CTCP Licogi 14 (l14)

31
-0.70
(-2.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV71,56520,77921,53622,20767,487136,087134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870
Giá vốn hàng bán49,7668,4823,10516,71160,98378,063117,07075,45891,77368,605130,432114,136216,683175,814598,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,73812,29818,4315,4966,50457,96317,53298,00474,90548,180126,449144,002119,07951,00641,106
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7809,0554,4515,03411,30621,32030,86230,856433,04840,63599,843112,54580,19134,07226,055
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7759,0576,2285,03410,93223,09530,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,174
Lợi nhuận sau thuế 1,1147,2004,8274,0268,60817,16724,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1147,2004,8274,0268,60817,16724,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,409
Tổng tài sản ngắn hạn501,872499,493531,834523,416540,974501,872540,889451,2821,098,092457,803418,455399,750283,107419,788460,832
Tiền mặt99,71280,769111,346127,533130,12299,712130,122164,33884,81396,78020,38615,85812,0082,57018,783
Đầu tư tài chính ngắn hạn117,618137,862125,69289,131103,404117,618103,40463,204745,853208,660259,438187,282
Hàng tồn kho199,796223,356224,076204,712198,497199,796198,497166,526122,767111,397117,787177,456232,511372,253421,582
Tài sản dài hạn121,136121,766123,305123,275125,111121,136125,111115,55064,65053,36845,56956,95216,27725,45429,498
Tài sản cố định33,24434,25435,26435,13336,01833,24436,10827,19227,25712,36014,30116,6879,79012,18915,205
Đầu tư tài chính dài hạn56,10056,10056,10056,10056,10056,10056,10056,10025,000
Tổng tài sản623,008621,258655,140646,691666,085623,008666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330
Tổng nợ197,083196,447222,099214,266237,686197,083237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427
Vốn chủ sở hữu425,925424,811433,041432,425428,399425,925428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,904

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K0.78K0.62K8K1.43K4.32K6K8.40K5.44K6.01K6.68K1.20K1.35K1.13K1.24K0.64K0.46K1.38K0.12K
Giá cuối kỳ36.20K44.44K50.85K222.72K45.49K39.54K17.08K21.63K8.87K3.99K2.70K0.57K0.45K0.67K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)65.07 (lần)56.62 (lần)82.64 (lần)27.84 (lần)31.82 (lần)9.15 (lần)2.85 (lần)2.57 (lần)1.63 (lần)0.66 (lần)0.40 (lần)0.48 (lần)0.33 (lần)0.59 (lần)8.85 (lần)17.09 (lần)24.08 (lần)7.99 (lần)93.77 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.21 (lần)10.19 (lần)9.05 (lần)35.86 (lần)9.50 (lần)2.84 (lần)0.99 (lần)0.48 (lần)0.19 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.84 (lần)
Giá sổ sách13.80K13.88K13.10K28.07K14.21K20.72K21.34K19.33K18.21K19.98K18.02K12.92K11.86K11.56K11.99K11.58K11.35K11.89K3.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.62 (lần)3.20 (lần)3.88 (lần)7.94 (lần)3.20 (lần)1.91 (lần)0.80 (lần)1.12 (lần)0.49 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.92 (lần)0.95 (lần)0.97 (lần)0.92 (lần)3.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)27 (Mi)24 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.56%81.21%79.61%94.44%89.56%90.18%87.53%94.56%94.28%93.98%92.04%90.57%89.44%88.79%86.80%84.51%80.86%67.73%74.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.44%18.79%20.39%5.56%10.44%9.82%12.47%5.44%5.72%6.02%7.96%9.43%10.56%11.21%13.20%15.49%19.14%32.27%25.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.63%35.68%28.70%35.23%32.17%17.49%29.91%51.57%79.75%86.15%90.33%92.54%92.35%91.62%88.09%85.38%82.28%71.62%91.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu46.27%55.46%40.24%54.38%47.44%21.19%42.68%106.49%393.87%622.09%933.97%1,240.68%1,207.47%1,093.72%739.60%583.89%464.36%252.33%1,146.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.37%64.32%71.30%64.77%67.83%82.51%70.09%48.43%20.25%13.85%9.67%7.46%7.65%8.38%11.91%14.62%17.72%28.38%8.02%
6/ Thanh toán hiện hành264.48%240.27%296.96%273.25%281.17%533.81%303.60%183.36%118.22%109.09%171.36%161.57%126.13%102.56%99.96%105.07%105.58%121.54%93.79%
7/ Thanh toán nhanh159.19%152.09%187.38%242.70%212.76%383.55%168.82%32.77%13.39%9.29%17.54%14.97%19.24%27.77%20.42%22.29%105.58%121.54%93.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn52.55%57.80%108.14%21.10%59.44%26.01%12.04%7.78%0.72%4.45%6.73%3.62%5.08%14.22%7.35%8.76%4.79%5.90%3.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.84%20.21%30.60%14.33%22.85%55.36%56.52%112.15%51.85%130.50%40.84%34.19%38.32%31.42%43.91%44.75%45.98%80.88%32.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.12%24.89%38.44%15.18%25.51%61.39%64.57%118.60%55%138.85%44.37%37.75%42.85%35.39%50.59%52.96%56.87%119.42%43.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.95%31.42%42.92%22.13%33.68%67.09%80.65%231.58%256.10%942.32%422.24%458.38%501.06%375.10%368.68%306.07%259.52%284.98%405.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho39.07%58.98%45.31%74.75%61.59%110.74%64.32%93.19%47.23%142.03%41.80%39.55%48.08%44.95%58.67%61.44%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.61%17.99%10.95%128.80%29.86%31.08%34.84%18.77%11.67%3.19%8.78%2.03%2.26%2.60%2.81%1.82%1.55%4.06%0.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.76%3.64%3.35%18.46%6.82%17.21%19.69%21.05%6.05%4.16%3.58%0.69%0.87%0.82%1.24%0.81%0.71%3.29%0.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.03%5.65%4.70%28.50%10.06%20.85%28.10%43.46%29.89%30.06%37.07%9.28%11.34%9.76%10.37%5.56%4.03%11.58%3.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%21%25%234%51%61%79%29%15%3%10%2%2%3%3%2%2%5%1%
Tăng trưởng doanh thu1.10%-22.40%4.07%42.72%-54.54%-0.49%-23.12%45.43%-63.92%197.21%28.43%-0.33%37.08%-1.90%24.65%20.40%-13.11%158.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.12%27.55%-91.15%515.63%-56.32%-11.22%42.73%133.85%32.03%7.98%456.70%-10.85%19.22%-9.21%93.08%40.91%-66.81%1,073.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.05%46.08%-60.29%149.04%102.70%-40.61%-11.51%-56.52%-15.94%-11.29%4.96%11.94%13.29%42.58%31.08%28.36%75.59%-18.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.58%5.99%-46.34%117.23%-9.45%19.62%120.77%60.82%32.77%33.18%39.43%8.95%2.62%-3.58%3.48%2.09%-4.58%268.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.46%17.50%-51.25%127.47%10.16%1.60%52.55%-32.76%-9.20%-6.99%7.53%11.71%12.40%37.09%27.04%23.71%52.83%4.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |