CTCP Lilama 18 (lm8)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
32.0k
1.4k
11.8 lần
0.5 lần
1% # 4%
0.9
150 tỷ
9 triệu
4,206
16.7 - 12.5
869 tỷ
301 tỷ
288.9%
25.71%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 200 16.40 5,000
0 16.50 5,000
0.00 0 16.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.00 (0.50) 28.3%
THD 35.60 (0.10) 11.7%
LGC 60.00 (0.00) 9.8%
VCG 18.30 (0.20) 8.3%
PC1 28.95 (0.55) 7.5%
CTD 67.20 (0.70) 5.9%
BCG 7.81 (0.18) 5.2%
SCG 64.90 (0.30) 4.7%
CII 15.35 (0.15) 4.1%
HHV 11.35 (0.15) 3.9%
DPG 51.70 (1.30) 2.7%
FCN 13.15 (0.00) 1.8%
LCG 11.05 (0.20) 1.8%
HBC 7.25 (-0.04) 1.7%
TCD 5.60 (0.06) 1.4%
DTD 30.00 (0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,124 (1.69) 0% 44.96 (0.02) 0%
2018 1,168 (1.92) 0% 30 (0.02) 0%
2019 1,232.75 (1.74) 0% 0 (0.01) 0%
2020 1,293.39 (1.36) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,306.32 (1.43) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,262.86 (0.50) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV290,852403,521420,773208,0591,329,0051,359,8951,426,6281,357,5601,741,0871,917,5901,690,3341,618,4621,541,0451,373,611
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1236,9086,4351,84819,05021,26920,93713,28025,38836,11532,43067,11075,45462,773
Lợi nhuận sau thuế 2,9705,1184,35336211,83114,50714,2065,92714,40617,02124,64953,49058,45248,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9705,1184,35336211,83114,50714,2065,92714,40617,02123,49152,63258,41748,746
Tổng tài sản1,169,7641,219,6351,278,2661,284,0291,219,6351,357,1741,342,2691,576,7311,908,6151,949,3981,802,8131,976,7721,615,0731,434,132
Tổng nợ868,994921,834985,584986,310921,8341,058,9141,046,9401,285,8511,628,0981,664,4661,519,1791,677,5151,351,5241,221,544
Vốn chủ sở hữu300,770297,801292,683297,719297,801298,260295,328290,880280,517284,932283,634299,257263,549212,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc