CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (lcd)

19.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,87111,64210,45711,70812,1884,5216,92311,90510,8725,50615,1336,6078,4166,92013,56778,15272,8267,18815,86837,826
4. Giá vốn hàng bán1,7999,2887,6488,7447,7502,5664,2788,9808,5782,71513,3243,5474,6004,76510,33172,60568,1094,36712,66134,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,0712,3542,8092,9644,4381,9552,6452,9262,2942,7911,8093,0613,8152,1553,2365,5464,7172,8213,2073,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính32154471235113512596121
7. Chi phí tài chính8859821,1371,3131,3451,3451,4601,1431,0691,0491,0741,0011,0581,0331,2001,1741,116937801691
-Trong đó: Chi phí lãi vay8859821,1371,3131,3451,3451,4601,1431,0691,0491,0741,0011,0581,0321,2009971,116936801691
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4071,3341,6931,5171,5651,5211,7361,6681,8661,3281,6261,8752,5811,5561,8941,9901,9811,8741,9201,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-18939-61341,572-904-551117-606415-889186211-4341432,4081,716114881,149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8131515311,539-731-60426-12296126132135691322,3451,8451314771,135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7121041,470-731-6042-1222369581471031,8631,606101379905
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7121041,470-731-6042-1222369581471031,8631,606101379905

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |