CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

19
-0.10
(-0.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV150,505104,373113,33897,832130,833466,047431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206
Giá vốn hàng bán112,84180,86090,53178,673100,582362,905354,248428,530334,344353,503420,962609,3921,278,514820,407830,415
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,61123,51222,80619,12730,251103,05677,24881,28781,03851,77447,641-36,58221,84455,32646,933
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,48716,97713,3607,43417,11659,25837,28233,87545,11724,42918,336-65,781-5,68621,41425,121
Tổng lợi nhuận trước thuế20,59916,51812,7806,92816,96356,82636,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,359
Lợi nhuận sau thuế 16,31913,07610,1085,45213,49644,95428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,31913,07610,1085,45213,49644,95428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,389
Tổng tài sản ngắn hạn262,382211,258235,431280,251230,003262,382230,003305,324189,403128,104183,379146,003394,732278,717230,779
Tiền mặt25,9185,7234,30527,4096,1578,9186,15712,84524,50611,9044,46624,83031,512137,19320,730
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,30020,30057,30013,00013,00013,00913,0099133,7471,0091,009
Hàng tồn kho131,915139,180185,843218,069184,547131,915184,547231,377120,32373,368112,40785,186187,95086,678158,681
Tài sản dài hạn103,63897,40598,805100,678102,133103,638102,13398,32290,34979,44169,70667,69861,02867,28774,316
Tài sản cố định83,16081,38882,60680,25575,07883,16075,07881,31673,07561,05257,63253,98143,57144,63251,314
Đầu tư tài chính dài hạn606060606060606060
Tổng tài sản366,021308,663334,236380,929332,136366,021332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095
Tổng nợ118,80577,765121,415153,729110,388118,805110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953
Vốn chủ sở hữu247,216230,897212,821227,200221,749247,216221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.95K1.94K1.75K2.69K1.65K1.21KK0.28K1.68K1.66K0.79K2.28KK0.70K6.46K2.64K0.69K3.71KK1.73K6.05K
Giá cuối kỳ17.25K11.13K11.85K18.97K8.44K7.94K4.25K9.99K8.67K11.38K9.29K6.27K3.02K11.15K15.03K9.41K3.54K18.75K5.02K6.47K10.32K
Giá / EPS (PE)5.84 (lần)5.73 (lần)6.78 (lần)7.05 (lần)5.13 (lần)6.54 (lần) (lần)35.93 (lần)5.15 (lần)6.87 (lần)11.75 (lần)2.75 (lần) (lần)15.90 (lần)2.33 (lần)3.56 (lần)5.13 (lần)5.05 (lần) (lần)3.74 (lần)1.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.56 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.67 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.05 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)0.17 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách16.23K15.06K12.70K13.34K10.77K9.12K7.91K12.22K11.94K10.26K8.61K7.82K5.53K15.78K19.24K13.09K15.52K15.69K12.01K14.68K13.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)0.74 (lần)0.93 (lần)1.42 (lần)0.78 (lần)0.87 (lần)0.54 (lần)0.82 (lần)0.73 (lần)1.11 (lần)1.08 (lần)0.80 (lần)0.55 (lần)0.71 (lần)0.78 (lần)0.72 (lần)0.23 (lần)1.20 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.68%69.25%75.64%67.70%61.72%72.46%68.32%86.61%80.55%75.64%62.98%56.24%59.14%87.77%79.44%72.03%76.56%68.86%82.39%90.74%85.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.31%30.75%24.36%32.30%38.28%27.54%31.68%13.39%19.45%24.36%37.02%43.76%40.86%12.23%20.56%27.97%23.44%31.15%17.61%9.26%14.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.46%33.24%53.66%29.77%23.60%46.93%45.51%60.51%49.16%50.46%47.23%39.03%65.42%67.89%29.47%50.66%58.56%44.10%51.35%75.86%62.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.06%49.78%115.79%42.40%30.89%88.43%83.53%153.21%96.70%101.86%89.49%64.01%189.22%211.42%41.78%102.69%141.31%78.88%105.55%314.29%166.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.54%66.76%46.34%70.23%76.40%53.07%54.49%39.49%50.84%49.54%52.77%60.97%34.58%32.11%70.53%49.34%41.44%55.90%48.65%24.14%37.49%
6/ Thanh toán hiện hành225.63%213.46%142.77%235.21%275.88%157.87%154.36%145.02%168.88%154.53%133.38%144.15%90.40%129.34%271.01%142.77%131.10%157.33%161.56%119.61%138.13%
7/ Thanh toán nhanh112.19%42.19%34.58%85.79%117.88%61.10%64.30%75.97%116.36%48.28%52.31%89.80%15.55%11.99%168.87%48.56%54.09%79.76%61.13%33.81%138.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.67%5.71%6.01%30.43%25.64%3.84%26.25%11.58%83.13%13.88%26.60%38.90%5.01%10.60%119.53%6.70%5.98%6.78%9.16%5.67%2.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản127.33%129.92%126.31%148.48%196.62%186.45%268.10%286.19%254.63%289.16%289.45%284.97%386.33%125.54%257.58%245.38%261.22%385.06%488.81%337.76%370.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.62%187.61%166.99%219.31%318.55%257.33%392.41%330.44%316.10%382.27%459.63%506.70%653.22%143.03%324.24%340.69%341.18%559.23%593.26%372.25%434.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu188.52%194.60%272.57%211.43%257.36%351.34%492.05%724.65%500.87%583.69%548.49%467.37%1,117.36%390.96%365.21%497.37%630.35%688.77%1,004.75%1,399.33%989.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho275.11%191.96%185.21%277.87%481.82%374.50%715.37%680.24%946.50%523.32%704.14%1,245.95%862.15%146.76%697.97%470.80%545.73%1,031.90%941.69%492.77%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.65%6.63%5.05%9.54%5.94%3.79%-11.09%0.31%2.81%2.76%1.67%6.25%-16.71%1.14%9.19%4.06%0.71%3.44%-1.89%0.84%4.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.28%8.62%6.38%14.17%11.69%7.06%%0.90%7.16%7.99%4.85%17.80%%1.43%23.68%9.97%1.84%13.23%%2.85%16.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.18%12.91%13.76%20.17%15.30%13.31%%2.28%14.09%16.14%9.19%29.19%%4.45%33.58%20.20%4.45%23.67%%11.79%43.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%8%6%12%7%4%-10%%3%3%2%7%-15%1%11%4%1%4%-2%1%5%
Tăng trưởng doanh thu8%-15.36%22.74%1.79%-13.52%-17.64%-56.08%48.05%-0.13%26.90%29.22%-40.93%0.25%-0.48%72.73%-6.82%-9.48%-10.49%-10.78%50.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận57.08%11.17%-35.05%63.41%35.70%-128.12%-1,652.09%-83.47%1.60%109.46%-65.35%-122.08%-1,573.15%-87.69%290.96%436.36%-81.41%-262.60%-300.32%-71.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.62%-49.03%160.04%70.05%-58.76%22.12%-64.73%62.12%10.49%35.72%53.95%-52.23%-68.60%370.43%-4.29%-14.18%77.20%-2.42%-58.27%100.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.48%18.55%-4.79%23.90%18.06%15.35%-35.31%2.33%16.38%19.24%10.11%41.22%-64.92%-7.03%135.24%18.09%-1.09%30.58%24.26%6.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.20%-17.72%44.29%34.79%-17.99%18.43%-53.11%31.72%13.41%27.02%27.22%-19.92%-67.42%104.21%64.55%-0.81%33.43%13.63%-38.35%65.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |