CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

19.50
0.40
(2.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.35
19.50
19.25
19,500
16.2K
3.0K
5.7x
1.0x
12% # 18%
1.1
257 Bi
15 Mi
10,838
21.1 - 13.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 100 19.50 3,000
19.15 700 19.60 2,600
19.10 10,100 19.70 7,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.10 (0.00) 35.9%
MSN 76.20 (1.20) 26.9%
SAB 48.40 (0.40) 18.5%
KDC 56.20 (0.00) 5.3%
SBT 20.35 (0.10) 4.1%
DBC 34.00 (0.40) 2.8%
BHN 36.00 (-0.80) 2.7%
VCF 297.50 (0.30) 2.3%
PAN 30.10 (0.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.35 -0.30 500 500
09:25 19.35 -0.30 200 700
10:10 19.25 -0.40 2,000 2,700
10:43 19.45 -0.20 100 2,800
10:46 19.50 -0.15 1,000 3,800
13:15 19.30 -0.35 2,000 5,800
13:25 19.30 -0.35 5,000 10,800
13:27 19.30 -0.35 1,000 11,800
13:30 19.30 -0.35 5,000 16,800
13:40 19.40 -0.25 100 16,900
13:59 19.40 -0.25 100 17,000
14:18 19.50 -0.15 100 17,100
14:20 19.50 -0.15 100 17,200
14:21 19.50 -0.15 2,300 19,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 27 (0.00) 0%
2018 0 (0.57) 0% 10 (-0.06) -1%
2019 0 (0.47) 0% 12.56 (0.02) 0%
2020 500 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 490 (0.42) 0% 0 (0.04) 0%
2022 540 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%
2023 515 (0.21) 0% 28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV150,505104,373113,33897,832466,047431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206
Tổng lợi nhuận trước thuế20,59916,51812,7806,92856,82636,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,359
Lợi nhuận sau thuế 16,31913,07610,1085,45244,95428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,31913,07610,1085,45244,95428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,389
Tổng tài sản366,021308,663334,236380,929366,021332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095
Tổng nợ118,80577,765121,415153,729118,805110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953
Vốn chủ sở hữu247,216230,897212,821227,200247,216221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |