CTCP KASATI (kst)

12.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.90
12.90
12.90
7,000
12.6k
1.4k
9.4 lần
3%
11%
0.8
77 tỷ
6 triệu
463
14.7 - 10.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.00 (-0.30) 85.1%
CTR 129.50 (0.60) 7.9%
CMG 51.80 (3.35) 4.7%
ELC 24.00 (0.95) 1.0%
ICT 12.10 (0.05) 0.2%
EID 24.50 (0.00) 0.2%
ITD 10.30 (0.10) 0.1%
SED 20.20 (0.00) 0.1%
GLT 19.90 (0.90) 0.1%
EBS 11.30 (-0.90) 0.1%
DST 3.70 (0.00) 0.1%
PIA 26.70 (0.00) 0.1%
BED 33.00 (0.00) 0.1%
STC 17.00 (0.00) 0.1%
DAD 18.00 (-0.40) 0.0%
KST 12.90 (0.00) 0.0%
ADC 18.30 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 12.50 (0.00) 0.0%
SGD 11.70 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 400 13.40 100
12.70 500 14.10 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:15 12.90 0 1,000 1,000
13:18 12.90 0 1,000 2,000
13:36 12.90 0 500 2,500
13:56 12.90 0 500 3,000
14:10 12.90 0 1,000 4,000
14:17 12.90 0 2,000 6,000
14:22 12.90 0 1,000 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 267 (0.29) 0% 9.20 (0.01) 0%
2018 316.95 (0.20) 0% 11.31 (0.01) 0%
2019 237 (0.19) 0% 7.36 (0.01) 0%
2020 185 (0.23) 0% 7.60 (0.01) 0%
2021 259.70 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 255 (0.29) 0% 89.60 (0.01) 0%
2023 295 (0.08) 0% 10.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,31549,22821,55829,168182,080286,63388,355234,896186,504201,497292,179243,075122,96196,358
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1564122,6632,1587,04012,6064,62310,52812,3197,64410,1077,8985,3634,683
Lợi nhuận sau thuế 4,1252932,1301,6905,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1252932,1301,6905,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,2493,791
Tổng tài sản270,669246,012158,111179,113249,745249,343102,076164,549175,447151,067190,394155,722120,64984,126
Tổng nợ195,237174,62987,020110,152178,437176,53735,41896,212108,84589,019129,03497,69864,83929,267
Vốn chủ sở hữu75,43271,38371,09068,96071,30872,80666,65868,33766,60162,04861,36058,02455,80954,859


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc