%162.44%164.25%108.54%127.19%140.46%149.16%134.56%128.97%120.24%102.86%103.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu390.11%255.34%393.69%132.55%343.73%280.03%324.74%476.17%418.92%220.32%175.65%210.31%212.17%196.78%200.86%180.60%162.28%125.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,935.75%115.83%484.19%488.41%1,826.77%971.75%707.51%577.64%534.64%690.32%617.78%929.24%885.93%665.30%435.39%369.58%391.48%428.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.80%3.05%3.52%4.45%3.58%5.24%3.01%2.75%2.53%3.46%3.93%2.29%2.24%1.28%6.88%7.79%6.91%8.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.04%2.23%4.04%3.85%5.12%5.57%4.02%4.21%3.95%3.52%4.51%2.98%2.99%1.50%7.84%7.99%6.20%7.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.92%7.80%13.85%5.90%12.32%14.68%9.78%13.08%10.60%7.61%6.91%4.81%4.75%2.51%13.81%14.07%11.22%10.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%4%6%4%6%3%3%3%4%5%3%3%2%10%11%10%12%
Tăng trưởng doanh thu-15.15%-36.48%224.41%-62.39%25.95%-7.44%-31.04%20.20%97.68%27.61%-23.66%-0.87%10.59%1.21%19.07%11.02%32.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.18%-44.86%156.24%-53.25%-13.93%61.12%-24.34%30.46%44.74%12.08%31.31%1.33%93.81%-81.21%5.09%25.09%13.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả42.52%1.08%398.44%-63.19%-11.61%22.27%-31.01%32.07%50.68%121.54%-20.40%4.20%-11.29%-7.84%7.21%-6.43%108.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.49%-2.06%9.22%-2.46%2.61%7.34%1.12%5.75%3.97%1.73%-8.60%%2.57%3.31%7.06%-0.24%2.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.08%0.16%144.27%-37.97%-6.21%16.14%-20.66%22.27%29.07%43.41%-13.08%1.56%-3.04%-1.51%7.12%-3.01%33.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc