CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (lcd)

19.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,67835,53838,118107,055133,70766,32957,35891,652129,62675,31551,83670,32864,69357,52043,50149,31567,959
4. Giá vốn hàng bán27,48023,57028,16492,303119,16657,24846,62777,848112,91960,93241,67857,76153,06245,98633,37239,89956,242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,19811,9679,95514,75214,5429,08110,73213,80416,70614,38310,15712,56711,63111,53510,1299,41711,717
6. Doanh thu hoạt động tài chính485438611004449172615123455543665
7. Chi phí tài chính4,3175,2934,1934,4643,5453,4962,8872,5951,7571,5461,2872,0931,6882,1782,4091,7732,941
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3175,2934,1934,2873,5433,4962,8852,5951,7571,5461,2872,0931,6872,1782,4081,7732,941
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9516,6116,6948,0217,7336,1607,4207,46910,32610,2816,7377,0266,5375,9865,1484,3624,898
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-22117-8952,3273,364-5714283,7904,6402,5822,1493,4603,4403,4272,6263,3183,943
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8749763782,6803,5871,8322,2703,3324,1362,5522,0823,5163,6233,3953,3233,3144,386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)871141271,7782,9911,3901,7962,5283,2061,9821,6082,5552,9142,5382,4922,4173,756
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)871141271,7782,9911,3901,7962,5283,2061,9821,6082,5552,9142,5382,4922,4173,756

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn102,914101,118110,330118,611129,43882,42265,59462,57174,82748,25934,65334,17937,96323,90724,33833,84426,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,3821,2372,2991,5409,7353,0505,6857,8364,67214,6974,1821205361,6301419771,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,27269,86686,65485,90674,55929,45719,40318,59613,84814,66523,78826,81511,3069,51816,25324,90312,660
IV. Tổng hàng tồn kho39,25630,01521,37730,25444,01649,28239,95836,11955,07118,8976,2236,03924,18310,3086,5086,65312,224
V. Tài sản ngắn hạn khác49101,129633548201,2354591,2051,9382,4511,4361,311617
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,70920,44621,28622,47824,84624,77228,17927,73631,24134,01821,33620,64621,22923,75925,07128,48532,039
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3917101,016
II. Tài sản cố định18,72919,81620,66521,78923,99524,37427,92727,27429,76931,80620,55320,42921,04823,33824,64927,95931,459
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn87
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác881301211893513982524627621,195697217180420422526581
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN123,623121,563131,615141,089154,284107,19493,77390,307106,06882,27855,98954,82559,19247,66649,40962,32958,641
A. Nợ phải trả93,07690,988100,620109,510123,73578,60865,94762,84979,76758,51432,77232,01236,69026,13628,54742,15339,379
I. Nợ ngắn hạn93,07690,988100,325104,006119,56174,59459,19953,72067,47843,95329,62128,49132,55922,73725,05630,72427,043
II. Nợ dài hạn2955,5044,1744,0136,7489,12912,28914,5623,1513,5214,1313,4003,49211,42912,337
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,54630,57530,99531,57930,55028,58727,82627,45826,30123,76323,21722,81322,50221,53020,86120,17619,261
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN123,623121,563131,615141,089154,284107,19493,77390,307106,06882,27855,98954,82559,19247,66649,40962,32958,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |