CTCP Lilama 10 (l10)

22.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.75
22.75
22.75
22.75
0
28.1k
2.6k
8.7 lần
2%
9%
0.8
220 tỷ
10 triệu
12,163
28.0 - 17.8
986 tỷ
272 tỷ
363.0%
21.60%
403 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 22.00 1,500
0 22.45 200
0.00 0 22.75 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.36) 0% 36.75 (0.03) 0%
2018 0 (1.07) 0% 20 (0.02) 0%
2019 0 (1.34) 0% 0 (0.02) 0%
2020 1,080 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 0 (1.07) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.63) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV213,320247,120168,686380,1541,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307932,745
Tổng lợi nhuận trước thuế4,05114,7813,2297,21630,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,01034,700
Lợi nhuận sau thuế 3,23213,5632,5805,92925,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,23213,5632,5805,92925,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,723
Tổng tài sản1,258,1911,267,2681,170,3531,137,4771,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143965,530
Tổng nợ986,417998,726915,374885,078998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371778,208
Vốn chủ sở hữu271,774268,542254,979252,399268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772187,322


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc