CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

14.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206695,225538,001910,761908,452912,791528,449567,150626,563699,982784,563521,319
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25322,7943,2861193,9825,3004,8583,7834114,9071,95765442,679607812
3. Doanh thu thuần (1)-(2)431,496509,816415,382405,277468,603572,8101,300,358875,734877,348691,442537,590905,855906,495912,726528,405564,471626,503699,904784,550521,319
4. Giá vốn hàng bán354,248428,530334,344353,503420,962609,3921,278,514820,407830,415647,378498,790995,297845,701740,496481,894532,861570,019690,670744,960460,890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,24881,28781,03851,77447,641-36,58221,84455,32646,93344,06438,800-89,44260,794172,23046,51131,61056,4849,23439,59060,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,5213,8355,1223,1232,5176,27713,1474,87225,5367,1325,3996,59521,98921,38824,29210,2896,2348,9763,9871,575
7. Chi phí tài chính14,51021,0755,4214,0816,31015,33412,4888,70815,8007,5386,63735,71144,38924,16317,49618,06213,09510,83115,86510,068
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,7229,8083,7343,1795,3188,1359,1564,7615,0683,9525,55832,34137,91814,4456,11111,8029,5428,44714,786
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,70313,10215,15711,63612,66312,40118,75315,24418,24518,96916,05222,14814,30715,06111,57813,16913,36014,56615,3049,739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,27317,07020,46414,75112,8487,7419,43614,83313,30413,14915,11213,27112,32844,59615,7525,4947,6018,8046,89611,650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,28233,87545,11724,42918,336-65,781-5,68621,41425,12111,5416,397-153,97711,759109,79725,9765,17428,662-15,9915,51230,547
12. Thu nhập khác6533581314053833,09912,5954,92273536652,6741,8431896401,5351,3479242,7772,534546
13. Chi phí khác1,7301,6552,0095808466015382501,49625916,5014642213131991,5754,802279304
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,077-1,297-1,879-175-4632,49912,0574,672-76210736,1731,378-333271,336-228-3,8792,7502,525242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,35911,64842,571-152,59811,726110,12427,3124,94524,783-13,2418,03630,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,5266,8564,1792752,2761,3068,942-4251,39726,2055,5751,2163,2531,4267,675
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại61-21-572-305232272-272
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,5876,8353,6072752,2761,306-3058,965-4231,39726,2055,8479443,2531,4267,675
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,64433,606-152,17610,33083,92021,4654,00221,530-13,2416,61023,114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,64433,606-152,17610,33083,92021,4654,00221,530-13,2416,61023,114

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn230,003305,324189,403128,104183,379146,003394,732278,717230,779151,258106,178139,426635,138281,518155,113166,233112,041117,989210,764120,055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,15712,84524,50611,9044,46624,83031,512137,19320,73030,16128,6497,73152,031124,1707,2827,5834,8296,6929,9862,070
1. Tiền6,15712,8455,0066,9044,46611,8306,5121,95620,73010,3619,6499775,6518,5127,2827,5834,8296,6929,986
2. Các khoản tương đương tiền19,5005,00013,00025,000135,23719,80019,0006,75446,380115,658
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00013,00913,0099133,7471,0091,009141,4043,4292,3944,6532,4663,9806,455
1. Chứng khoán kinh doanh1,0501,0501,0501,0501,0501,0501,0502,0502,050161,4043,6235,0045,1412,4663,980
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,050-1,050-1,050-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041-2-194-2,610-487
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,00013,00013,00013,000133,738
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,49745,59728,19328,36452,10042,51546,24552,85048,11529,03132,75022,79448,75844,00634,06540,66129,34725,21241,94535,237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,39443,34225,08823,36644,20142,18140,17850,49245,30225,04327,62716,00935,49135,46823,98235,42425,12121,50135,192
2. Trả trước cho người bán6,9576,9447,3818,75312,1905,2585,8185,5956,5714,2638,15410,08211,2445,6267,0912,2821,8461,4481,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3234881,4321,9541,4167845,6971,4877883,6851,6732604,4074,5834,1192,9572,9402,2645,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,177-5,177-5,708-5,708-5,708-5,708-5,449-4,724-4,546-3,960-4,704-3,557-2,383-1,671-1,126-2-560
IV. Tổng hàng tồn kho184,547231,377120,32373,268111,67177,045181,09086,678158,68189,99640,033108,514515,660106,093102,35794,34155,24073,344151,17970,071
1. Hàng tồn kho184,547231,377120,32373,368112,40785,186187,95086,678158,68191,93940,033115,444576,261106,093102,35797,64155,24073,344151,179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-100-736-8,141-6,860-1,943-6,930-60,601-3,300
V. Tài sản ngắn hạn khác5,8022,5033,3811,5582,1341,6042,1399872,2442,0714,74538818,6765,8457,98021,25417,97210,2753,6746,222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn910460283464322379518374153203148174710277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,8922,0433,0991,0941,8121,2251,6216132,0911,3494,2241072,3231,4115,0413,3463,252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước916,0053,3771,5003,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5195082643485,8456,39612,83614,6264,813224
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn102,13398,32290,34979,44169,70667,69861,02867,28774,31688,92982,61696,32088,49972,85060,24550,88650,67925,21221,51620,563
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định75,07881,31673,07561,05257,63253,98143,57144,63251,31471,53764,43775,81154,83127,93229,34728,07519,38616,93717,65817,513
1. Tài sản cố định hữu hình73,94381,31673,06761,01757,55253,85543,39944,41351,23653,98646,43951,00528,75319,12919,67218,49414,85912,19712,30611,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,135834801261722197817,55217,99824,80626,0798,8029,6759,5804,5274,7395,3525,988
III. Bất động sản đầu tư8254158741,7931,9974,243
- Nguyên giá6686686686686686684,5154,51513,250
- Giá trị hao mòn lũy kế-668-660-643-627-610-594-2,722-2,519-9,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,1961,1153,7826,8718925551,0293774982542,4548,8583,9481604401443,7783,8583,050
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,1961,1153,7826,8718925551,029377
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn60606015,70917,05017,05024,31324,44022,86020,76830,4904,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,70014,70014,70014,70014,82814,82814,853
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6060602,0502,3502,3509,6139,6138,0335,91530,4904,497
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,041
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,79915,82313,40711,47811,12413,08815,66419,63018,3831,1858761,00549816,5307,8781,604659
1. Chi phí trả trước dài hạn13,26715,23112,83511,47811,12413,08815,66419,63018,3831,1858761,00549816,5307,8781,332659
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại532593572272
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095240,187188,794235,746723,638354,368215,358217,119162,719143,201232,281140,618
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953113,43573,682154,236491,272104,430109,109127,14471,75273,534176,21487,907
I. Nợ ngắn hạn107,749213,85180,52446,435116,15894,587272,199165,036149,339113,40573,657154,235491,046103,879108,645126,80171,21673,030176,21486,912
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn91,245169,42457,48428,84788,31782,808253,355140,935129,28874,00350,899136,407452,4876,71585,49376,71644,53839,531125,338
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,4292,8829,0398,71613,9947,97414,46611,6533,61725,5226,2373,14813,0329,1874,98033,1418,97811,18518,584
4. Người mua trả tiền trước14264282676,3004923236851541,0849724411,3819,916129402951,732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4842,7381,236202275472,29047474713,3232,5539,1535,49116,42126,313
6. Phải trả người lao động3,6695,15110,6097,2546,4991,9222,8195,5334,4315,0674,9835,58210,43334,28712,7304,6395,5031,9153,408
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5111,0085884586746446745183002996241632,1171,9091,1781,4026,096475781
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn70
11. Phải trả ngắn hạn khác54930,9701,1396893674645215,55110,8904,2637,6534,5026,13029,4722,3241,5721,0531,5811,126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8601,2531177401615418782,2413,9455,419-930-742136-737190665
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,6382,7412,7692,5472,6172,6763,5665,0684,61430252225551463344535504995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác798
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm225551460344535504
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6382,7412,7692,5472,6172,6763,5665,0683,816
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142126,753115,11281,510232,366249,938106,24989,97490,96869,66756,06752,711
I. Vốn chủ sở hữu221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142126,753115,11281,510232,366249,938106,24989,97490,96869,43855,83852,265
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280147,280133,89481,18457,98957,98957,98938,19731,162
2. Thặng dư vốn cổ phần24,89524,89524,89524,89524,89524,89524,89524,89524,89524,8959,7119,7119,711795
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,385
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,2842472
8. Quỹ đầu tư phát triển7,82149,60749,60749,60749,62739,92339,92339,92339,9239,9534,58713,91013,91013,91011,321
9. Quỹ dự phòng tài chính9,5489,5489,5489,0884,8923,8193,6991,0731,073412
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu156159162945942845,669
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối74,46839,77449,17911,283-45,685-105,345-41,787-45,881-70,661-95,049-106,693-140,29913,37076,24516,5944,5818,285-13,2455,10619,817
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác229229446
1. Nguồn kinh phí229229
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095240,187188,794235,746723,638354,368215,358217,119162,719143,201232,281140,618
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc