CTCP KASATI (kst)

15.70
1.40
(9.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV162,02550,22544,455194,31549,228450,865182,080286,63388,355234,896186,504201,497292,179243,075122,961
Giá vốn hàng bán152,59143,44538,994185,03943,173419,565159,880253,80371,317206,516154,731175,342259,587216,889104,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,4336,7795,3589,2703,38931,19119,22229,74716,67627,68331,12125,12427,97924,74318,332
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,8032,8941,1975,16824713,3016,61312,5124,64210,63212,4077,66910,8398,0315,772
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8032,8841,1645,15641213,0077,04012,6064,62310,52812,3197,64410,1077,8985,363
Lợi nhuận sau thuế 3,0432,2898954,12529310,3385,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0432,2898954,12529310,3385,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,249
Tổng tài sản ngắn hạn209,629204,868235,494261,760236,411209,004240,502240,88590,562153,525167,509141,523179,871147,994113,290
Tiền mặt44,71447,61091,80927,79731,34844,71329,20868,50044,33732,65930,49128,53835,00228,4567,582
Đầu tư tài chính ngắn hạn19,71518,6767,42427,54514,0667,3549,0704352993623,955
Hàng tồn kho18,01136,26619,9109,124137,02218,011138,02852,41814,60211,30515,92324,78344,93940,56715,077
Tài sản dài hạn8,3478,4768,6938,9099,6028,3989,2438,45811,51411,0247,9389,54410,5237,7287,358
Tài sản cố định2,9903,1533,3423,5313,7202,9903,7202,8903,8594,3132,2873,3392,8791,4561,902
Đầu tư tài chính dài hạn4,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9004,9274,9004,9004,9004,9004,9145,3034,900
Tổng tài sản217,977213,344244,187270,669246,012217,402249,745249,343102,076164,549175,447151,067190,394155,722120,649
Tổng nợ140,257138,667171,799195,237174,629139,696178,437176,53735,41896,212108,84589,019129,03497,69864,839
Vốn chủ sở hữu77,72074,67772,38875,43271,38377,70671,30872,80666,65868,33766,60162,04861,36058,02455,809

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.73K0.93K1.68K1.31K2.81K3.26K2.03K2.68K2.05K1.42K1.27K0.96K0.95K0.49K2.61K2.48K1.99K1.75K
Giá cuối kỳ13.20K13.33K11.86K9.80K6.97K4.74K5.54K5.47K1.37K1.15K0.84K0.64K0.68K1.05K3.04K25.50K25.50K25.50K
Giá / EPS (PE)7.65 (lần)14.37 (lần)7.05 (lần)7.46 (lần)2.48 (lần)1.45 (lần)2.73 (lần)2.04 (lần)0.67 (lần)0.81 (lần)0.66 (lần)0.66 (lần)0.72 (lần)2.14 (lần)1.16 (lần)10.26 (lần)12.84 (lần)14.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.33 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.80 (lần)0.89 (lần)1.18 (lần)
Giá sổ sách12.97K11.90K12.15K22.25K22.81K22.23K20.71K20.48K19.37K18.63K18.31K20.03K20.03K19.53K18.90K17.66K17.70K17.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)1.12 (lần)0.98 (lần)0.44 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.27 (lần)0.27 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần)1.44 (lần)1.44 (lần)1.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.14%96.30%96.61%88.72%93.30%95.48%93.68%94.47%95.04%93.90%90.05%92.85%89.58%87.06%88.38%85.29%87.11%87.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.86%3.70%3.39%11.28%6.70%4.52%6.32%5.53%4.96%6.10%9.95%7.15%10.42%12.94%11.62%14.71%12.89%12.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.26%71.45%70.80%34.70%58.47%62.04%58.93%67.77%62.74%53.74%34.79%37.99%37.03%40.47%43.25%43.21%44.79%28.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu179.78%250.23%242.48%53.13%140.79%163.43%143.47%210.29%168.38%116.18%53.35%61.26%58.79%67.98%76.20%76.10%81.13%40.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.74%28.55%29.20%65.30%41.53%37.96%41.07%32.23%37.26%46.26%65.21%62.01%62.97%59.53%56.75%56.79%55.21%71.43%
6/ Thanh toán hiện hành149.61%134.78%136.45%255.69%159.57%153.90%158.98%139.40%151.48%176.92%264.65%244.69%241.94%215.49%204.72%197.38%194.47%305.09%
7/ Thanh toán nhanh136.72%57.43%106.76%214.47%147.82%139.27%131.14%104.57%109.96%153.38%221.96%216.56%211.86%183.59%162.48%152.33%157.49%253.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.01%16.37%38.80%125.18%33.94%28.01%32.06%27.13%29.13%11.84%30.40%32.75%34.43%32.02%8.76%12.36%7.85%12.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản207.39%72.91%114.96%86.56%142.75%106.30%133.38%153.46%156.10%101.92%114.54%130.42%133.62%117.15%113.99%102.56%89.60%89.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn215.72%75.71%118.99%97.56%153%111.34%142.38%162.44%164.25%108.54%127.19%140.46%149.16%134.56%128.97%120.24%102.86%103.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu580.22%255.34%393.69%132.55%343.73%280.03%324.74%476.17%418.92%220.32%175.65%210.31%212.17%196.78%200.86%180.60%162.28%125.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,329.49%115.83%484.19%488.41%1,826.77%971.75%707.51%577.64%534.64%690.32%617.78%929.24%885.93%665.30%435.39%369.58%391.48%428.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.29%3.05%3.52%4.45%3.58%5.24%3.01%2.75%2.53%3.46%3.93%2.29%2.24%1.28%6.88%7.79%6.91%8.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.76%2.23%4.04%3.85%5.12%5.57%4.02%4.21%3.95%3.52%4.51%2.98%2.99%1.50%7.84%7.99%6.20%7.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.30%7.80%13.85%5.90%12.32%14.68%9.78%13.08%10.60%7.61%6.91%4.81%4.75%2.51%13.81%14.07%11.22%10.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%4%6%4%6%3%3%3%4%5%3%3%2%10%11%10%12%
Tăng trưởng doanh thu147.62%-36.48%224.41%-62.39%25.95%-7.44%-31.04%20.20%97.68%27.61%-23.66%-0.87%10.59%1.21%19.07%11.02%32.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận85.94%-44.86%156.24%-53.25%-13.93%61.12%-24.34%30.46%44.74%12.08%31.31%1.33%93.81%-81.21%5.09%25.09%13.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.71%1.08%398.44%-63.19%-11.61%22.27%-31.01%32.07%50.68%121.54%-20.40%4.20%-11.29%-7.84%7.21%-6.43%108.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.97%-2.06%9.22%-2.46%2.61%7.34%1.12%5.75%3.97%1.73%-8.60%%2.57%3.31%7.06%-0.24%2.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.95%0.16%144.27%-37.97%-6.21%16.14%-20.66%22.27%29.07%43.41%-13.08%1.56%-3.04%-1.51%7.12%-3.01%33.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |