CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

51.20
1.20
(2.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV251,820240,071348,201282,2601,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165367,114
Giá vốn hàng bán191,606181,577248,687221,013842,4661,141,790846,353680,742607,376737,599573,505375,501319,465295,037
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,17958,49499,45860,799276,805274,719208,587186,146150,192148,305140,179118,46696,64870,311
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,53226,92968,37547,673155,869141,183107,131109,80882,86682,61170,15959,95248,68632,869
Tổng lợi nhuận trước thuế15,86427,03767,88951,115161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,97335,478
Lợi nhuận sau thuế 13,22519,40552,80840,585126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,23127,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,26313,63934,87625,84081,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,07521,700
Tổng tài sản ngắn hạn658,209628,526611,275581,056660,826558,019503,505397,423333,754290,340312,098238,515219,392172,996
Tiền mặt169,237112,257115,631146,286197,316174,394191,331148,331111,40684,66670,63845,35426,84236,580
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,00020,0006686349,6047,97711,2094,547
Hàng tồn kho143,498152,016152,541155,598143,269155,46297,89170,52265,37448,87049,23932,10240,15142,544
Tài sản dài hạn436,020436,942450,911467,306437,685472,871407,405336,127304,543260,826226,879181,105164,13496,060
Tài sản cố định369,086386,117400,833421,264369,259424,062368,866303,645269,307214,232188,130139,361129,85592,927
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,094,2291,065,4681,062,1861,048,3621,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055
Tổng nợ406,402384,389376,864395,149408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,58177,500
Vốn chủ sở hữu687,827681,079685,322653,213689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945191,556

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.67K5.16K8.34K8.53K14.27K7.73K8.42K7.43K7.24K10.85K20.44K10.70K8.11K7.73K10.05K1.98K2.63K2.18K1.72K1.11K
Giá cuối kỳ51.55K49.35K49.27K23.54K12.68K12.26K10.82K10.90K8.27K6.65K5.29K2.16K1.33K1.66KKKKKKK
Giá / EPS (PE)9.09 (lần)9.56 (lần)5.91 (lần)2.76 (lần)0.89 (lần)1.59 (lần)1.28 (lần)1.47 (lần)1.14 (lần)0.61 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách47.89K42.54K72.06K65.94K116.01K101.22K89.54K80.39K69.43K95.78K89.82K38.17K32.28K31.20K29.09K15.60K9.35K7.47K6.15K3.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.16 (lần)0.68 (lần)0.36 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.16%54.13%55.28%54.18%52.29%52.68%57.91%56.84%57.20%64.30%60.41%67.26%75.61%66.80%57.77%50.44%69.55%66.68%59.02%69.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.84%45.87%44.73%45.82%47.71%47.32%42.09%43.16%42.80%35.70%39.59%32.74%24.39%33.20%42.23%49.56%30.45%33.32%40.98%30.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.23%40.57%43.05%35.28%34.57%33.89%40.20%31.03%34.83%28.80%29.73%50.73%53.86%51.11%54.46%48.57%53.66%65.76%59.95%72.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.30%68.27%75.58%54.50%52.84%51.26%67.21%45%53.44%40.46%42.30%102.95%116.72%104.53%119.58%94.43%115.78%192.04%149.70%262.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.77%59.43%56.95%64.72%65.43%66.11%59.80%68.97%65.17%71.20%70.28%49.27%46.14%48.89%45.54%51.43%46.34%34.24%40.05%27.60%
6/ Thanh toán hiện hành181.28%135.17%130.14%156.74%152.48%156.81%147.69%192.23%166.24%223.42%203.41%132.60%140.77%147.09%123.57%107.74%143.97%117.86%121.59%114.89%
7/ Thanh toán nhanh141.98%97.51%104.84%128.92%122.61%130.42%124.39%166.35%135.82%168.48%156.03%123.78%127.04%125.87%119.34%107.74%143.97%117.86%121.59%114.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.13%42.24%49.45%58.50%50.90%45.73%33.43%36.55%20.34%47.24%71.47%33.61%4.50%8.22%39.11%7.90%6.25%8.18%39.48%32.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.94%137.48%115.87%118.23%118.78%161.13%132.60%118.21%109.03%136.45%90.12%65.43%110.76%122.31%89.62%80.49%117.99%96.66%122.59%85.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn169.46%253.98%209.62%218.22%227.16%305.88%229%207.97%190.60%212.21%149.18%97.27%146.49%183.11%155.14%159.57%169.65%144.96%207.71%122.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.39%231.34%203.44%182.67%181.54%243.72%221.73%171.40%167.30%191.65%128.24%132.78%240.03%250.16%196.79%156.50%254.61%282.29%306.10%309.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho588.03%734.45%864.59%965.29%929.08%1,509.31%1,164.74%1,169.71%795.66%693.49%516.74%1,129.57%1,226.36%1,067.18%3,531.56%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.29%5.25%5.69%7.08%6.77%3.13%4.24%5.39%6.24%5.91%17.75%21.11%10.47%9.90%17.56%8.13%11.05%10.34%9.13%10.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.43%7.21%6.59%8.37%8.05%5.05%5.62%6.38%6.80%8.07%15.99%13.81%11.59%12.11%15.74%6.54%13.04%10%11.20%8.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.84%12.14%11.57%12.94%12.30%7.64%9.40%9.25%10.43%11.33%22.76%28.03%25.12%24.77%34.56%12.72%28.15%29.19%27.95%32.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%7%7%9%8%4%5%7%8%7%22%27%13%12%23%9%14%13%11%13%
Tăng trưởng doanh thu-20.99%34.28%21.70%14.39%-14.63%24.26%44.08%18.62%13.91%59.35%127.25%-34.59%-0.73%36.34%134.55%2.52%12.93%11.98%78.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.81%23.91%-2.28%19.60%84.48%-8.17%13.28%2.63%20.16%-46.93%91.07%31.94%4.94%-23.13%406.63%-24.60%20.71%26.81%55.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.23%6.67%51.53%17.27%18.14%-13.78%66.37%-2.52%72.36%1.99%-3.32%4.30%15.53%-6.24%136.20%36.02%-24.51%55.77%2.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.56%18.09%9.27%13.68%14.61%13.05%11.38%15.79%30.48%6.63%135.30%18.24%3.46%7.26%86.53%66.78%25.20%21.43%79.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.56%13.17%24.18%14.92%15.81%2.26%28.44%9.41%42.55%5.25%64.98%10.73%9.63%-0.09%110.65%50.28%-7.49%42.02%23.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc