CTCP Lilama 18 (lm8)

13.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV290,852403,521420,773208,0591,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,611
Giá vốn hàng bán268,834370,283391,425184,6871,215,7241,250,1381,326,6281,278,9381,616,7071,775,4041,518,7541,451,4681,413,2781,257,146
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,01833,23829,34823,372113,281109,757100,00078,623124,380142,186171,580166,994127,767116,464
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,3137,1886,5971,03618,71223,18319,3465,47916,57221,56328,07645,12531,73731,610
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1236,9086,4351,84819,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,45462,773
Lợi nhuận sau thuế 2,9705,1184,35336211,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,45248,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9705,1184,35336211,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,41748,746
Tổng tài sản ngắn hạn1,016,9171,061,9221,120,3271,124,0561,061,9221,189,5181,148,1911,352,9861,671,9951,687,4641,522,1881,640,7021,363,3131,217,145
Tiền mặt4,67716,38311,9757,76316,38312,09714,9794,57368,10537,1497,83159,677161,714175,945
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,00093,00093,00093,00093,00093,000110,000149,896153,217160,719169,316185,61360,0008,000
Hàng tồn kho512,285493,205517,662627,882493,205539,089557,305764,378843,844843,186871,239845,450674,721708,992
Tài sản dài hạn152,847157,712157,939159,973157,712167,655194,077223,745236,620261,934280,625336,070251,761216,987
Tài sản cố định95,51698,842104,334106,60598,842108,019132,137154,539180,653176,851193,354199,047180,037157,074
Đầu tư tài chính dài hạn10,19010,19010,19010,19010,19010,20010,20010,20010,20010,20016,5398,95318,52714,295
Tổng tài sản1,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,132
Tổng nợ868,994921,834985,584986,310921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,5241,221,544
Vốn chủ sở hữu300,770297,801292,683297,719297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549212,588

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.36K1.26K1.55K1.51K0.63K1.53K1.81K2.50K5.61K6.72K6.06K5.11K4.95K2.69K2.19K2K1.52K0.92K0.12K
Giá cuối kỳ14K14.65K7.71K13.92K9.35K17.20K20.03K16.68K16.75K15.45K13.93K10.18K5K3.78K4.93KKKKK
Giá / EPS (PE)10.27 (lần)11.63 (lần)4.99 (lần)9.20 (lần)14.81 (lần)11.21 (lần)11.05 (lần)6.67 (lần)2.99 (lần)2.30 (lần)2.30 (lần)1.99 (lần)1.01 (lần)1.41 (lần)2.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách32.04K31.72K31.77K31.46K30.98K29.88K30.35K30.21K31.87K30.32K26.41K22.77K19.64K14.65K13.35K13.85K12.87K11.49K1.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.46 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)0.30 (lần)0.58 (lần)0.66 (lần)0.55 (lần)0.53 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)0.45 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.93%87.07%87.65%85.54%85.81%87.60%86.56%84.43%83%84.41%84.87%83.94%85.47%89.26%82.16%78.63%57.46%57.21%84.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.07%12.93%12.35%14.46%14.19%12.40%13.44%15.57%17%15.59%15.13%16.06%14.53%10.74%17.84%21.37%42.54%42.79%15.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.29%75.58%78.02%78%81.55%85.30%85.38%84.27%84.86%83.68%85.18%85.83%85.58%89.43%84.69%76.68%83.59%83.29%95.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu288.92%309.55%355.03%354.50%442.06%580.39%584.16%535.61%560.56%512.82%574.61%605.83%593.36%845.90%553.03%328.74%509.35%498.32%1,930.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.71%24.42%21.98%22%18.45%14.70%14.62%15.73%15.14%16.32%14.82%14.17%14.42%10.57%15.31%23.32%16.41%16.71%4.93%
6/ Thanh toán hiện hành117.89%116.10%112.33%110.47%106.96%105.02%104.04%103.29%101.21%104.52%106.32%107.10%115.55%111.51%105.99%123.59%100.58%101.42%93.17%
7/ Thanh toán nhanh58.50%62.18%61.42%56.85%46.53%52.02%52.05%44.17%49.05%52.79%44.39%47.96%53.63%40.92%51.98%72.94%44.63%26.11%34.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.54%1.79%1.14%1.44%0.36%4.28%2.29%0.53%3.68%12.40%15.37%20.49%16.72%16.02%22.34%15.32%3.38%3%9.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.12%108.97%100.20%106.28%86.10%91.22%98.37%93.76%81.87%95.42%95.78%98.73%98.90%55.25%82.15%107.77%89.67%69.04%64.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn130.12%125.15%114.32%124.25%100.34%104.13%113.64%111.05%98.64%113.04%112.86%117.63%115.71%61.89%100%137.07%156.06%120.68%75.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu439.94%446.27%455.94%483.07%466.71%620.67%673%595.96%540.83%584.73%646.14%696.87%685.71%522.59%536.48%462.07%546.38%413.08%1,302.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho237.22%246.49%231.90%238.04%167.32%191.59%210.56%174.32%171.68%209.46%177.31%194.48%194.39%79.73%179.05%284.25%257.20%150.29%109.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.97%0.89%1.07%1%0.44%0.83%0.89%1.39%3.25%3.79%3.55%3.22%3.68%3.51%3.06%3.13%2.16%1.94%0.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.09%0.97%1.07%1.06%0.38%0.75%0.87%1.30%2.66%3.62%3.40%3.18%3.64%1.94%2.52%3.38%1.94%1.34%0.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.26%3.97%4.86%4.81%2.04%5.14%5.97%8.28%17.59%22.17%22.93%22.43%25.21%18.35%16.43%14.48%11.83%8.03%8.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%%1%1%2%4%4%4%4%4%4%3%4%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-7.52%-2.27%-4.68%5.09%-22.03%-9.20%13.44%4.44%5.02%12.19%7.56%17.80%75.88%6.88%11.97%-9.04%48.22%150.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.84%-18.45%2.12%139.68%-58.86%-15.36%-27.54%-55.37%-9.90%19.84%18.58%3.15%84.14%22.55%9.42%31.67%64.99%684.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.43%-12.95%1.14%-18.58%-21.02%-2.18%9.56%-9.44%24.12%10.64%10.02%18.35%-5.98%67.83%62.23%-30.58%14.54%103.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.17%-0.15%0.99%1.53%3.69%-1.55%0.46%-5.22%13.55%23.97%16%15.91%34.04%9.72%-3.56%7.56%12.06%689.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.05%-10.13%1.11%-14.87%-17.39%-2.09%8.13%-8.80%22.40%12.62%10.87%18%-1.75%58.93%46.88%-24.32%14.13%132.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc