CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

117.10
-0.70
(-0.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,231,0741,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165367,114230,378101,375154,977156,111114,50148,81847,61942,16837,656
4. Giá vốn hàng bán988,446842,4661,141,790846,353680,742607,376737,599573,505375,501319,465295,037185,87078,302126,548131,25289,17243,38238,81432,81830,583
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)240,619276,805274,719208,587186,146150,192148,305140,179118,46696,64870,31143,74722,66928,41824,86025,3295,2808,7609,3207,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3705,8992,7382,2232,8092,0271,0761,8471,5391,3552,2394,5808,3555,5375,6044,1473,2552,776170243
7. Chi phí tài chính3,6694,6711,4506622844152,548914945459675463-3,5727,2783,4202806851,3901,564895
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3754,2991,095122992992424768784046073848,5322,6411,387280685
9. Chi phí bán hàng4,9513,1623,3422,6642,3394,0843,99715,03912,73110,4679,3145,341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp97,032119,002131,482100,35376,52364,85460,22555,91346,37638,39129,69320,8069,3607,5197,5096,5393,2493,3033,1592,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)138,338155,869141,183107,131109,80882,86682,61170,15959,95248,68632,86921,71725,23719,15819,53522,6584,6016,8444,7673,780
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)139,845161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,97335,47849,92125,51619,43820,24524,3375,2017,1084,8044,150
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)109,495126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,23127,49944,41721,40016,22015,45720,1083,9695,2644,3613,439
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,46781,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,07521,70040,88821,40016,22015,45720,1083,9695,2644,3613,439

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn607,357660,826558,019503,505397,423333,754290,340312,098238,515219,392172,996154,425104,222105,79485,25773,80630,59328,06929,08918,129
I. Tiền và các khoản tương đương tiền273,011197,316174,394191,331148,331111,40684,66670,63845,35426,84236,58054,25526,4193,3824,76223,3582,2441,2192,0205,886
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6686349,6047,97711,2094,5475,2921,3703,2005,1181,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn183,687314,256222,518207,440175,912157,488157,404183,862153,629141,62388,35156,93670,23090,30363,09341,16222,22821,47623,54810,391
IV. Tổng hàng tồn kho143,112141,718153,91196,34068,97163,82347,31947,68830,55139,57041,86835,1296,93210,31912,2992,5254,4405,0513,0251,007
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5467,5367,1968,3944,2103683173061,0041491,6502,8136414211,9041,642680322496845
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn588,823437,685472,871407,405336,127304,543260,826226,879181,105164,13496,060101,20550,72134,13242,37953,95130,05612,28914,53712,588
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2033,0852,3231,9391,6481,3551,2971,0651,152881
II. Tài sản cố định370,630369,259424,062368,866303,645269,307214,232188,130139,361129,85592,92794,24818,55021,91629,58636,48825,9289,89910,611
III. Bất động sản đầu tư1,7281,788
IV. Tài sản dở dang dài hạn185,79038,75118,4289,3706,5914,70214,8904,03422,53018,1082,554377
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,17112,21612,79317,4634,1282,3901,6001,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,20024,86226,27027,23023,73725,98024,51425,0636,7826,1643,1324,403
VII. Lợi thế thương mại5073,2005,8938,58711,2809,126
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,196,1801,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055255,630154,943139,927127,636127,75760,64840,35843,62630,718
A. Nợ phải trả448,492408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,58177,50075,98778,59775,36065,23269,57429,45621,65528,68718,416
I. Nợ ngắn hạn416,233364,538412,838386,899253,563218,888185,155211,316124,081131,97477,43075,91778,59775,15357,96259,72928,39519,49724,68014,910
II. Nợ dài hạn32,25944,3895,4095,2095,2091,7841,6285,3306,1371,60670702077,2699,8451,0612,1584,0073,506
B. Nguồn vốn chủ sở hữu747,688689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945191,556179,64476,34664,56662,40558,18331,19318,70314,93812,302
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,196,1801,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055255,630154,943139,927127,636127,75760,64840,35843,62630,718
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |