CTCP Lilama 18 (lm8)

14
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh290,852403,521420,773208,059296,652452,768354,971326,396225,760373,159285,048377,170391,251374,439369,066336,868277,187471,062365,981452,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)290,852403,521420,773208,059296,652452,768354,971326,396225,760373,159285,048377,170391,251374,439369,066336,868277,187471,062365,981452,334
4. Giá vốn hàng bán268,834370,283391,425184,687269,329417,859328,882298,595204,802343,951263,319352,093367,265360,351349,667316,012252,908441,375333,548415,187
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,01833,23829,34823,37227,32334,90826,09027,80120,95829,20821,72925,07723,98614,08819,39920,85624,28029,68732,43337,147
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4271,4711,8172,5631,7131,4592,6091,3271,7972,1621,6321,9962,0572,1612,7423,4872,8331,5342,7702,333
7. Chi phí tài chính7,7669,26412,34613,66113,29712,83111,02410,25310,09010,54710,99311,31512,2922,88712,35616,28716,94717,37818,38517,372
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,7429,26412,26213,66113,29612,46010,72810,5889,89010,19711,13511,33311,71812,21112,37815,59516,54417,62417,12717,108
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,36618,25712,22111,23811,84916,88911,85112,2258,76915,0568,7999,37010,1298,2959,4568,09310,04712,15911,96117,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,3137,1886,5971,0363,8906,6475,8246,6503,8975,7673,5696,3883,6225,068329-371191,6844,8574,374
12. Thu nhập khác943663151,1804098521,3433,2221,0562,2679032,9161,0502,1043,0272,8793,2633,1682,1543,587
13. Chi phí khác2836464773684415784555,7161,6389583583,7404882,479791-470672943635510
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-189-280-162812-32274888-2,494-5821,308544-824562-3752,2363,3492,5912,2251,5203,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,1236,9086,4351,8483,8596,9216,7124,1563,3157,0754,1135,5654,1844,6932,5653,3122,7103,9096,3767,452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1541,7902,0821,4861,8602,2151,9841,3881,2741,8591,5671,6901,6155,177-1,8921,9732,0973,1743,4683,557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1541,7902,0821,4861,8602,2151,9841,3881,2741,8591,5671,6901,6155,177-1,8921,9732,0973,1743,4683,557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,9705,1184,3533621,9994,7064,7282,7682,0415,2172,5463,8752,569-4834,4571,3406137352,9083,894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9705,1184,3533621,9994,7064,7282,7682,0415,2172,5463,8752,569-4834,4571,3406137352,9083,894

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,016,9171,061,9221,120,3271,124,0561,062,0181,189,5181,195,9021,164,0241,108,1701,148,1911,216,1371,286,9661,233,8991,352,9861,327,7981,476,0761,530,6871,674,5571,663,7491,655,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,67716,38311,9757,7635,34012,0972,8961,9241,39614,9792,34714,10715,6974,57312,47927,07747,68168,10512,19729,074
1. Tiền4,67716,38311,9757,7635,34012,0972,8961,9241,39614,9792,34714,10715,6974,5738,47927,07738,30037,7822,93319,888
2. Các khoản tương đương tiền4,0009,38130,3239,2649,186
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00095,00095,000105,000110,000121,554136,896149,896149,896149,896153,107153,740153,217153,217152,468
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,00095,00095,000105,000110,000121,554136,896149,896149,896149,896153,107153,740153,217153,217152,468
III. Các khoản phải thu ngắn hạn403,871457,187495,540390,724418,035543,800497,797478,726418,981462,421424,654463,062389,475424,707366,434430,701429,236609,953527,066564,351
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng374,585418,169450,397346,260387,346499,711486,533461,043405,836465,096422,031459,034387,841411,061357,961365,428375,215524,188449,449486,020
2. Trả trước cho người bán3,66312,10313,43813,7271,8431,8452,49612,37214,67514,65412,5749,73712,80710,34611,04917,27715,13413,7349,10813,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác28,28629,77833,71132,81232,25545,44468,74564,53957,17342,92747,91052,48847,95262,47357,335109,984103,724138,058135,752132,926
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,664-2,864-2,006-2,076-3,410-3,201-59,977-59,228-58,704-60,256-57,861-58,198-59,125-59,173-59,911-61,988-64,837-66,026-67,244-68,367
IV. Tổng hàng tồn kho512,285493,205517,662627,882543,166539,089598,670585,778579,358557,305665,583670,485674,629764,378795,260862,154896,751842,891970,416905,415
1. Hàng tồn kho512,285493,205517,662627,882543,166539,089598,670585,778579,358557,305665,583670,485674,629764,378795,260862,154896,751842,891970,416905,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0842,1472,1514,6872,4771,5321,5392,5963,4363,4871,9992,4164,2029,4313,7283,0373,2783908523,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0701,7231,7271,5271,1671,1081,1152,1722,8163,0581,5751,9921,4772,6553,1282,6131,495390852917
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,7375491032,980
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0144244244241,3104244244246194294244242,7246,2286004241,68033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn152,847157,712157,939159,973157,157167,655167,200174,831185,837194,077204,088214,558216,387223,745218,341217,468229,475235,697220,707236,068
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5231,5231,3231,2118468161,7731,7961,7431,7421,8371,8411,8422,2702,2772,2772,2774,8704,6954,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5231,5231,3231,2118468161,7731,7961,7431,7421,8371,8411,8422,2702,2772,2772,2774,8704,6954,705
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định95,51698,842104,334106,605102,595108,019113,557119,561125,915132,137137,872143,685148,017154,539161,417167,705174,804162,002158,579167,519
1. Tài sản cố định hữu hình82,44485,35790,78895,704101,301107,79488,38593,22198,407103,118107,969112,599115,748112,300116,104119,972118,47971,71971,69777,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính12,40912,75513,10210,41777124,92826,07727,22628,71929,90231,08632,26942,23945,30147,69856,26890,20386,78090,055
3. Tài sản cố định vô hình66473044448452322524426328130012355780102125
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5895772681247454454454454454454454454454454454454454454
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5895772681247454454454454454454454454454454454454454454
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,00018,00018,00018,00018,00018,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,000-18,000-18,000-18,000-18,000-18,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45,02846,58041,82441,84443,51948,62041,21642,82047,52649,54453,72658,37955,87556,28343,99336,83241,74058,17246,77953,192
1. Chi phí trả trước dài hạn45,02846,58041,82441,84443,51948,62041,21642,82047,52649,54453,72658,37955,87556,28343,99336,83241,74058,17246,77953,192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,1751,357,1741,363,1011,338,8551,294,0071,342,2691,420,2251,501,5241,450,2861,576,7311,546,1391,693,5441,760,1611,910,2551,884,4561,891,307
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả868,994921,834985,584986,310918,9161,059,1771,072,3111,044,343999,2281,046,9401,130,1131,213,9591,156,8371,285,8511,264,7781,413,8241,479,0311,628,6861,603,0481,603,420
I. Nợ ngắn hạn862,578914,690977,713979,735918,4021,059,1771,070,4681,040,264993,4111,039,3451,120,2971,201,8551,140,5141,264,9041,238,1081,384,3531,446,7311,592,6331,571,5941,569,906
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn401,545412,530465,171601,797534,904596,358617,951629,707653,907666,954705,979728,512736,137763,671753,591805,235876,3851,015,219967,409878,648
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn146,078164,316167,145146,782166,840189,572178,054163,911126,809143,647144,532165,778144,157200,136154,646167,376174,789180,044254,970315,362
4. Người mua trả tiền trước180,185168,966206,520121,79089,56098,23057,66362,21972,40783,94498,945113,569126,655171,850193,056224,445234,924212,649119,810147,885
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,97413,87028,2279,8913,8498,70226,66611,7483,3507,75721,42912,1383,1392,60214,65615,5894,99425,4258,9418,045
6. Phải trả người lao động64,55881,96974,24565,41075,08691,59287,77087,83269,52461,21268,70973,48658,05980,61780,26674,53169,30185,32978,38184,929
7. Chi phí phải trả ngắn hạn46,20951,52814,04111,62825,77350,60473,57657,04642,72944,40948,24266,26944,18817,05210,90017,1122,0414,86124,95626,280
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3628142026323844503296268273273273
11. Phải trả ngắn hạn khác14,64214,45914,43813,38415,19015,57318,87815,69013,08617,70017,32126,75316,01116,15817,78363,71870,05152,664100,51891,676
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2652812744881,1621,5642,5213,9295,7026,3246,9346,5916,2216,2556,2818,3228,4689,9039,3658,723
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1236,7727,6538,2046,0306,9707,3698,1565,8667,3608,1618,7105,6196,5016,8618,0255,7766,2666,9728,085
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,4157,1437,8716,5755141,8434,0795,8167,5969,81612,10316,32320,94726,67029,47132,30136,05331,45433,513
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10101010310300300300300300300300300300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,4157,1437,8716,5755141,6653,3735,1056,8848,71010,53512,37516,29521,05323,72426,52329,57524,44527,379
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,446
10. Dự phòng phải trả dài hạn1686967017017961,2693,6474,3515,3175,4776,1786,7095,834
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu300,770297,801292,683297,719300,258297,996290,790294,512294,779295,328290,112287,566293,449290,880281,361279,720281,130281,569281,407287,888
I. Vốn chủ sở hữu300,770297,801292,683297,719300,258297,996293,290297,012297,369295,328290,112287,566293,449290,880281,361279,720281,130281,569280,299286,779
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,88793,887
2. Thặng dư vốn cổ phần8,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,0778,077
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,3899,389
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển166,717166,717166,717166,717163,815163,815163,815163,815160,690160,690160,690160,690157,504157,504157,504157,504153,105153,105153,105153,105
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,70119,73214,61319,65025,09122,82918,12221,84425,32723,28618,06915,52324,59222,02312,50410,86416,67317,11215,84222,322
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-2,500-2,500-2,5901,1081,108
1. Nguồn kinh phí-2,500-2,500-2,5901,1081,108
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,1751,357,1741,363,1011,338,8551,294,0071,342,2691,420,2251,501,5241,450,2861,576,7311,546,1391,693,5441,760,1611,910,2551,884,4561,891,307
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc