CTCP Licogi 14 (l14)

31
-0.70
(-2.21%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh136,087134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870215,292167,630168,190122,696125,076100,34183,34195,91537,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu614,060
3. Doanh thu thuần (1)-(2)136,027134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762226,820639,870215,292167,630168,190122,696125,076100,34183,34195,91537,048
4. Giá vốn hàng bán78,063117,07075,45891,77368,605130,432114,136216,683175,814598,764182,055159,354159,942113,641115,43391,71773,29585,34932,839
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,96317,53298,00474,90548,180126,449144,002119,07951,00641,10633,2378,2768,2489,0559,6448,62410,04610,5664,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,28631,79011,636397,55517,58817,18436911262,21135162692755502105401818
7. Chi phí tài chính26,9438,28945,15410,6493768267302,7802,6104,4831,993497721,1593,0663,8826,7804,9512,344
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9602,4031,4416,5203768267302,7802,6104,4831,993497721,1593,0663,882
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,1572,05126,61121,57315,28929,37423,55421,1205,8334,3092,951999659513527381347211156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8298,1207,0197,1909,46813,5907,54315,0008,5178,4694,0972,5993,8944,2723,3662,5181,3731,5141,403
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,32030,86230,856433,04840,63599,843112,54580,19134,07226,05524,2314,3444,3153,8663,1881,9481,5863,908324
12. Thu nhập khác1,9058013773381683272,28815018389261,7131,67765888
13. Chi phí khác131375676810363082,557315918801,62816599
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,774-375795-39123516220-269119183301683349-100-118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,09530,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,17424,2314,5264,6163,8714,0201,9961,4863,896332
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,1466,6528,12160,9967,77811,96330,94413,7488,1625,5694,2511,326808677503175192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-218-3864,541-286-2,0118,067-8,3813,431-1,3051961,080-195
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,9286,26612,66260,7105,76720,03022,56317,1796,8565,7655,3311,132808677503175192
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,16724,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,40918,9003,3953,8083,1943,5181,8221,2933,896332
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát157,26623113368
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,16724,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,40918,9003,3953,8083,1943,5181,8221,2933,896332

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn501,872540,889451,2821,098,092457,803418,455399,750283,107419,788460,832485,212444,029392,527346,704247,243189,477146,55380,31684,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền99,712130,122164,33884,81396,78020,38615,85812,0082,57018,78319,0469,96115,80148,06618,18515,8026,6423,8983,325
1. Tiền43,71285,12248,33883,31311,13020,38615,85812,0082,57018,78319,0469,96115,80148,06618,1855,802
2. Các khoản tương đương tiền56,00045,000116,0001,50085,65010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn117,618103,40463,204745,853208,660259,438187,282
1. Chứng khoán kinh doanh69,70013,55014,193486,039
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-18,482-546-1,389
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn66,40090,40050,400259,814208,660259,438187,282
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,664107,77753,889143,37240,75420,38818,98838,54844,92620,85020,73723,78333,58437,18226,84017,69721,70925,13821,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,96061,17810,265118,80922,0299,24117,24437,60742,40316,82517,11514,55929,76032,02923,39514,609
2. Trả trước cho người bán5,8636,6468,6787,6544,5522,1061,3998602,3443,1432,8257,7162,3244,0953,4463,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác47,01541,12536,11918,71419,10713,659344821791,8107971,5081,5001,0592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,173-1,173-1,173-1,806-4,934-4,618-928
IV. Tổng hàng tồn kho199,796198,497166,526122,767111,397117,787177,456232,511372,253421,131435,548402,879332,646252,828196,734149,274109,99545,88053,585
1. Hàng tồn kho199,796198,497166,526122,767111,397117,787177,456232,511372,253421,582435,548402,879332,646252,828196,734149,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-451
V. Tài sản ngắn hạn khác821,0893,3251,2872124551664040689,8807,40510,4968,6275,4836,7058,2065,4015,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn42481124281721931267752
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40402,79122740257404040689,4186,4017,0414623,042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,00142263151,1044,8451,489
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4639272,3003,7823,5323,663
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn121,136125,111115,55064,65053,36845,56956,95216,27725,45429,49841,99046,25746,35043,76137,59134,72834,68538,26829,451
I. Các khoản phải thu dài hạn9069241,1231,1151,1151,115209209209177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9069241,1231,1151,1151,115209209209177
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,24436,10827,19227,25712,36014,30116,6879,79012,18915,20520,69621,16327,81823,87428,18728,67029,02032,71629,399
1. Tài sản cố định hữu hình33,23436,09027,16521,33210,75812,61615,1498,11510,37913,25817,61320,06126,64623,68527,98328,45026,69729,51524,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,0832,9393,905
3. Tài sản cố định vô hình1018275,9251,6021,6841,5381,6741,8111,9473,0831,1021,172189205220240262783
III. Bất động sản đầu tư24,46025,11125,76226,41327,065
- Nguyên giá27,34527,34527,34527,34527,345
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,885-2,234-1,582-931-280
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8813,7592,8912,3552,99724,7931,1341,3594,6124,6124,2096,9295,6987,0542,904522129
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,8813,7592,8912,3552,99724,7931,1341,3594,6124,612
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,10056,10056,10025,00012,83312,83312,83312,8336,0005,0365,0365,05252
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh56,10056,10056,10025,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,83312,83312,83312,8336,0005,036
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5453,1082,4827,5099,8325,36113,9214,9198,4439,5044,2515,331500500500500
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5452,7222,4822,9685,5773,1173,6102,9903,0825,448500500
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3864,5414,2552,24410,3111,9305,3614,0554,2515,331
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN623,008666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330527,202490,286438,877390,466284,834224,205181,237118,584113,818
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả197,083237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427476,213453,716405,311357,756250,910191,421149,12384,927104,686
I. Nợ ngắn hạn189,755225,121151,965401,865162,81878,390131,672154,399355,088422,427283,147274,819311,196338,059247,340180,333138,80866,08089,955
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,07638,77814,254164,5781,1008,63920,99340,28426,37961,29632,36514,3174,64621,89130,586
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả31,583
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,58521,7914,3468,5205,6728,9616,5948,26315,94316,34539,12253,35539,82624,64530,127
4. Người mua trả tiền trước51,85163,39833,62360,64247,98023,389105,38899,600280,162346,165157,109166,037234,703294,848187,560110,947
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,9313,36148,2853,1972,5061,5984,4733,23918,0694,2175,5688,1313,741731,162
6. Phải trả người lao động772,8371,0087845711,23284621215213013899
7. Chi phí phải trả ngắn hạn846266
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19,63615,65113,11411,1969,174
11. Phải trả ngắn hạn khác58,24556,68558,24261,37762,2693,5912,09010,1427,6719,89219,75516,83913,7109,8815,9947,192
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,42325,41128,30944,16532,41830,51915,43110,9296,5574,7301,437503378297102221255519350
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,32812,48010,6887,7241,6502,7504,950193,066178,89794,11519,6973,56911,08710,31518,84714,731
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,32812,48010,6887,7241,6502,7504,9504702,0133,42310,987
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm198146101
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn193,066178,42794,11517,487
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu425,925428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,90450,98836,57033,56732,71033,92532,78432,11433,6579,132
I. Vốn chủ sở hữu425,925428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,90450,98836,57033,56732,71033,92532,78432,11433,6579,132
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu308,595308,595308,595268,348243,956184,819149,99274,99750,00034,48028,80028,80028,80028,80028,80028,80028,80028,8008,800
2. Thặng dư vốn cổ phần15,70715,707841841841841841841841841841841841
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển45,50744,29644,29651,65838,48734,90426,91417,89911,5988,9044,5642,6742,5042,0471,887602
9. Quỹ dự phòng tài chính2,2961,3501,1811,001841594
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1961,189
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,82575,51051,289225,82262,035145,329125,46151,25027,71623,68014,4882,905241211,5561,9471,2782,827332
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát207,3252,2282,1262,007
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN623,008666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330527,202490,286438,877390,466284,834224,205181,237118,584113,818
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |