CTCP Licogi 14 (l14)

29
-1.30
(-4.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.30
30.30
30.50
29
119,800
13.8K
0.6K
50.4x
2.0x
3% # 4%
1.8
870 Bi
31 Mi
159,454
40.7 - 22.4
197 Bi
426 Bi
46.3%
68.37%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 300 29.20 1,100
28.90 500 29.30 100
28.80 100 29.40 9,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 30.30 0 1,400 1,400
09:15 30.20 -0.10 900 2,300
09:27 30.20 -0.10 400 2,700
09:28 30.10 -0.20 600 3,300
09:38 30 -0.30 4,300 7,600
09:39 30 -0.30 300 7,900
09:40 29.90 -0.40 800 8,700
09:43 30.30 0 100 8,800
09:44 30.30 0 100 8,900
09:47 30.30 0 1,000 9,900
10:10 30.30 0 1,000 10,900
10:20 30.30 0 400 11,300
10:21 30.50 0.20 100 11,400
10:23 30.50 0.20 500 11,900
10:29 30.50 0.20 100 12,000
10:34 30 -0.30 2,500 14,500
10:43 30 -0.30 100 14,600
10:51 30 -0.30 1,000 15,600
11:10 30.10 -0.20 400 16,000
11:12 30.10 -0.20 300 16,300
11:15 30.10 -0.20 500 16,800
11:16 30.10 -0.20 100 16,900
13:10 30.10 -0.20 3,900 20,800
13:13 30.10 -0.20 1,100 21,900
13:14 30 -0.30 5,000 26,900
13:26 30.10 -0.20 1,100 28,000
13:30 30 -0.30 12,400 40,400
13:32 30 -0.30 100 40,500
13:33 30 -0.30 200 40,700
13:35 29.90 -0.40 1,000 41,700
13:36 29.90 -0.40 200 41,900
13:37 29.90 -0.40 800 42,700
13:40 30 -0.30 2,200 44,900
13:42 30 -0.30 100 45,000
13:43 30 -0.30 100 45,100
13:48 30 -0.30 200 45,300
13:49 30 -0.30 200 45,500
13:50 30 -0.30 300 45,800
13:51 29.90 -0.40 400 46,200
13:52 30 -0.30 3,000 49,200
13:53 30 -0.30 200 49,400
13:55 30 -0.30 2,000 51,400
13:56 30 -0.30 4,400 55,800
14:10 30.10 -0.20 7,500 63,300
14:14 30 -0.30 1,600 64,900
14:15 30 -0.30 400 65,300
14:16 29.90 -0.40 1,800 67,100
14:17 29.90 -0.40 15,000 82,100
14:18 30 -0.30 5,800 87,900
14:19 30 -0.30 100 88,000
14:20 29.90 -0.40 1,400 89,400
14:21 29.90 -0.40 1,500 90,900
14:22 29.90 -0.40 300 91,200
14:24 29.80 -0.50 4,100 95,300
14:25 29.70 -0.60 1,600 96,900
14:26 29.60 -0.70 2,600 99,500
14:27 29.60 -0.70 400 99,900
14:28 29.40 -0.90 3,600 103,500
14:29 29.50 -0.80 600 104,100
14:30 29 -1.30 900 105,000
14:45 29 -1.30 14,800 119,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.34) 0% 60 (0.06) 0%
2018 300 (0.26) 0% 90 (0.09) 0%
2019 300 (0.26) 0% 110 (0.08) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.04) 0%
2021 174 (0.17) 0% 0 (0.37) 0%
2022 569 (0.17) 0% 254 (0.02) 0%
2023 195 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV71,56520,77921,53622,207136,087134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7759,0576,2285,03423,09530,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,174
Lợi nhuận sau thuế 1,1147,2004,8274,02617,16724,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1147,2004,8274,02617,16724,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,409
Tổng tài sản623,008621,258655,140646,691623,008666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330
Tổng nợ197,083196,447222,099214,266197,083237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427
Vốn chủ sở hữu425,925424,811433,041432,425425,925428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,904


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |