CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (las)

22
0.30
(1.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,491,857573,904843,184897,5321,253,254756,535616,551798,0591,095,857877,949365,884876,578785,100765,566415,187664,927537,835892,287509,016970,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47,55824,65332,66729,86340,39926,89217,83525,09141,40234,22211,54930,19928,49237,60212,20826,73513,37754,99027,50146,672
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,444,299549,251810,516867,6691,212,855729,643598,716772,9681,054,455843,727354,334846,378756,607727,964402,979638,193524,457837,297481,516923,674
4. Giá vốn hàng bán1,294,479357,933698,679741,9211,084,872587,205531,974669,648914,092757,832295,183732,514642,847612,484327,797537,511419,421715,648380,139764,868
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)149,820191,318111,837125,748127,983142,43866,743103,320140,36285,89559,152113,864113,760115,48175,182100,682105,036121,649101,376158,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,27210,8918933,06613694,4742,9054,8611,2986,80033615141,09854419221,22124
7. Chi phí tài chính3,9263,8433,2374,5358,56110,2372,7213,8505,8554,4283,4983,5902,8031,8725,08113,40317,42519,28824,17025,112
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5263,1062,5363,0518,4807,4282,6823,0775,2193,3963,4782,3792,1171,6344,55313,08817,17819,02720,68625,011
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36,77650,62335,53637,83935,50242,25822,16531,37438,96931,53721,21044,43942,51848,42136,00571,78640,02781,02645,53885,161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,73382,30738,43846,89242,66763,64836,08937,45662,65542,30635,55631,20439,08735,71529,08129,45742,77430,77631,27238,080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)65,65765,43635,52039,54841,26626,36510,24333,54537,7448,9215,68734,96729,36829,4866,113-13,4204,830-9,4191,61710,477
12. Thu nhập khác1924,8023201,3842541,1261,8484891,2442,9101,5651,7279782,2551101701903,5741291,048
13. Chi phí khác2,02820958645932781583012,0581062,546114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1922,7743201,1752492621,7904581,2442,1281,5071,697978-9,8034-2,3761903,4601291,048
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,84968,21035,84040,72341,51526,62712,03334,00238,98811,0507,19436,66530,34619,6836,117-15,7965,021-5,9591,74511,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,36813,9117,1688,3908,3035,9902,4077,0348,2462,8321,2228,1596,0697,433-1,0041,0045,4591103,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,36813,9117,1688,3908,3035,9902,4077,0348,2462,8321,2228,1596,0697,433-1,0041,0045,4591103,317
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,48154,30028,67232,33233,21220,6379,62626,96930,7428,2185,97228,50624,27712,2516,117-14,7924,017-11,4181,6358,208
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,48154,30028,67232,33233,21220,6379,62626,96930,7428,2185,97228,50624,27712,2516,117-14,7924,017-11,4181,6358,208

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,902,3882,048,7211,658,2081,720,0221,651,3181,949,1431,604,8921,710,5271,833,7371,960,4661,648,5541,710,3891,490,8091,438,4071,392,7731,772,7082,244,5682,470,6482,559,8392,782,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,58522,64519,70922,81430,66445,77037,83327,38716,81918,31019,11618,50132,04372,61354,684101,87332,85562,39391,080161,784
1. Tiền44,58522,64519,70922,81430,66445,77037,83327,38716,81918,31019,11618,50132,04372,61354,684101,87332,85562,39391,080161,784
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn665,000710,000550,000375,00065,00065,00080,000180,000310,000380,000320,000370,000300,000
1. Chứng khoán kinh doanh300,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn665,000710,000550,000375,00065,00065,00080,000180,000310,000380,000320,000370,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn727,102274,610515,298680,300844,126601,707405,184570,517655,762580,376417,494731,693668,500788,355597,803964,8211,366,7741,583,7791,376,3201,708,602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng723,740287,849512,296692,145848,523613,007416,246570,823649,951591,596388,703728,474680,790800,246603,732972,8241,370,6691,583,6691,372,3261,698,973
2. Trả trước cho người bán23,29511,61027,68814,18419,79416,32213,51925,82728,49910,58224,25329,54313,86912,25214,84812,44312,36116,06718,74129,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,7778894,2832,9734,8991,4674,5084,3247,7708,68435,0494,3775,5417,55710,92311,25515,44515,74316,95312,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,709-25,739-28,969-29,002-29,090-29,090-29,090-30,458-30,458-30,488-30,511-30,701-31,701-31,701-31,701-31,701-31,701-31,701-31,701-31,701
IV. Tổng hàng tồn kho458,9551,037,752569,225638,448707,2161,233,6251,078,176929,307847,208976,568886,606586,852488,050573,002736,565701,154841,036818,6591,083,573903,507
1. Hàng tồn kho484,7751,063,572569,225638,448707,2161,233,6251,078,176929,307847,208976,568887,435597,266498,464583,416736,565701,154841,036818,6591,086,135906,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-25,820-25,820-829-10,414-10,414-10,414-2,562-2,562
V. Tài sản ngắn hạn khác6,7463,7133,9763,4604,3123,0413,6993,3173,9485,2135,3393,3412,2164,4373,7214,8603,9035,8178,8668,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,0353,5613,9443,0414,0312,7083,6272,4003,9183,2293,6572,6121,6582,1411,2112,1041,5262,9754,0323,293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6171171163423951336604865096008461,1059283,7304,981
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước94353041928117030917301,5891,55069721,7871,9091,9091,2711,9141,103562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn305,538311,481338,425328,135321,944331,415334,216328,858326,578334,133330,196318,637315,374316,543340,861344,875348,450356,435342,883341,299
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định274,728284,996273,965284,451288,589296,031272,825285,129290,091303,054271,480280,804292,935306,928301,458286,865293,459306,016286,287297,537
1. Tài sản cố định hữu hình273,872283,996272,821283,163287,156294,455272,659284,942289,883302,825271,480280,804292,918306,873301,365286,734293,290305,809286,041297,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8561,0001,1441,2881,4321,576166187208229175593131169207245283
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,54312,88053,19831,87921,13522,83648,77030,43826,24121,38149,74829,11513,85697229,17949,63846,16041,55248,09335,030
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,54312,88053,19831,87921,13522,83648,77030,43826,24121,38149,74829,11513,85697229,17949,63846,16041,55248,09335,030
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,9646,9646,9646,9646,9646,9646,9646,9646,9646,964
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,9646,9646,9646,9646,9646,9646,9646,9646,9646,964
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4226,7604,4194,9615,3765,7045,7766,4473,4012,8552,0041,7541,6191,6793,2601,4081,8671,9021,5401,768
1. Chi phí trả trước dài hạn4,4226,7604,4194,9615,3765,7045,7766,4473,4012,8552,0041,7541,6191,6793,2601,4081,8671,9021,5401,768
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,207,9262,360,2011,996,6332,048,1571,973,2622,280,5581,939,1072,039,3852,160,3152,294,5991,978,7502,029,0261,806,1841,754,9501,733,6342,117,5832,593,0192,827,0832,902,7223,124,029
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả733,735938,514634,374714,519594,911935,972615,057724,960797,130962,177663,615719,836523,881509,210500,118890,1201,350,4961,588,5011,652,6471,875,514
I. Nợ ngắn hạn733,735938,514634,374714,519594,911935,972615,057724,960797,130962,177663,615719,836523,881509,210500,118890,1201,316,4641,554,4691,598,6151,821,483
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn284,428399,661237,414175,648149,638490,776192,418238,704406,697542,492346,687287,333176,368139,651185,992497,776799,322995,6321,043,3281,142,650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn146,121277,713136,543211,670228,959279,636231,968234,954204,624296,667184,266278,843182,996235,541201,679287,145447,483486,100454,807540,237
4. Người mua trả tiền trước2,5261,0066922,1841,5313,1732,2851,5722,1148693,18110,12116,5352,7056735321,3748411,5811,441
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,47933,33626,57822,22610,03213,43217,62211,52511,41113,18612,33912,9679,5076,2953,3712,2329653,6763,8312,131
6. Phải trả người lao động176,813156,930109,315106,94095,83280,88783,97078,59880,06163,81837,18632,71153,38450,77837,07635,70039,13546,30736,51238,032
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,53638,80245,04353,02157,79635,45731,76932,20447,70925,86516,03140,08137,88746,26733,02035,9046218016,504
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác28,68324,47122,09492,63525,74029,20024,94696,00230,56719,26636,73739,60034,93227,92720,21416,73521,41221,55924,99451,713
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn22,03347,93340,28023,04625,76026,01613,89427,17018,14212,27018,02114,0316,60633,36528,436
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1176,5968,7649,9142,3353,4104,3195,386531417382457265105175199339
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,03234,03254,03254,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác54,032
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,03234,03254,032
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,474,1911,421,6871,362,2591,333,6381,378,3521,344,5861,324,0501,314,4241,363,1851,332,4221,315,1351,309,1901,282,3031,245,7401,233,5161,227,4631,242,5231,238,5821,250,0751,248,514
I. Vốn chủ sở hữu1,474,1911,421,6871,362,2591,333,6381,378,3521,344,5861,324,0501,314,4241,363,1851,332,4221,315,1351,309,1901,282,3031,245,7401,233,5161,227,4631,242,5231,238,5821,250,0751,248,514
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,5641,128,564
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển110,290110,290110,290110,290101,437101,437101,437101,43793,82293,82293,82293,82291,83191,83191,83191,83191,59091,59091,59091,590
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu15,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,34215,342
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối219,995167,491108,06379,442133,00999,24378,70769,081125,45794,69477,40771,46246,56510,002-2,222-8,2757,0263,08514,57813,018
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,207,9262,360,2011,996,6332,048,1571,973,2622,280,5581,939,1072,039,3852,160,3152,294,5991,978,7502,029,0261,806,1841,754,9501,733,6342,117,5832,593,0192,827,0832,902,7223,124,029
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc