CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (las)

16.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.70
16.70
16.80
16.60
21,100
13.0K
1.5K
13.2x
1.5x
6% # 12%
1.9
2,212 Bi
113 Mi
955,735
27.3 - 12.7
1,181 Bi
1,461 Bi
80.8%
55.30%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 24,100 16.70 10,000
16.50 55,800 16.80 17,100
16.40 25,000 16.90 9,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.30 (-0.70) 47.7%
DCM 34.15 (-0.10) 24.1%
DPM 23.25 (-0.30) 17.5%
BFC 43.75 (-0.05) 3.4%
DHB 7.70 (-0.30) 3.3%
LAS 16.70 (0.00) 2.9%
VAF 18.95 (-0.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.70 0.10 4,100 4,100
09:21 16.70 0.10 500 4,600
09:24 16.70 0.10 100 4,700
09:38 16.70 0.10 5,000 9,700
09:39 16.70 0.10 2,500 12,200
09:41 16.80 0.20 100 12,300
09:53 16.70 0.10 100 12,400
09:56 16.70 0.10 200 12,600
10:10 16.70 0.10 200 12,800
10:12 16.70 0.10 500 13,300
10:13 16.70 0.10 300 13,600
10:15 16.70 0.10 700 14,300
10:37 16.70 0.10 400 14,700
10:39 16.70 0.10 400 15,100
11:10 16.70 0.10 200 15,300
11:12 16.70 0.10 100 15,400
11:13 16.70 0.10 5,100 20,500
11:23 16.70 0.10 200 20,700
11:24 16.70 0.10 200 20,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,125 (4.10) 0% 252 (0.15) 0%
2018 4,111.44 (3.80) 0% 220 (0.12) 0%
2019 3,980 (3.03) 0% 162 (0.00) 0%
2020 2,961 (2.38) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,825 (2.91) 0% 0 (0.07) 0%
2022 3,025 (3.27) 0% 0 (0.09) 0%
2023 3,248 (2.15) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV627,152845,801635,1441,491,8573,599,9533,567,8743,267,0022,905,5102,383,5153,028,8813,799,8404,099,6044,193,8994,810,095
Tổng lợi nhuận trước thuế25,36540,78684,20765,849216,186186,316112,45385,31915,63512,294155,885192,303172,480392,482
Lợi nhuận sau thuế 17,08132,67967,30652,481168,674148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,08132,67967,30652,481168,674148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285
Tổng tài sản2,642,7492,307,5412,333,4792,207,9262,642,7492,360,4902,279,9722,295,1021,757,2212,826,6382,988,6152,809,3602,734,9842,701,574
Tổng nợ1,181,156862,126920,743733,7351,181,253938,780934,832962,628511,0201,588,0571,717,7421,493,7071,452,6951,366,171
Vốn chủ sở hữu1,461,5931,445,4151,412,7361,474,1911,461,4961,421,7091,345,1401,332,4741,246,2021,238,5811,270,8731,315,6531,282,2901,335,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |