CTCP KASATI (kst)

15.60
1.30
(9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
15.30
15.70
15.30
3,000
13.0K
1.7K
8.0x
1.1x
5% # 13%
0.9
83 Bi
6 Mi
495
15 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 400 15.70 2,100
13.50 5,000 0.00 0
12.90 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 96.70 (-0.80) 89.2%
CTR 87.00 (-1.00) 5.6%
CMG 37.10 (0.10) 3.9%
ELC 21.75 (0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.70 2.70 1,000 1,000
09:18 15.70 2.70 500 1,500
09:33 15.60 2.60 500 2,000
11:10 15.60 2.60 1,000 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 267 (0.29) 0% 9.20 (0.01) 0%
2018 316.95 (0.20) 0% 11.31 (0.01) 0%
2019 237 (0.19) 0% 7.36 (0.01) 0%
2020 185 (0.23) 0% 7.60 (0.01) 0%
2021 259.70 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 255 (0.29) 0% 89.60 (0.01) 0%
2023 295 (0.08) 0% 10.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV162,02550,22544,455194,315450,865182,080286,63388,355234,896186,504201,497292,179243,075122,961
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8032,8841,1645,15613,0077,04012,6064,62310,52812,3197,64410,1077,8985,363
Lợi nhuận sau thuế 3,0432,2898954,12510,3385,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0432,2898954,12510,3385,56010,0833,9358,4189,7806,0708,0236,1504,249
Tổng tài sản217,977213,344244,187270,669217,402249,745249,343102,076164,549175,447151,067190,394155,722120,649
Tổng nợ140,257138,667171,799195,237139,696178,437176,53735,41896,212108,84589,019129,03497,69864,839
Vốn chủ sở hữu77,72074,67772,38875,43277,70671,30872,80666,65868,33766,60162,04861,36058,02455,809


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |