CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (lcd)

19.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.60
19.60
19.60
0
20.7K
0.1K
326.7x
0.9x
0% # 0%
0.4
29 Bi
1 Mi
1,429
21.7 - 19.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 80 (0.09) 0% 2.35 (0.00) 0%
2018 70 (0.06) 0% 2.10 (0.00) 0%
2019 55.60 (0.07) 0% 1.67 (0.00) 0%
2020 60.51 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2021 111.88 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2022 50.56 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 50.61 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,87111,64210,45711,70837,67835,53838,118107,055133,70766,32957,35891,652129,62675,315
Tổng lợi nhuận trước thuế8131515318749763782,6803,5871,8322,2703,3324,1362,552
Lợi nhuận sau thuế 712104871141271,7782,9911,3901,7962,5283,2061,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ712104871141271,7782,9911,3901,7962,5283,2061,982
Tổng tài sản123,623124,985119,698119,012123,623121,563131,615141,089154,284107,19493,77390,307106,06882,278
Tổng nợ93,07694,40589,12088,43293,07690,988100,620109,510123,73578,60865,94762,84979,76758,514
Vốn chủ sở hữu30,54630,58030,57830,57930,54630,57530,99531,57930,55028,58727,82627,45826,30123,763


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |