CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

51.20
1.20
(2.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50.50
51.20
50
45,800
47.9k
5.7k
8.8 lần
7%
12%
0.7
720 tỷ
14 triệu
10,507
60.7 - 43.7
406 tỷ
688 tỷ
59.3%
62.77%
169 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 100 51.20 200
49.80 1,000 51.30 1,500
49.70 500 51.40 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
18,100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 51 1 7,800 7,800
09:13 50.50 0.50 3,100 10,900
09:14 51 1 3,000 13,900
09:15 51 1 1,300 15,200
09:18 51 1 100 15,300
09:19 51 1 100 15,400
09:48 50.50 0.50 100 15,500
09:49 50 0 4,200 19,700
09:50 50.50 0.50 3,500 23,200
10:10 50.90 0.90 600 23,800
10:44 50.50 0.50 100 23,900
13:32 50.50 0.50 500 24,400
13:55 50.50 0.50 4,400 28,800
13:57 50.50 0.50 600 29,400
14:10 51 1 13,000 42,400
14:19 51 1 2,400 44,800
14:44 51.20 1.20 1,000 45,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 25 (0.06) 0%
2018 0 (0.89) 0% 27 (0.07) 0%
2019 900 (0.76) 0% 65 (0.08) 0%
2020 900 (0.87) 0% 75 (0.09) 0%
2021 0 (1.06) 0% 80 (0.09) 0%
2022 1,100 (1.42) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,200 (0.28) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV251,820240,071348,201282,2601,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165367,114
Tổng lợi nhuận trước thuế15,86427,03767,88951,115161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,97335,478
Lợi nhuận sau thuế 13,22519,40552,80840,585126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,23127,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,26313,63934,87625,84081,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,07521,700
Tổng tài sản1,094,2291,065,4681,062,1861,048,3621,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055
Tổng nợ406,402384,389376,864395,149408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,58177,500
Vốn chủ sở hữu687,827681,079685,322653,213689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945191,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc