CTCP Licogi 14 (l14)

31.40
-0.30
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.70
31.70
31.80
31.40
20,800
13.8K
0.6K
50.4x
2.0x
3% # 4%
1.8
870 Bi
31 Mi
159,454
40.7 - 22.4
197 Bi
426 Bi
46.3%
68.37%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 400 31.30 300
31.00 1,700 31.40 5,100
30.70 1,200 31.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 105.60 (0.40) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.70 (-0.60) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.30 (-0.25) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.35 (-0.40) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.75 (-0.35) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 31.70 0.70 2,800 2,800
09:14 31.70 0.70 200 3,000
09:19 31.70 0.70 100 3,100
09:20 31.70 0.70 100 3,200
09:21 31.70 0.70 1,200 4,400
09:25 31.70 0.70 500 4,900
09:26 31.70 0.70 300 5,200
09:31 31.50 0.50 1,100 6,300
09:40 31.60 0.60 200 6,500
09:42 31.60 0.60 100 6,600
09:45 31.60 0.60 2,200 8,800
09:46 31.70 0.70 2,700 11,500
09:47 31.70 0.70 100 11,600
09:48 31.70 0.70 1,000 12,600
09:50 31.70 0.70 2,000 14,600
09:51 31.70 0.70 500 15,100
09:52 31.60 0.60 1,000 16,100
10:10 31.60 0.60 500 16,600
10:11 31.50 0.50 100 16,700
10:14 31.50 0.50 100 16,800
10:15 31.60 0.60 100 16,900
10:26 31.60 0.60 500 17,400
10:28 31.60 0.60 100 17,500
10:29 31.60 0.60 100 17,600
10:31 31.50 0.50 1,100 18,700
10:41 31.40 0.40 400 19,100
10:46 31.40 0.40 100 19,200
10:52 31.40 0.40 100 19,300
10:56 31.40 0.40 100 19,400
11:10 31.40 0.40 300 19,700
11:18 31.40 0.40 100 19,800
13:10 31.40 0.40 1,000 20,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.34) 0% 60 (0.06) 0%
2018 300 (0.26) 0% 90 (0.09) 0%
2019 300 (0.26) 0% 110 (0.08) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.04) 0%
2021 174 (0.17) 0% 0 (0.37) 0%
2022 569 (0.17) 0% 254 (0.02) 0%
2023 195 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV71,56520,77921,53622,207136,087134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7759,0576,2285,03423,09530,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,174
Lợi nhuận sau thuế 1,1147,2004,8274,02617,16724,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1147,2004,8274,02617,16724,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,409
Tổng tài sản623,008621,258655,140646,691623,008666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330
Tổng nợ197,083196,447222,099214,266197,083237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427
Vốn chủ sở hữu425,925424,811433,041432,425425,925428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,904


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |