CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

19
-0.10
(-0.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh466,047431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206695,225538,001910,761908,452912,791528,449567,150626,563699,982784,563
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8625322,7943,2861193,9825,3004,8583,7834114,9071,95765442,679607812
3. Doanh thu thuần (1)-(2)465,961431,496509,816415,382405,277468,603572,8101,300,358875,734877,348691,442537,590905,855906,495912,726528,405564,471626,503699,904784,550
4. Giá vốn hàng bán362,905354,248428,530334,344353,503420,962609,3921,278,514820,407830,415647,378498,790995,297845,701740,496481,894532,861570,019690,670744,960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)103,05677,24881,28781,03851,77447,641-36,58221,84455,32646,93344,06438,800-89,44260,794172,23046,51131,61056,4849,23439,590
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,5486,5213,8355,1223,1232,5176,27713,1474,87225,5367,1325,3996,59521,98921,38824,29210,2896,2348,9763,987
7. Chi phí tài chính10,69914,51021,0755,4214,0816,31015,33412,4888,70815,8007,5386,63735,71144,38924,16317,49618,06213,09510,83115,865
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,6306,7229,8083,7343,1795,3188,1359,1564,7615,0683,9525,55832,34137,91814,4456,11111,8029,5428,44714,786
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,00714,70313,10215,15711,63612,66312,40118,75315,24418,24518,96916,05222,14814,30715,06111,57813,16913,36014,56615,304
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,64017,27317,07020,46414,75112,8487,7419,43614,83313,30413,14915,11213,27112,32844,59615,7525,4947,6018,8046,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)59,25837,28233,87545,11724,42918,336-65,781-5,68621,41425,12111,5416,397-153,97711,759109,79725,9765,17428,662-15,9915,512
12. Thu nhập khác406533581314053833,09912,5954,92273536652,6741,8431896401,5351,3479242,7772,534
13. Chi phí khác2,4721,7301,6552,0095808466015382501,49625916,5014642213131991,5754,802279
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,432-1,077-1,297-1,879-175-4632,49912,0574,672-76210736,1731,378-333271,336-228-3,8792,7502,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,82636,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,35911,64842,571-152,59811,726110,12427,3124,94524,783-13,2418,036
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,8237,5266,8564,1792752,2761,3068,942-4251,39726,2055,5751,2163,2531,426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4961-21-572-305232272-272
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,8717,5876,8353,6072752,2761,306-3058,965-4231,39726,2055,8479443,2531,426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,95428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,64433,606-152,17610,33083,92021,4654,00221,530-13,2416,610
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,95428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,64433,606-152,17610,33083,92021,4654,00221,530-13,2416,610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn262,382230,003305,324189,403128,104183,379146,003394,732278,717230,779151,258106,178139,426635,138281,518155,113166,233112,041117,989210,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,9186,15712,84524,50611,9044,46624,83031,512137,19320,73030,16128,6497,73152,031124,1707,2827,5834,8296,6929,986
1. Tiền8,9186,15712,8455,0066,9044,46611,8306,5121,95620,73010,3619,6499775,6518,5127,2827,5834,8296,6929,986
2. Các khoản tương đương tiền19,5005,00013,00025,000135,23719,80019,0006,75446,380115,658
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn57,30013,00013,00013,00913,0099133,7471,0091,009141,4043,4292,3944,6532,4663,980
1. Chứng khoán kinh doanh1,0501,0501,0501,0501,0501,0501,0501,0502,0502,050161,4043,6235,0045,1412,4663,980
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,050-1,050-1,050-1,050-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041-2-194-2,610-487
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn57,30013,00013,00013,00013,000133,738
III. Các khoản phải thu ngắn hạn52,43933,49745,59728,19328,36452,10042,51546,24552,85048,11529,03132,75022,79448,75844,00634,06540,66129,34725,21241,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,70831,39443,34225,08823,36644,20142,18140,17850,49245,30225,04327,62716,00935,49135,46823,98235,42425,12121,50135,192
2. Trả trước cho người bán13,9916,9576,9447,3818,75312,1905,2585,8185,5956,5714,2638,15410,08211,2445,6267,0912,2821,8461,4481,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9163234881,4321,9541,4167845,6971,4877883,6851,6732604,4074,5834,1192,9572,9402,2645,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,177-5,177-5,177-5,708-5,708-5,708-5,708-5,449-4,724-4,546-3,960-4,704-3,557-2,383-1,671-1,126-2-560
IV. Tổng hàng tồn kho131,915184,547231,377120,32373,268111,67177,045181,09086,678158,68189,99640,033108,514515,660106,093102,35794,34155,24073,344151,179
1. Hàng tồn kho131,915184,547231,377120,32373,368112,40785,186187,95086,678158,68191,93940,033115,444576,261106,093102,35797,64155,24073,344151,179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-100-736-8,141-6,860-1,943-6,930-60,601-3,300
V. Tài sản ngắn hạn khác11,8115,8022,5033,3811,5582,1341,6042,1399872,2442,0714,74538818,6765,8457,98021,25417,97210,2753,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,307910460283464322379518374153203148174710277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,5034,8922,0433,0991,0941,8121,2251,6216132,0911,3494,2241072,3231,4115,0413,3463,252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước916,0053,3771,5003,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5195082643485,8456,39612,83614,6264,813224
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,638102,13398,32290,34979,44169,70667,69861,02867,28774,31688,92982,61696,32088,49972,85060,24550,88650,67925,21221,516
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định83,16075,07881,31673,07561,05257,63253,98143,57144,63251,31471,53764,43775,81154,83127,93229,34728,07519,38616,93717,658
1. Tài sản cố định hữu hình82,28173,94381,31673,06761,01757,55253,85543,39944,41351,23653,98646,43951,00528,75319,12919,67218,49414,85912,19712,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8781,135834801261722197817,55217,99824,80626,0798,8029,6759,5804,5274,7395,352
III. Bất động sản đầu tư8254158741,7931,9974,243
- Nguyên giá6686686686686686686684,5154,51513,250
- Giá trị hao mòn lũy kế-668-668-660-643-627-610-594-2,722-2,519-9,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,73913,1961,1153,7826,8718925551,0293774982542,4548,8583,9481604401443,7783,858
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,73913,1961,1153,7826,8718925551,029377
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6060606015,70917,05017,05024,31324,44022,86020,76830,4904,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,70014,70014,70014,70014,82814,82814,853
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn606060602,0502,3502,3509,6139,6138,0335,91530,4904,497
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,041
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,68013,79915,82313,40711,47811,12413,08815,66419,63018,3831,1858761,00549816,5307,8781,604659
1. Chi phí trả trước dài hạn11,19713,26715,23112,83511,47811,12413,08815,66419,63018,3831,1858761,00549816,5307,8781,332659
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại483532593572272
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN366,021332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095240,187188,794235,746723,638354,368215,358217,119162,719143,201232,281
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả118,805110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953113,43573,682154,236491,272104,430109,109127,14471,75273,534176,214
I. Nợ ngắn hạn116,290107,749213,85180,52446,435116,15894,587272,199165,036149,339113,40573,657154,235491,046103,879108,645126,80171,21673,030176,214
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn95,62991,245169,42457,48428,84788,31782,808253,355140,935129,28874,00350,899136,407452,4876,71585,49376,71644,53839,531125,338
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,6947,4292,8829,0398,71613,9947,97414,46611,6533,61725,5226,2373,14813,0329,1874,98033,1418,97811,18518,584
4. Người mua trả tiền trước8414264282676,3004923236851541,0849724411,3819,916129402951,732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2353,4842,7381,236202275472,29047474713,3232,5539,1535,49116,42126,313
6. Phải trả người lao động9,2373,6695,15110,6097,2546,4991,9222,8195,5334,4315,0674,9835,58210,43334,28712,7304,6395,5031,9153,408
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5775111,0085884586746446745183002996241632,1171,9091,1781,4026,096475781
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn70
11. Phải trả ngắn hạn khác38954930,9701,1396893674645215,55110,8904,2637,6534,5026,13029,4722,3241,5721,0531,5811,126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4468601,2531177401615418782,2413,9455,419-930-742136-737190665
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,5152,6382,7412,7692,5472,6172,6763,5665,0684,61430252225551463344535504
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác798
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm225551460344535504
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,5152,6382,7412,7692,5472,6172,6763,5665,0683,816
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu247,216221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142126,753115,11281,510232,366249,938106,24989,97490,96869,66756,067
I. Vốn chủ sở hữu247,216221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142126,753115,11281,510232,366249,938106,24989,97490,96869,43855,838
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu152,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280133,89481,18457,98957,98957,98938,197
2. Thặng dư vốn cổ phần24,89524,89524,89524,89524,89524,89524,89524,89524,89524,8959,7119,7119,711795
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,284247
8. Quỹ đầu tư phát triển7,82149,60749,60749,60749,62739,92339,92339,92339,9239,9534,58713,91013,91013,91011,321
9. Quỹ dự phòng tài chính9,5489,5489,5489,0884,8923,8193,6991,0731,073412
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu15615916294594284
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,93674,46839,77449,17911,283-45,685-105,345-41,787-45,881-70,661-95,049-106,693-140,29913,37076,24516,5944,5818,285-13,2455,106
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác229229
1. Nguồn kinh phí229229
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN366,021332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095240,187188,794235,746723,638354,368215,358217,119162,719143,201232,281
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |