CTCP Lilama 10 (l10)

25.45
0.50
(2%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,073,1991,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307932,745857,630785,828688,834579,143480,847327,839205,846156,042112,679
4. Giá vốn hàng bán1,021,9191,006,008998,0291,038,3591,155,9601,278,1431,012,6761,242,9341,158,5261,138,247863,198771,626693,511568,504511,997430,178284,033168,618137,026101,754
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,28042,10437,86633,51244,84459,61057,647113,18290,85772,06069,54786,00492,317120,32967,14550,66943,80637,22819,01710,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,87115,6697,8753472,0104761,7781,0314442,3571,4581,4173,0231,9357,6733,6541,244391160157
7. Chi phí tài chính8,8578,3687,74414,0818,20516,36618,41524,44726,70526,05727,68037,17840,52661,86317,3748,7317,7608,4964,7253,007
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8498,3016,8318,6018,13415,50616,34524,31226,70525,65627,68037,17840,32859,28815,6778,5687,7608,4964,7252,975
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,31521,64519,5329,27717,10525,08321,24961,23539,89026,03926,85326,79028,28133,80724,37020,09515,92614,84311,6666,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,97927,75918,46410,50221,54418,63719,76228,53124,70622,32116,47223,45326,53326,59533,07425,49721,36414,2812,7851,309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,52930,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,01034,70033,94233,94128,90433,13328,41622,18014,8643,4401,815
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,56425,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,72325,58026,86323,81029,02323,97622,18014,8642,5211,307
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,56425,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,72325,58026,86323,81029,02323,97622,18014,8642,5211,307

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,206,6851,080,417864,4021,075,457844,298980,428972,004841,711982,310712,595668,931529,646407,597353,283323,818334,360267,857221,106177,860119,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền327,734471,086310,671401,413230,275306,20099,22774,99369,12291,63871,63369,12033,19734,16828,56772,5678,62125,43032,42017,525
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,29950,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn417,353319,903406,187340,985409,454364,816339,842383,796372,230317,957240,688201,852158,344172,440101,88086,06267,35647,58939,89441,899
IV. Tổng hàng tồn kho408,748227,686134,566314,769195,158303,577520,126381,996513,485298,170348,921254,088207,876141,283170,556162,339188,307145,651104,98659,464
V. Tài sản ngắn hạn khác8,55111,74212,97818,2919,4105,83412,81092627,4734,8307,6894,5878,1795,39322,81613,3933,5732,435560134
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,870186,851180,101186,665197,439209,461217,315264,081294,949292,548296,599399,831397,860368,362330,827154,65687,56064,17535,76827,408
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2552,3472,4472,519
II. Tài sản cố định93,269103,19994,39998,912107,629100,475119,224150,151176,015172,908173,799276,738270,810233,96731,92142,16934,04934,36931,22727,033
III. Bất động sản đầu tư53,32155,37157,42259,47261,53065,54169,55674,49579,64884,81789,98695,154100,310105,659
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,5345,5282,261785272,62583,84517,16711,4724,488250
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,28128,28128,28128,28128,28128,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28126,28135,28116,531
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,63010,80710,5584964,2721,6584581,6702,3611,0631,80352125
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,379,5561,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143965,530929,477805,457721,644654,645489,016355,418285,280213,627146,430
A. Nợ phải trả1,096,811998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371778,208754,105646,042574,413509,861364,060241,424178,457171,579117,798
I. Nợ ngắn hạn826,843581,301555,699751,764581,043696,613781,669629,085612,845382,812381,097363,329365,943350,914356,270314,564227,507160,897167,443111,911
II. Nợ dài hạn269,968417,424233,599259,276211,174248,543169,310239,330435,335419,559397,111390,776280,099223,499153,59149,49613,91717,5594,1365,887
B. Nguồn vốn chủ sở hữu282,745268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772187,322175,372159,415147,232144,784124,956113,993106,82442,04928,633
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,379,5561,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143965,530929,477805,457721,644654,645489,016355,418285,280213,627146,430
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |