CTCP Lilama 10 (l10)

23.90
0.40
(1.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.50
23.90
23.50
400
29.2K
2.8K
7.5x
0.7x
2% # 10%
1.4
207 Bi
10 Mi
371
25.8 - 17.6
1,097 Bi
283 Bi
387.9%
20.50%
328 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.50 1,500 23.90 900
23.30 200 24.00 700
22.80 3,000 24.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (0.60) 28.9%
VCG 24.10 (0.20) 11.3%
LGC 64.00 (0.00) 9.9%
THD 31.50 (-0.10) 9.5%
CTD 88.00 (-0.40) 7.3%
PC1 22.05 (0.15) 6.7%
CII 25.15 (0.65) 6.2%
SCG 63.80 (-0.20) 5.0%
HHV 13.60 (0.05) 4.6%
DPG 44.20 (0.65) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.15 (0.00) 2.0%
HBC 6.30 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 23.50 0 200 200
13:24 23.60 0.10 100 300
14:15 23.90 0.40 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 36.75 (0.03) 0%
2018 0 (1.07) 0% 20 (0.02) 0%
2019 0 (1.34) 0% 0 (0.02) 0%
2020 1,080 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (1.07) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV290,373270,149299,357213,3201,073,1991,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5383,00613,9344,05131,52930,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,010
Lợi nhuận sau thuế 8,7272,40313,2033,23227,56425,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,405
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,7272,40313,2033,23227,56425,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,405
Tổng tài sản1,379,5561,236,9681,265,2781,258,1911,379,5561,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143
Tổng nợ1,096,811962,950993,664986,4171,096,811998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371
Vốn chủ sở hữu282,745274,018271,615271,774282,745268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |