CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (las)

21.20
-0.10
(-0.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,491,857573,904843,184897,5323,567,8743,267,0022,905,5102,383,5153,028,8813,799,8404,099,6044,193,8994,810,0955,305,312
Giá vốn hàng bán1,294,479357,933698,679741,9212,883,4082,701,2502,428,3761,894,2422,343,7742,838,6743,103,8923,233,4373,673,4503,856,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV149,820191,318111,837125,748556,883454,456372,671399,352505,279726,795781,654731,224977,7851,128,545
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh65,65765,43635,52039,548181,042108,70079,00827,7479,417154,022192,925171,686391,334553,003
Tổng lợi nhuận trước thuế65,84968,21035,84040,723186,316112,45385,31915,63512,294155,885192,303172,480392,482562,065
Lợi nhuận sau thuế 52,48154,30028,67232,332148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285438,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,48154,30028,67232,332148,53888,52867,0248,0542,411122,697151,873138,150306,285438,723
Tổng tài sản ngắn hạn1,902,3882,048,7211,658,2081,720,0222,049,0091,948,5571,960,4661,440,8892,469,5882,645,7242,493,4252,509,6742,471,9502,426,127
Tiền mặt44,58522,64519,70922,81422,64545,77018,31072,61362,39374,650255,279207,672397,368139,638
Đầu tư tài chính ngắn hạn665,000710,000550,000375,000710,00065,000380,000
Hàng tồn kho484,7751,063,572569,225638,4481,063,5721,233,625976,568586,155818,659804,731621,2831,129,3641,165,4011,366,839
Tài sản dài hạn305,538311,481338,425328,135311,481331,415334,636316,332357,050342,891315,935225,310229,624224,055
Tài sản cố định274,728284,996273,965284,451284,996296,031303,054306,717306,631305,629171,235193,750191,584192,146
Đầu tư tài chính dài hạn6,8446,8446,8446,8446,8446,8446,8446,9646,9646,9646,9646,9646,9647,480
Tổng tài sản2,207,9262,360,2011,996,6332,048,1572,360,4902,279,9722,295,1021,757,2212,826,6382,988,6152,809,3602,734,9842,701,5742,650,182
Tổng nợ733,735938,514634,374714,519938,780934,832962,628511,0201,588,0571,717,7421,493,7071,452,6951,366,1711,154,163
Vốn chủ sở hữu1,474,1911,421,6871,362,2591,333,6381,421,7091,345,1401,332,4741,246,2021,238,5811,270,8731,315,6531,282,2901,335,4031,496,019

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.49K1.32K0.78K0.59K0.07K0.02K1.09K1.35K1.22K3.94K5.64K5.74K6.08K5.54K5.32K1.33K0.65K
Giá cuối kỳ20.80K14K7.16K19.28K7.40K6.30K10.10K11.22K9.35K14K13.23K12.83K7.31KKKKK
Giá / EPS (PE)13.99 (lần)10.64 (lần)9.13 (lần)32.46 (lần)103.69 (lần)294.90 (lần)9.29 (lần)8.34 (lần)7.64 (lần)3.56 (lần)2.35 (lần)2.23 (lần)1.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.06K12.60K11.92K11.81K11.04K10.97K11.26K11.66K11.36K17.16K19.22K18.05K18.52K16.20K13.32K8.72K8.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.59 (lần)1.11 (lần)0.60 (lần)1.63 (lần)0.67 (lần)0.57 (lần)0.90 (lần)0.96 (lần)0.82 (lần)0.82 (lần)0.69 (lần)0.71 (lần)0.39 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)78 (Mi)65 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.16%86.80%85.46%85.42%82%87.37%88.53%88.75%91.76%91.50%91.55%93.23%91.53%88.36%83.27%85.40%83.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.84%13.20%14.54%14.58%18%12.63%11.47%11.25%8.24%8.50%8.45%6.77%8.47%11.64%16.73%14.60%16.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.23%39.77%41%41.94%29.08%56.18%57.48%53.17%53.12%50.57%43.55%49.53%56.44%60.73%61.32%78.66%78.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.77%66.03%69.50%72.24%41.01%128.22%135.16%113.53%113.29%102.30%77.15%98.13%129.58%154.63%158.55%368.49%360.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.77%60.23%59%58.06%70.92%43.82%42.52%46.83%46.88%49.43%56.45%50.47%43.56%39.27%38.68%21.34%21.73%
6/ Thanh toán hiện hành259.27%218.26%208.44%203.66%281.96%158.92%158.13%172.13%172.76%180.94%210.21%188.23%164.78%157.22%147.33%112.77%106.72%
7/ Thanh toán nhanh193.21%104.97%76.48%102.21%167.26%106.24%110.04%129.24%95.02%95.64%91.78%54.47%34.24%53.79%68.82%38.40%28.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.08%2.41%4.90%1.90%14.21%4.01%4.46%17.62%14.30%29.09%12.10%33.15%15.68%22.77%31.51%29.30%17.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản172.40%151.15%143.29%126.60%135.64%107.15%127.14%145.93%153.34%178.05%200.19%171.41%163.01%182.01%193.85%152.46%127.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.09%174.13%167.66%148.21%165.42%122.65%143.62%164.42%167.11%194.59%218.67%183.86%178.10%205.98%232.80%178.52%152.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu258.21%250.96%242.87%218.05%191.26%244.54%298.99%311.60%327.06%360.20%354.63%339.61%374.25%463.44%501.21%714.27%586.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho638.03%271.11%218.97%248.66%323.16%286.29%352.75%499.59%286.31%315.21%282.15%198.98%174.76%251.40%349.13%225.29%177.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.41%4.16%2.71%2.31%0.34%0.08%3.23%3.70%3.29%6.37%8.27%9.37%8.77%7.39%7.97%2.13%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.60%6.29%3.88%2.92%0.46%0.09%4.11%5.41%5.05%11.34%16.55%16.06%14.29%13.44%15.45%3.25%1.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.38%10.45%6.58%5.03%0.65%0.19%9.65%11.54%10.77%22.94%29.33%31.81%32.80%34.23%39.95%15.21%7.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%3%3%%%4%5%4%8%11%12%11%9%10%3%1%
Tăng trưởng doanh thu11.16%9.21%12.44%21.90%-21.31%-20.29%-7.31%-2.25%-12.81%-9.33%11.22%6.09%10.83%12.40%7.21%20.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận85.51%67.79%32.08%732.18%234.05%-98.03%-19.21%9.93%-54.89%-30.19%-1.81%13.38%31.52%4.15%301.25%105.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.34%0.42%-2.89%88.37%-67.82%-7.55%15%2.82%6.33%18.37%-16.26%-11.46%15.01%18.55%-34.26%1.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.95%5.69%0.95%6.92%0.62%-2.54%-3.40%2.60%-3.98%-10.74%6.51%16.91%37.25%21.56%52.79%-0.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.89%3.53%-0.66%30.61%-37.83%-5.42%6.38%2.72%1.24%1.94%-4.77%0.90%23.74%19.71%-15.68%0.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc