CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (las)

15.90
-0.40
(-2.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.40
16.40
15.90
147,100
13.0K
1.5K
13.2x
1.5x
6% # 12%
1.9
2,212 Bi
113 Mi
955,735
27.3 - 12.7
1,181 Bi
1,461 Bi
80.8%
55.30%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 27,300 16.00 12,800
15.80 2,200 16.10 4,600
15.70 100 16.20 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 47.7%
DCM 32.20 (-1.10) 24.1%
DPM 22.00 (-0.60) 17.5%
BFC 42.60 (-0.65) 3.4%
DHB 7.60 (0.00) 3.3%
LAS 15.90 (-0.40) 2.9%
VAF 18.00 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.40 0.10 1,100 1,100
09:11 16.40 0.10 100 1,200
09:13 16.40 0.10 100 1,300
09:15 16.40 0.10 100 1,400
09:25 16.40 0.10 100 1,500
09:31 16.40 0.10 100 1,600
09:57 16.30 0 100 1,700
10:10 16.30 0 200 1,900
10:17 16.30 0 2,600 4,500
10:18 16.30 0 600 5,100
10:20 16.30 0 500 5,600
10:23 16.30 0 100 5,700
10:25 16.30 0 200 5,900
10:30 16.30 0 400 6,300
10:33 16.30 0 100 6,400
10:34 16.30 0 200 6,600
10:42 16.30 0 100 6,700
10:51 16.20 -0.10 10,000 16,700
10:54 16.20 -0.10 3,600 20,300
10:55 16.20 -0.10 500 20,800
10:57 16.20 -0.10 500 21,300
11:26 16.30 0 100 21,400
11:29 16.20 -0.10 8,100 29,500
13:10 16.20 -0.10 1,300 30,800
13:18 16.30 0 300 31,100
13:19 16.30 0 200 31,300
13:21 16.30 0 1,000 32,300
13:24 16.30 0 100 32,400
13:53 16.20 -0.10 200 32,600
13:54 16.20 -0.10 600 33,200
13:55 16.20 -0.10 100 33,300
13:56 16.20 -0.10 100 33,400
14:10 16.20 -0.10 10,300 43,700
14:14 16.20 -0.10 10,100 53,800
14:18 16.20 -0.10 1,000 54,800
14:19 16.20 -0.10 2,000 56,800
14:20 16.20 -0.10 100 56,900
14:21 16.20 -0.10 200 57,100
14:22 16.20 -0.10 1,000 58,100
14:23 16.20 -0.10 400 58,500
14:24 16.30 0 200 58,700
14:25 16.10 -0.20 19,900 78,600
14:26 16.10 -0.20 600 79,200
14:27 16 -0.30 8,300 87,500
14:28 16.10 -0.20 400 87,900
14:29 16 -0.30 10,200 98,100
14:30 16 -0.30 17,000 115,100
14:45 15.90 -0.40 32,000 147,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,125 (4.10) 0% 252 (0.15) 0%
2018 4,111.44 (3.80) 0% 220 (0.12) 0%
2019 3,980 (3.03) 0% 162 (0.00) 0%
2020 2,961 (2.38) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,825 (2.91) 0% 0 (0.07) 0%
2022 3,025 (3.27) 0% 0 (0.09) 0%
2023 3,248 (2.15) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV627,152845,801635,1441,491,8573,599,9533,567,8743,267,0022,905,5102,383,5153,028,8813,799,8404,099,6044,193,8994,810,095
Tổng lợi nhuận trước thuế25,36540,78684,20765,849216,186186,316112,45385,31915,63512,294155,885192,303172,480392,482
Lợi nhuận sau thuế 17,08132,67967,30652,481168,674148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,08132,67967,30652,481168,674148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285
Tổng tài sản2,642,7492,307,5412,333,4792,207,9262,642,7492,360,4902,279,9722,295,1021,757,2212,826,6382,988,6152,809,3602,734,9842,701,574
Tổng nợ1,181,156862,126920,743733,7351,181,253938,780934,832962,628511,0201,588,0571,717,7421,493,7071,452,6951,366,171
Vốn chủ sở hữu1,461,5931,445,4151,412,7361,474,1911,461,4961,421,7091,345,1401,332,4741,246,2021,238,5811,270,8731,315,6531,282,2901,335,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |