| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,871 | 11,642 | 10,457 | 11,708 | 12,188 | 4,521 | 6,923 | 11,905 | 10,872 | 5,506 | 15,133 | 6,607 | 8,416 | 6,920 | 13,567 | 78,152 | 72,826 | 7,188 | 15,868 | 37,826 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,871 | 11,642 | 10,457 | 11,708 | 12,188 | 4,521 | 6,923 | 11,905 | 10,872 | 5,506 | 15,133 | 6,607 | 8,416 | 6,920 | 13,567 | 78,152 | 72,826 | 7,188 | 15,868 | 37,826 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1,799 | 9,288 | 7,648 | 8,744 | 7,750 | 2,566 | 4,278 | 8,980 | 8,578 | 2,715 | 13,324 | 3,547 | 4,600 | 4,765 | 10,331 | 72,605 | 68,109 | 4,367 | 12,661 | 34,030 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,071 | 2,354 | 2,809 | 2,964 | 4,438 | 1,955 | 2,645 | 2,926 | 2,294 | 2,791 | 1,809 | 3,061 | 3,815 | 2,155 | 3,236 | 5,546 | 4,717 | 2,821 | 3,207 | 3,796 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 32 | 15 | 44 | 7 | 1 | 2 | 35 | 1 | 1 | 35 | 1 | 25 | 96 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 7. Chi phí tài chính | 885 | 982 | 1,137 | 1,313 | 1,345 | 1,345 | 1,460 | 1,143 | 1,069 | 1,049 | 1,074 | 1,001 | 1,058 | 1,033 | 1,200 | 1,174 | 1,116 | 937 | 801 | 691 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 885 | 982 | 1,137 | 1,313 | 1,345 | 1,345 | 1,460 | 1,143 | 1,069 | 1,049 | 1,074 | 1,001 | 1,058 | 1,032 | 1,200 | 997 | 1,116 | 936 | 801 | 691 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,407 | 1,334 | 1,693 | 1,517 | 1,565 | 1,521 | 1,736 | 1,668 | 1,866 | 1,328 | 1,626 | 1,875 | 2,581 | 1,556 | 1,894 | 1,990 | 1,981 | 1,874 | 1,920 | 1,958 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -189 | 39 | -6 | 134 | 1,572 | -904 | -551 | 117 | -606 | 415 | -889 | 186 | 211 | -434 | 143 | 2,408 | 1,716 | 11 | 488 | 1,149 |
| 12. Thu nhập khác | 1,268 | 30 | 31 | 10 | 217 | 612 | 55 | 1,340 | 55 | 545 | 174 | 137 | ||||||||
| 13. Chi phí khác | 266 | 53 | 10 | 103 | 44 | 44 | 53 | 92 | 129 | 373 | 324 | 53 | 132 | 41 | 11 | 63 | 46 | 18 | 12 | 14 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,001 | -23 | 21 | -103 | -34 | 173 | -53 | -92 | 484 | -318 | 1,016 | -53 | -76 | 503 | -11 | -63 | 129 | 119 | -12 | -14 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 813 | 15 | 15 | 31 | 1,539 | -731 | -604 | 26 | -122 | 96 | 126 | 132 | 135 | 69 | 132 | 2,345 | 1,845 | 131 | 477 | 1,135 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 742 | 14 | 5 | 27 | 69 | 23 | 94 | 90 | 37 | 53 | 22 | 28 | 482 | 239 | 30 | 98 | 230 | |||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 742 | 14 | 5 | 27 | 69 | 23 | 94 | 90 | 37 | 53 | 22 | 28 | 482 | 239 | 30 | 98 | 230 | |||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 71 | 2 | 10 | 4 | 1,470 | -731 | -604 | 2 | -122 | 2 | 36 | 95 | 81 | 47 | 103 | 1,863 | 1,606 | 101 | 379 | 905 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 71 | 2 | 10 | 4 | 1,470 | -731 | -604 | 2 | -122 | 2 | 36 | 95 | 81 | 47 | 103 | 1,863 | 1,606 | 101 | 379 | 905 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 102,914 | 105,286 | 99,895 | 98,899 | 101,937 | 111,212 | 108,495 | 112,473 | 110,330 | 112,827 | 112,560 | 110,841 | 118,611 | 119,364 | 119,455 | 128,600 | 129,938 | 97,870 | 70,273 | 66,077 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,382 | 1,188 | 397 | 4,520 | 1,237 | 1,861 | 4,144 | 1,206 | 2,299 | 1,941 | 379 | 3,861 | 1,540 | 2,523 | 3,191 | 1,585 | 9,735 | 670 | 4,843 | 247 |
| 1. Tiền | 4,382 | 1,188 | 397 | 4,520 | 1,237 | 1,861 | 4,144 | 1,206 | 2,299 | 1,941 | 379 | 3,861 | 1,540 | 2,523 | 3,191 | 1,585 | 135 | 670 | 4,843 | 247 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 9,600 | |||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | |||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | |||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,272 | 69,464 | 65,551 | 64,833 | 70,562 | 80,901 | 81,015 | 91,036 | 86,654 | 86,106 | 88,987 | 76,532 | 85,926 | 90,334 | 90,281 | 98,313 | 74,559 | 34,120 | 35,434 | 36,798 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 58,267 | 67,642 | 63,705 | 61,881 | 68,327 | 66,858 | 63,934 | 78,711 | 73,631 | 72,887 | 75,565 | 63,387 | 73,051 | 77,599 | 77,253 | 71,251 | 43,868 | 31,037 | 32,461 | 35,645 |
| 2. Trả trước cho người bán | 698 | 664 | 759 | 494 | 409 | 11,995 | 11,892 | 11,943 | 11,895 | 11,840 | 12,124 | 12,158 | 12,278 | 12,259 | 12,484 | 26,597 | 28,651 | 1,424 | 2,424 | 350 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,966 | 4,817 | 4,745 | 6,117 | 5,286 | 5,508 | 8,649 | 3,842 | 4,588 | 4,840 | 4,758 | 4,447 | 4,058 | 3,936 | 4,004 | 3,978 | 5,553 | 5,172 | 4,062 | 4,317 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,658 | -3,658 | -3,658 | -3,658 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,460 | -3,514 | -3,514 | -3,514 | -3,514 | -3,514 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 39,256 | 34,634 | 33,946 | 29,546 | 30,011 | 28,354 | 23,192 | 20,230 | 21,377 | 24,779 | 23,194 | 30,027 | 30,236 | 25,270 | 24,175 | 26,999 | 44,016 | 60,948 | 29,996 | 29,033 |
| 1. Hàng tồn kho | 39,256 | 34,634 | 33,946 | 29,546 | 30,015 | 28,358 | 23,195 | 20,234 | 21,380 | 24,782 | 23,198 | 30,030 | 30,239 | 25,274 | 24,179 | 27,002 | 44,019 | 60,951 | 29,999 | 29,036 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | -4 | ||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4 | 127 | 96 | 144 | 421 | 909 | 1,236 | 1,807 | 1,705 | 1,129 | 2,132 | |||||||||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 909 | 1,236 | 1,705 | 2,132 | ||||||||||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | 144 | 421 | 1,807 | 1,129 | |||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 127 | 96 | ||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,709 | 19,699 | 19,803 | 20,112 | 20,446 | 20,545 | 20,383 | 20,846 | 21,286 | 21,754 | 21,550 | 22,002 | 22,478 | 22,865 | 23,423 | 24,092 | 24,346 | 24,833 | 24,058 | 24,435 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,391 | 125 | ||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 1,391 | 125 | ||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 18,729 | 18,972 | 19,220 | 19,513 | 19,816 | 19,959 | 19,759 | 20,207 | 20,665 | 21,123 | 20,914 | 21,351 | 21,789 | 22,185 | 22,670 | 23,308 | 23,995 | 24,591 | 23,756 | 24,117 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 2,462 | 2,705 | 2,952 | 3,245 | 3,548 | 3,692 | 3,491 | 3,939 | 4,397 | 4,856 | 4,646 | 5,083 | 5,521 | 5,918 | 6,403 | 7,040 | 7,728 | 8,323 | 7,488 | 7,849 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 | 16,268 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | ||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | ||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | ||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 88 | 102 | 84 | 99 | 130 | 86 | 124 | 139 | 121 | 131 | 136 | 152 | 189 | 180 | 252 | 285 | 351 | 242 | 302 | 318 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 88 | 102 | 84 | 99 | 130 | 86 | 124 | 139 | 121 | 131 | 136 | 152 | 189 | 180 | 252 | 285 | 351 | 242 | 302 | 318 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 123,623 | 124,985 | 119,698 | 119,012 | 122,383 | 131,757 | 128,878 | 133,319 | 131,615 | 134,581 | 134,110 | 132,844 | 141,089 | 142,230 | 142,877 | 152,692 | 154,284 | 122,702 | 94,331 | 90,512 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 93,076 | 94,405 | 89,120 | 88,432 | 91,254 | 102,123 | 98,497 | 102,321 | 100,735 | 103,579 | 103,111 | 101,170 | 109,510 | 110,416 | 111,110 | 120,280 | 123,735 | 93,316 | 65,046 | 61,020 |
| I. Nợ ngắn hạn | 93,076 | 94,405 | 89,120 | 88,432 | 91,254 | 102,123 | 98,497 | 102,026 | 98,410 | 101,253 | 100,951 | 96,110 | 104,006 | 104,090 | 104,943 | 113,458 | 118,667 | 89,213 | 61,285 | 57,007 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 42,420 | 48,893 | 51,442 | 54,505 | 54,927 | 54,613 | 53,575 | 55,719 | 52,394 | 53,426 | 50,257 | 50,298 | 50,790 | 50,286 | 51,025 | 48,755 | 50,083 | 40,439 | 36,365 | 33,665 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,492 | 6,394 | 5,438 | 4,612 | 3,857 | 4,010 | 3,908 | 3,972 | 3,240 | 2,031 | 6,010 | 1,524 | 1,563 | 1,247 | 1,127 | 1,140 | 17,023 | 13,422 | 223 | 795 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 628 | 638 | 116 | 1,076 | 547 | 305 | 2 | 2 | 156 | 407 | 415 | 352 | 352 | 1,420 | 1,739 | 1,708 | 2,055 | 1,499 | 830 | 921 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,198 | 2,150 | 1,644 | 1,722 | 469 | 209 | 745 | 1,435 | 1,117 | 1,053 | 2,871 | 2,959 | 4,814 | 5,704 | 5,753 | 6,193 | 5,509 | 2,045 | 2,016 | 2,052 |
| 6. Phải trả người lao động | 2,031 | 1,498 | 1,017 | 1,063 | 1,825 | 1,752 | 1,929 | 1,680 | 2,526 | 2,515 | 2,395 | 2,444 | 1,808 | 1,120 | 1,216 | 669 | 1,835 | 2,133 | 1,186 | 1,005 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,829 | 10,139 | 7,239 | 7,182 | 8,250 | 7,982 | 8,039 | 8,326 | 8,130 | 8,775 | 9,482 | 9,923 | 10,651 | 10,416 | 10,510 | 22,997 | 10,304 | 338 | 380 | 350 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,620 | 1,890 | 270 | 540 | 810 | 270 | 540 | 810 | 270 | 540 | 810 | 270 | 540 | 810 | 1,080 | 1,350 | ||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 27,857 | 22,803 | 22,222 | 18,003 | 20,838 | 32,442 | 30,286 | 30,622 | 30,308 | 32,236 | 29,522 | 28,340 | 33,488 | 33,087 | 33,573 | 31,726 | 31,318 | 28,526 | 19,205 | 16,869 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 13 | |||||||||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 295 | 2,326 | 2,326 | 2,159 | 5,059 | 5,504 | 6,326 | 6,167 | 6,822 | 5,067 | 4,103 | 3,761 | 4,013 | |||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | 1,387 | ||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | ||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 295 | 628 | 628 | 461 | 628 | 628 | 1,450 | 794 | 1,450 | 2,343 | 1,379 | 899 | 1,152 | |||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,734 | 3,178 | 3,178 | 3,674 | 3,674 | 1,026 | 1,026 | 1,164 | 1,164 | |||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 30,546 | 30,580 | 30,578 | 30,579 | 31,129 | 29,634 | 30,381 | 30,998 | 30,880 | 31,002 | 31,000 | 31,674 | 31,579 | 31,814 | 31,767 | 32,413 | 30,550 | 29,386 | 29,285 | 29,492 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 30,546 | 30,580 | 30,578 | 30,579 | 31,129 | 29,634 | 30,381 | 30,998 | 30,880 | 31,002 | 31,000 | 31,674 | 31,579 | 31,814 | 31,767 | 32,413 | 30,550 | 29,386 | 29,285 | 29,492 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 740 | |||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | 740 | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,240 | 9,240 | 9,240 | 9,211 | 9,211 | 9,211 | 9,211 | 9,180 | 9,180 | 9,180 | 9,180 | 8,735 | 8,735 | 8,735 | 8,735 | 7,987 | 7,987 | 7,987 | 7,987 | 7,640 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,567 | 5,600 | 5,599 | 5,629 | 6,178 | 4,683 | 5,430 | 6,078 | 5,961 | 6,083 | 6,081 | 7,199 | 7,104 | 7,340 | 7,292 | 8,686 | 6,823 | 5,659 | 5,558 | 6,112 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 123,623 | 124,985 | 119,698 | 119,012 | 122,383 | 131,757 | 128,878 | 133,319 | 131,615 | 134,581 | 134,110 | 132,844 | 141,089 | 142,230 | 142,877 | 152,692 | 154,284 | 122,702 | 94,331 | 90,512 |