CTCP Licogi 14 (l14)

38.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,20767,48722,94013,06431,11144,36235,08364,95229,06556,02827,92160,46922,25943,68723,42320,28129,37781,89457,26667,572
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)22,20767,48722,94013,06431,11144,36235,08364,95229,06556,02827,92160,46922,25943,68723,42320,28129,37781,89457,26667,572
4. Giá vốn hàng bán16,71160,98318,0468,99229,04924,06213,09826,18712,11140,40313,61824,50713,06025,61812,07010,85620,06143,83827,04935,032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,4966,5044,8944,0732,06220,30021,98638,76516,95415,62514,30335,9629,19918,06911,3539,4269,31638,05630,21732,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2119,42611,6435,4485,2731,3771,434-139,133147,957379,18312,2363,0153,1214,1594,2664,1565,0064,6705,5575,926
7. Chi phí tài chính1,0588944,8228301,743-24,6466,21147,36916,2208,8641,6486671798795115334185188
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,029978571353466552260-3,8764,5058,8641,6486671798795115334185188
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9418867404257,3384,13810,6224,5136,0443,4448,6783,3436,7293,1642,9192,4689,0026,8468,446
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6742,8441,7961,9991,4812,3651,806-1,3444,1925,3221,8731,647-1,4023,3742,0672,0222,0045,2214,7062,281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,03411,3069,1786,2664,11136,62011,264-157,013139,985374,57919,57428,58610,30912,04610,3018,5479,73428,16924,03727,551
12. Thu nhập khác801-350727338168
13. Chi phí khác37563760-34635131005
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-375-6801-3-760-5377335-100163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,03410,9329,1786,2664,11136,61411,264-156,213139,985374,57618,81428,58210,68612,04610,3018,8829,63428,16924,03627,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0092,7102,7961,264831-249917-25,16332,61649,9222,1752,2106,6892,6041,6541,7231,7964,0602,3734,685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-386-9492,2632,2294,637-4,587-1,0071,7483,516-4,544-908-1,330148801,5822,454825
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0092,3241,8481,2648312,0143,145-20,52628,02948,9153,9235,7262,1461,6963241,8701,8755,6424,8275,510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0268,6087,3315,0023,28034,6008,119-135,686111,956325,66114,89122,8568,54010,3509,9767,0117,75922,52719,20922,203
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-50,41050,410154,0482,99223204899534429796
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0268,6087,3315,0023,28034,6008,119-85,27661,546171,61311,89922,8338,33710,2619,8817,0087,71522,49819,20222,107

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn523,416540,974457,278437,172438,382451,282434,305435,9941,204,5031,098,338668,679538,524501,460457,766439,976413,182409,905418,455423,190428,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền127,533130,12241,99435,938111,141164,33849,08482,480194,21384,72928,135129,641162,00496,78023,69036,9129,03420,3863,5829,872
1. Tiền57,45685,12231,99422,93820,93748,33829,08414,630192,66383,22926,635121,32113,80111,1308,69015,1129,03420,3863,5829,872
2. Các khoản tương đương tiền70,07745,00010,00013,00090,204116,00020,00067,8501,5501,5001,5008,320148,20385,65015,00021,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn89,131103,404176,216166,514114,40063,204155,946153,107790,744745,853482,370273,440194,858208,660275,015247,055264,738259,438255,483254,283
1. Chứng khoán kinh doanh30,90213,55056,25732,31214,193105,268105,268700,609486,039160,309
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-170-546-2,441-197-1,389-68,722-62,825-4,565
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,40090,400122,400134,400114,40050,400119,400110,66494,699259,814322,061273,440194,858208,660275,015247,055264,738259,438255,483254,283
III. Các khoản phải thu ngắn hạn101,204107,77752,20662,16250,20353,88971,48781,96978,500143,80347,62232,50525,78540,75429,49519,98626,34020,38823,38512,948
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng56,12161,1786,07614,2957,63010,26516,31731,84040,068118,80924,90613,3538,99422,02910,4399,60615,6899,2418,14211,770
2. Trả trước cho người bán9,7646,6466,2859,4436,8218,67810,89914,05311,0578,0018,8396,9903,6154,5525,9574,0982,2972,1069,116836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác36,49341,12541,01939,59736,92536,11945,44437,25029,18118,79915,68213,96714,98219,10717,84311,02613,09813,6598,594342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,173-1,173-1,173-1,173-1,173-1,173-1,173-1,173-1,806-1,806-1,806-1,806-1,806-4,934-4,744-4,744-4,744-4,618-2,467
IV. Tổng hàng tồn kho204,712198,497185,329171,384161,221166,526155,880117,824140,241122,667108,571102,769118,639111,360111,501108,483109,595117,787140,490151,669
1. Hàng tồn kho204,712198,497185,329171,384161,221166,526155,880117,824140,241122,667108,571102,769118,639111,360111,501108,483109,595117,787140,490151,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8361,1741,5331,1741,4173,3251,9086158041,2871,982169174212275746197455249189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn79648273372112142226364428364130134172235701158193160147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40406846291,1722,7911,7663174402271,6184040404040402578540
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,086822512173422716315542
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn123,275125,111126,847114,224114,203115,550119,563115,91377,48764,65060,99854,36357,30853,36852,87951,41147,29145,56935,68534,337
I. Các khoản phải thu dài hạn9249249249069061,1231,1231,1231,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,115209
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9249249249069061,1231,1231,1231,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,115209
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,13336,01836,99025,89226,49827,19228,29421,73236,05127,25724,32216,02116,56312,36012,74913,23513,69214,30114,95015,547
1. Tài sản cố định hữu hình35,11736,00036,96925,86926,47427,16528,26521,70130,24121,33218,2819,86610,30610,75811,12711,59212,02812,61613,24513,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16182022252729315,8105,9256,0406,1556,2561,6021,6231,6431,6641,6841,7051,673
III. Bất động sản đầu tư24,94925,11125,27425,43725,60025,76225,92526,08826,25126,41326,57626,73926,90227,06527,22727,34525,254
- Nguyên giá27,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34527,34525,254
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,396-2,234-2,071-1,908-1,745-1,582-1,420-1,257-1,094-931-769-606-443-280-118
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,7223,7593,7954,0513,0442,8912,8912,8612,3552,3553,2634,3953,0952,9972,8081,9342,05324,79312,6078,983
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,7223,7593,7954,0513,0442,8912,8912,8612,3552,3553,2634,3953,0952,9972,8081,9342,05324,79312,6078,983
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,10056,10056,10056,10056,10056,10056,10056,100
1. Đầu tư vào công ty con56,100
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh56,10056,10056,10056,10056,10056,10056,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4473,1983,7641,8392,0552,4825,2308,00911,7167,5095,7226,0939,6339,8328,9807,7825,1785,3617,0139,597
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4472,8122,8161,8392,0552,4822,9673,5172,5882,9682,1888108355,5775,6335,7653,0133,1173,1873,317
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3869492,2634,4929,1284,5413,5345,2838,7984,2553,3462,0162,1642,2443,8266,280
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN646,691666,085584,126551,396552,585566,832553,868551,9071,281,9901,162,988729,677592,887558,768511,135492,855464,593457,197464,024458,874463,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả214,266237,686164,334138,936145,127162,653183,340189,498416,882409,836287,504165,606203,524164,437152,955134,66967,08481,14090,520121,854
I. Nợ ngắn hạn202,947225,158150,095130,590135,275151,965171,289181,160405,696402,112280,709164,506202,149162,787150,205132,46963,50977,29086,395118,554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,48938,73019,66310,6336,31614,2546,2545,956121,133164,578113,9331,1001,1001,1002751,1007,53912,7122,834
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,01821,8764,9812,8613,3514,3465,3004,3996,0308,7664,1653,8274,4835,6725,4024,0185,9978,9615,4677,079
4. Người mua trả tiền trước55,66163,39824,09118,80427,43933,62360,11368,421123,50760,64253,80352,04982,00547,98035,94324,90824,18923,38939,64871,112
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4093,3614,8311,9763461,06164837,18048,2856,1004,0119,9223,1964,2405,1172,8702,5063,6995,402
6. Phải trả người lao động545658771632,3052,8373514111,404962348490537784339454
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31466100461,335266564
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17,83715,65113,46612,65912,88713,11413,34213,56913,38111,19611,42311,4239,4659,1909,408
11. Phải trả ngắn hạn khác55,99656,68556,40956,20956,84058,24256,84857,30759,66161,37759,91760,27161,89762,26962,68762,6798943,5918293,287
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,50525,41126,60127,38728,03928,30928,27030,65241,16444,16530,45231,41531,87332,41831,90334,15729,02230,51923,70128,387
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,32012,52814,2398,3459,85210,68812,0518,33811,1867,7246,7951,1001,3751,6502,7502,2003,5753,8504,1253,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,32012,52814,2398,3459,85210,68812,0518,33811,1867,7246,7951,1001,3751,6502,7502,2003,5753,8504,1253,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu432,425428,399419,792412,461407,459404,179370,528362,409865,108753,152442,172427,281355,244346,698339,900329,924390,113382,884368,355341,443
I. Vốn chủ sở hữu432,425428,399419,792412,461407,459404,179370,528362,409865,108753,152442,172427,281355,244346,698339,900329,924390,113382,884368,355341,443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu308,595308,595308,595308,595308,595308,595308,595268,348268,348268,348268,348243,956243,956243,956243,956184,819184,819184,819168,019149,992
2. Thặng dư vốn cổ phần15,70715,70715,70715,70715,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển44,29644,29644,29644,29644,29644,29643,34743,34751,65851,65838,42438,42438,48738,48634,95734,95734,90434,91726,92026,920
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối79,53575,51066,90259,57154,56951,28918,58850,716287,368225,82277,39789,89070,37262,03058,82792,375152,514145,303155,600146,723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát257,735207,32558,00555,0132,4322,2282,1622,0672,1702,1392,1112,104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN646,691666,085584,126551,396552,585566,832553,868551,9071,281,9901,162,988729,677592,887558,768511,135492,855464,593457,197464,024458,874463,298
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc