CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (lcd)

21.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,53838,118107,055133,70766,32957,35891,652129,62675,31551,83670,32864,69357,52043,50149,31567,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)35,53838,118107,055133,70766,32957,35891,652129,62675,31551,83670,32864,69357,52043,50149,31567,959
4. Giá vốn hàng bán23,57428,16492,303119,16657,24846,62777,848112,91960,93241,67857,76153,06245,98633,37239,89956,242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,9649,95514,75214,5429,08110,73213,80416,70614,38310,15712,56711,63111,53510,1299,41711,717
6. Doanh thu hoạt động tài chính5438611004449172615123455543665
7. Chi phí tài chính5,2934,1934,4643,5453,4962,8872,5951,7571,5461,2872,0931,6882,1782,4091,7732,941
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2934,1934,2873,5433,4962,8852,5951,7571,5461,2872,0931,6872,1782,4081,7732,941
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4906,6948,0217,7336,1607,4207,46910,32610,2816,7377,0266,5375,9865,1484,3624,898
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)234-8952,3273,364-5714283,7904,6402,5822,1493,4603,4403,4272,6263,3183,943
12. Thu nhập khác2272,1536003122,5021,95423310852624052570716457
13. Chi phí khác2328802478998112690515397220522257112014
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-51,2743532232,4041,841-457-505-30-6757183-31697-4443
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2303782,6803,5871,8322,2703,3324,1362,5522,0823,5163,6233,3953,3233,3144,386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành92252902596442474805930570474962709858831897630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)92252902596442474805930570474962709858831897630
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1371271,7782,9911,3901,7962,5283,2061,9821,6082,5552,9142,5382,4922,4173,756
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1371271,7782,9911,3901,7962,5283,2061,9821,6082,5552,9142,5382,4922,4173,756

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,937110,330118,611129,43882,42265,59462,57174,82748,25934,65334,17937,96323,90724,33833,84426,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2372,2991,5409,7353,0505,6857,8364,67214,6974,1821205361,6301419771,100
1. Tiền1,2372,2991,5401353,0505,6857,8364,67211,6974,1821205361,6301419771,100
2. Các khoản tương đương tiền9,6003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,56286,65485,90674,55929,45719,40318,59613,84814,66523,78826,81511,3069,51816,25324,90312,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng68,32773,63173,03143,86827,95222,79821,02711,86612,86522,98025,9089,9497,24915,76424,22312,122
2. Trả trước cho người bán40911,89512,27828,651952265754,0801,3029933058851,930277275141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,2864,5884,0585,5534,1591,6612,3672,6561,940326602542409281475447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,460-3,460-3,460-3,514-3,606-5,083-5,373-4,755-1,441-510-70-70-70-70-49
IV. Tổng hàng tồn kho30,01121,37730,25444,01649,28239,95836,11955,07118,8976,2236,03924,18310,3086,5086,65312,224
1. Hàng tồn kho30,01521,38030,25844,01949,28539,96136,12255,07518,9006,2276,04324,18710,3126,5126,65912,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-6
V. Tài sản ngắn hạn khác1279101,129633548201,2354591,2051,9382,4511,4361,311617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1296335481,235123328
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4591,0811,6102,4511,4361,311617
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,44621,28622,47824,84624,77228,17927,73631,24134,01821,33620,64621,22923,75925,07128,48532,039
I. Các khoản phải thu dài hạn7101,016
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7101,016
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,81620,66521,78923,99524,37427,92727,27429,76931,80620,55320,42921,04823,33824,64927,95931,459
1. Tài sản cố định hữu hình3,5484,3975,5217,7288,10611,66011,00713,50115,5394,2854,1614,7816,5916,5538,51410,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính4791,8293,1784,571
3. Tài sản cố định vô hình16,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,26816,372
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn87
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1301211893513982524627621,195697217180420422526581
1. Chi phí trả trước dài hạn1301211893513982524627621,1956972171802022126181
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác400400400400
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN122,383131,615141,089154,284107,19493,77390,307106,06882,27855,98954,82559,19247,66649,40962,32958,641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả91,254100,620109,510123,73578,60865,94762,84979,76758,51432,77232,01236,69026,13628,54742,15339,379
I. Nợ ngắn hạn91,254100,325104,006119,56174,59459,19953,72067,47843,95329,62128,49132,55922,73725,05630,72427,043
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn54,92752,72650,79050,97741,64432,72536,29529,17114,70313,10114,71219,9783,57915,48710,00510,382
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,8574,4811,56317,0235,5344791,2043,829360901,096913,0471,8721,4502,709
4. Người mua trả tiền trước5471563522,0555,1913,5121515,8648,0641,7301,5764,3468,5263549506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4691,1474,8145,509993744691,0048811,2021,4673553357583,718281
6. Phải trả người lao động1,8252,5261,8081,8351,2041,3661,5982,5651,3721,4462,6632,5451,2721,8253,2472,900
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,2508,13010,65110,3041,70465163989557346324215
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,620
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn540540540540
11. Phải trả ngắn hạn khác20,83830,61933,48831,31817,54018,72813,30523,98117,12511,5746,9775,0025,9775,07812,09610,345
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,237816
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi60126591695915144-80
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2955,5044,1744,0136,7489,12912,28914,5623,1513,5214,1313,4003,49211,42912,337
1. Phải trả người bán dài hạn1,3871,3871,3871,3871,3871,3871,3871,3871,3871,387
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3113113115838021,8762,6501,1421,8642,1842,00111,505
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2956281,4501,1522,4081,4515,38710,52562227053610,543
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,156
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm373336250195
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1781,0261,1642,3705,4913,640637637
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn560490
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu31,12930,99531,57930,55028,58727,82627,45826,30123,76323,21722,81322,50221,53020,86120,17619,261
I. Vốn chủ sở hữu31,12930,99531,57930,55028,58727,82627,45826,30123,76323,21722,81322,50221,53020,86120,17619,261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00013,50013,50013,50013,50013,500
2. Thặng dư vốn cổ phần1,1651,1651,1651,1651,165
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu740740740740740740740580481400273127
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái13
8. Quỹ đầu tư phát triển9,2119,1808,7357,9877,6407,1916,5595,9185,5214,4353,9243,3422,8342,3361,852701
9. Quỹ dự phòng tài chính684556529402277156
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,1786,0767,1046,8235,2074,8965,1594,8032,7612,6983,0603,8403,6293,5833,4893,896
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN122,383131,615141,089154,284107,19493,77390,307106,06882,27855,98954,82559,19247,66649,40962,32958,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc