CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

20.65
-0.35
(-1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21.05
20.60
7,000
15.2K
2.8K
7.6x
1.4x
14% # 18%
1.2
320 Bi
15 Mi
11,091
21 - 12.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.60 3,000 20.95 600
20.50 300 21.00 14,800
20.45 700 21.05 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 60.60 (-0.20) 36.3%
MSN 68.80 (1.10) 27.8%
SAB 52.20 (-0.20) 19.2%
KDC 58.60 (-0.10) 5.3%
SBT 13.50 (0.00) 3.1%
DBC 26.20 (-0.05) 2.5%
BHN 35.65 (-1.45) 2.5%
PAN 26.45 (-0.35) 1.7%
VCF 212.90 (-0.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 21 0.20 100 100
09:45 21.05 0.25 500 600
09:46 21.05 0.25 400 1,000
10:10 21.05 0.25 100 1,100
10:23 21.05 0.25 200 1,300
10:24 21.05 0.25 400 1,700
11:10 21 0.20 1,000 2,700
11:31 21 0.20 100 2,800
13:10 20.60 -0.20 900 3,700
13:47 21 0.20 100 3,800
14:10 20.60 -0.20 200 4,000
14:29 20.65 -0.15 3,000 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 27 (0.00) 0%
2018 0 (0.57) 0% 10 (-0.06) -1%
2019 0 (0.47) 0% 12.56 (0.02) 0%
2020 500 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 490 (0.42) 0% 0 (0.04) 0%
2022 540 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%
2023 515 (0.21) 0% 28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,373113,33897,832130,833431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206695,225
Tổng lợi nhuận trước thuế16,51812,7806,92816,96336,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,35911,648
Lợi nhuận sau thuế 13,07610,1085,45213,49628,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,07610,1085,45213,49628,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,644
Tổng tài sản308,663334,236380,929332,136332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095240,187
Tổng nợ77,765121,415153,729110,388110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953113,435
Vốn chủ sở hữu230,897212,821227,200221,749221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142126,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |