CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

14.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.25
14.25
14.25
14.25
2,900
15.4k
2.1k
6.7 lần
8%
14%
1.0
210 tỷ
15 triệu
43,707
15.5 - 9.9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.90 (-0.10) 36.6%
MSN 72.30 (1.10) 27.1%
SAB 58.90 (1.20) 19.5%
KDC 63.80 (0.30) 4.4%
BHN 37.25 (0.00) 2.3%
SBT 11.30 (-0.15) 2.3%
DBC 29.30 (-0.20) 1.9%
VCF 220.00 (0.00) 1.6%
PAN 22.40 (0.10) 1.3%
SLS 163.50 (-0.90) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.75 (0.25) 0.3%
BCF 28.90 (-0.60) 0.3%
NAF 18.60 (-0.20) 0.3%
BBC 51.00 (2.35) 0.2%
LSS 10.90 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.45 (0.00) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 1,000 14.35 300
14.05 3,200 14.40 2,000
14.00 4,000 14.45 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:34 14.25 0 100 100
14:10 14.25 0 1,000 1,100
14:14 14.25 0 1,000 2,100
14:21 14.25 0 200 2,300
14:25 14.25 0 200 2,500
14:26 14.25 0 400 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.30) 0% 27 (0.00) 0%
2018 0 (0.57) 0% 10 (-0.06) -1%
2019 0 (0.47) 0% 12.56 (0.02) 0%
2020 500 (0.41) 0% 0 (0.02) 0%
2021 490 (0.42) 0% 0 (0.04) 0%
2022 540 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%
2023 515 (0.21) 0% 28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97,832130,83392,239133,414431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206695,225
Tổng lợi nhuận trước thuế6,92816,9636,7048,98936,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,35911,648
Lợi nhuận sau thuế 5,45213,4965,2737,09528,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,45213,4965,2737,09528,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,644
Tổng tài sản380,929332,136336,411402,405332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095240,187
Tổng nợ153,729110,388128,158199,424110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953113,435
Vốn chủ sở hữu227,200221,749208,253202,981221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142126,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc