CTCP Lilama 18 (lm8)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
32.3K
1.8K
7.8x
0.4x
1% # 6%
0.5
131 Bi
9 Mi
3,256
16.5 - 12.2
914 Bi
304 Bi
301.1%
24.93%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.00 2,400
0 14.95 50,200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.70 (-0.40) 26.7%
THD 34.90 (0.00) 11.9%
LGC 60.00 (0.00) 10.2%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 27.60 (0.00) 7.6%
CTD 66.90 (1.90) 6.0%
SCG 64.90 (0.10) 4.9%
BCG 6.13 (0.05) 4.7%
HHV 11.85 (0.05) 4.5%
CII 15.60 (0.10) 4.4%
DPG 55.00 (0.70) 3.0%
FCN 13.25 (0.05) 1.8%
LCG 10.80 (0.00) 1.8%
TCD 4.77 (-0.03) 1.4%
HBC 4.90 (0.00) 1.2%
L18 34.80 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,124 (1.69) 0% 44.96 (0.02) 0%
2018 1,168 (1.92) 0% 30 (0.02) 0%
2019 1,232.75 (1.74) 0% 0 (0.01) 0%
2020 1,293.39 (1.36) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,306.32 (1.43) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,262.86 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV369,702290,852403,521420,7731,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,611
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7444,1236,9086,43519,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,45462,773
Lợi nhuận sau thuế 4,4342,9705,1184,35311,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,45248,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4342,9705,1184,35311,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,41748,746
Tổng tài sản1,217,5151,169,7641,219,6351,278,2661,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,132
Tổng nợ913,967868,994921,834985,584921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,5241,221,544
Vốn chủ sở hữu303,548300,770297,801292,683297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549212,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |