CTCP Licogi 14 (l14)

37.60
-0.10
(-0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,20767,48722,94013,064134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870215,292
Giá vốn hàng bán16,71160,98318,0468,992117,07075,45891,77368,605130,432114,136216,683175,814598,764182,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,4966,5044,8944,07317,53298,00474,90548,180126,449144,002119,07951,00641,10633,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,03411,3069,1786,26630,86230,856433,04840,63599,843112,54580,19134,07226,05524,231
Tổng lợi nhuận trước thuế5,03410,9329,1786,26630,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,17424,231
Lợi nhuận sau thuế 4,0268,6087,3315,00224,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,40918,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0268,6087,3315,00224,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,40918,900
Tổng tài sản ngắn hạn523,416540,974457,278437,172540,889451,2821,098,092457,803418,455399,750283,107419,788460,832485,212
Tiền mặt127,533130,12241,99435,938130,122164,33884,81396,78020,38615,85812,0082,57018,78319,046
Đầu tư tài chính ngắn hạn89,131103,404176,216166,514103,40463,204745,853208,660259,438187,282
Hàng tồn kho204,712198,497185,329171,384198,497166,526122,767111,397117,787177,456232,511372,253421,582435,548
Tài sản dài hạn123,275125,111126,847114,224125,111115,55064,65053,36845,56956,95216,27725,45429,49841,990
Tài sản cố định35,13336,01836,99025,89236,10827,19227,25712,36014,30116,6879,79012,18915,20520,696
Đầu tư tài chính dài hạn56,10056,10056,10056,10056,10056,10025,00012,833
Tổng tài sản646,691666,085584,126551,396666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330527,202
Tổng nợ214,266237,686164,334138,936237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427476,213
Vốn chủ sở hữu432,425428,399419,792412,461428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,90450,988

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.81K0.78K0.62K8K1.43K4.32K6K10.93K6.07K6.01K6.68K1.20K1.35K1.13K1.24K0.64K0.46K1.38K0.12K
Giá cuối kỳ44.60K45.10K51.60K226K46.17K40.12K17.34K21.95K9K4.05K2.74K0.58K0.46K0.68KKKKKK
Giá / EPS (PE)55.13 (lần)57.46 (lần)83.86 (lần)28.25 (lần)32.30 (lần)9.29 (lần)2.89 (lần)2.01 (lần)1.48 (lần)0.67 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.34 (lần)0.60 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.01K13.88K13.10K28.07K14.21K20.72K21.34K25.14K20.30K19.98K18.02K12.92K11.86K11.56K11.99K11.58K11.35K11.89K3.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.18 (lần)3.25 (lần)3.94 (lần)8.05 (lần)3.25 (lần)1.94 (lần)0.81 (lần)0.87 (lần)0.44 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)27 (Mi)24 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.94%81.21%79.61%94.44%89.56%90.18%87.53%94.56%94.28%93.98%92.04%90.57%89.44%88.79%86.80%84.51%80.86%67.73%74.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.06%18.79%20.39%5.56%10.44%9.82%12.47%5.44%5.72%6.02%7.96%9.43%10.56%11.21%13.20%15.49%19.14%32.27%25.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.13%35.68%28.70%35.23%32.17%17.49%29.91%51.57%79.75%86.15%90.33%92.54%92.35%91.62%88.09%85.38%82.28%71.62%91.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.55%55.46%40.24%54.38%47.44%21.19%42.68%106.49%393.87%622.09%933.97%1,240.68%1,207.47%1,093.72%739.60%583.89%464.36%252.33%1,146.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.87%64.32%71.30%64.77%67.83%82.51%70.09%48.43%20.25%13.85%9.67%7.46%7.65%8.38%11.91%14.62%17.72%28.38%8.02%
6/ Thanh toán hiện hành257.91%240.27%296.96%273.25%281.17%533.81%303.60%183.36%118.22%109.09%171.36%161.57%126.13%102.56%99.96%105.07%105.58%121.54%93.79%
7/ Thanh toán nhanh157.04%152.09%187.38%242.70%212.76%383.55%168.82%32.77%13.39%9.29%17.54%14.97%19.24%27.77%20.42%22.29%105.58%121.54%93.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62.84%57.80%108.14%21.10%59.44%26.01%12.04%7.78%0.72%4.45%6.73%3.62%5.08%14.22%7.35%8.76%4.79%5.90%3.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.44%20.21%30.60%14.33%22.85%55.36%56.52%112.15%51.85%130.50%40.84%34.19%38.32%31.42%43.91%44.75%45.98%80.88%32.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn24.01%24.89%38.44%15.18%25.51%61.39%64.57%118.60%55%138.85%44.37%37.75%42.85%35.39%50.59%52.96%56.87%119.42%43.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.07%31.42%42.92%22.13%33.68%67.09%80.65%231.58%256.10%942.32%422.24%458.38%501.06%375.10%368.68%306.07%259.52%284.98%405.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho51.16%58.98%45.31%74.75%61.59%110.74%64.32%93.19%47.23%142.03%41.80%39.55%48.08%44.95%58.67%61.44%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.86%17.99%10.95%128.80%29.86%31.08%34.84%18.77%11.67%3.19%8.78%2.03%2.26%2.60%2.81%1.82%1.55%4.06%0.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.86%3.64%3.35%18.46%6.82%17.21%19.69%21.05%6.05%4.16%3.58%0.69%0.87%0.82%1.24%0.81%0.71%3.29%0.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.77%5.65%4.70%28.50%10.06%20.85%28.10%43.46%29.89%30.06%37.07%9.28%11.34%9.76%10.37%5.56%4.03%11.58%3.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%21%25%234%51%61%79%29%15%3%10%2%2%3%3%2%2%5%1%
Tăng trưởng doanh thu-28.38%-22.40%4.07%42.72%-54.54%-0.49%-23.12%45.43%-63.92%197.21%28.43%-0.33%37.08%-1.90%24.65%20.40%-13.11%158.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-163.57%27.55%-91.15%515.63%-56.32%-11.22%42.73%133.85%32.03%7.98%456.70%-10.85%19.22%-9.21%93.08%40.91%-66.81%1,073.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả47.64%46.08%-60.29%149.04%102.70%-40.61%-11.51%-56.52%-15.94%-11.29%4.96%11.94%13.29%42.58%31.08%28.36%75.59%-18.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.13%5.99%-46.34%117.23%-9.45%19.62%120.77%60.82%32.77%33.18%39.43%8.95%2.62%-3.58%3.48%2.09%-4.58%268.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.03%17.50%-51.25%127.47%10.16%1.60%52.55%-32.76%-9.20%-6.99%7.53%11.71%12.40%37.09%27.04%23.71%52.83%4.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc