CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

116
-1.80
(-1.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
117.80
116
116
116
100
51.9K
4.1K
17.8x
1.4x
5% # 8%
1.1
1,058 Bi
14 Mi
32,023
76.1 - 50.0
448 Bi
748 Bi
60.0%
62.51%
273 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
114.50 100 118.00 300
114.10 200 118.10 300
114.00 100 118.20 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 116 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.71) 0% 25 (0.06) 0%
2018 0 (0.89) 0% 27 (0.07) 0%
2019 900 (0.76) 0% 65 (0.08) 0%
2020 900 (0.87) 0% 75 (0.09) 0%
2021 0 (1.06) 0% 80 (0.09) 0%
2022 1,100 (1.42) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,200 (0.28) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV416,321281,385330,190203,1771,231,0741,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165
Tổng lợi nhuận trước thuế57,67223,18325,68633,305139,845161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,973
Lợi nhuận sau thuế 46,43717,79118,93026,337109,495126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,231
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,45911,48410,14117,38359,46781,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,075
Tổng tài sản1,196,1801,014,1421,056,5281,065,4151,196,1801,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525
Tổng nợ448,492300,403347,084349,462448,492408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,581
Vốn chủ sở hữu747,688713,739709,445715,953747,688689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |