Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

23.20
1.20
(5.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Thu nhập lãi thuần11,203,12911,899,9699,017,1596,720,1716,060,8765,015,7865,226,8434,023,7702,894,1672,290,846
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự32,353,65125,225,64420,925,55117,869,15516,259,84813,856,32011,509,7798,907,8516,968,7606,163,158
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-21,150,522-13,325,675-11,908,392-11,148,984-10,198,972-8,840,534-6,282,936-4,884,081-4,074,593-3,872,312
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ3,565,6271,661,862857,882626,801393,411152,82564,88076,065-268,219-306,476
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,905,9882,096,5121,113,896859,823592,483331,158190,084164,17778,54335,527
Chi phí hoạt động dịch vụ-340,361-434,650-256,014-233,022-199,072-178,333-125,204-88,112-346,762-342,003
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối435,09810,463138,78762,04363,9826,9145,659137,811-10,4696,312
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh30,208-2,7694,54333,6504,07014,045-324-244-234
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-5,254345,762-1,384137,735-53,806-4,683370,117-222,44010,959247,563
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác347,152201,14733,702190,41237,787-291,397-578,634-143,237-138,491-125,076
Thu nhập từ hoạt động khác490,524334,327199,033257,08890,91158,20033,1695,36516,75718,313
Chi phí hoạt động khác-143,372-133,180-165,331-66,676-53,124-349,597-611,803-148,602-155,248-143,389
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần49,34553,877275275
Chi phí hoạt động-5,759,872-5,306,893-5,090,421-4,645,147-4,032,180-3,048,068-2,813,096-2,031,488-1,563,456-1,350,947
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng9,865,4338,863,4184,960,2683,125,9402,474,4151,831,3772,289,8141,840,157924,247761,988
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-2,826,040-3,173,737-1,322,250-699,387-435,591-618,436-521,728-492,299-502,310-226,820
Tổng lợi nhuận trước thuế7,039,3935,689,6813,638,0182,426,5532,038,8241,212,9411,768,0861,347,858421,937535,168
Chi phí thuế TNDN-1,467,147-1,179,428-764,770-564,645-438,547-252,988-400,000-285,072-72,088-68,705
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,467,147-1,179,428-764,770-564,645-438,547-252,988-400,000-285,072-72,088-68,705
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,572,2464,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849466,463
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi5,572,2464,510,2532,873,2481,861,9081,600,277959,9531,368,0861,062,786349,849466,463

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,382,7622,983,8772,751,2783,499,2701,213,6461,663,726892,779639,592480,567325,286
II. Tiền gửi tại NHNN14,578,44410,323,7009,867,6466,758,9806,621,9436,255,78410,939,95612,219,5671,885,0881,617,624
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác35,527,67631,967,99822,438,49313,959,43511,663,6495,108,15112,352,1889,277,2035,423,3319,686,853
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác35,059,07631,367,99821,287,76013,543,1859,262,5264,208,15110,922,1888,097,2034,673,7646,003,362
2. Cho vay các TCTD khác526,177658,1981,150,733416,2502,401,123904,6341,434,6341,184,634751,8843,683,491
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-57,577-58,198-4,634-4,634-4,634-2,317
V. Chứng khoán kinh doanh580,440566,280232,521279,0001
1. Chứng khoán kinh doanh580,440566,280232,521279,0001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác84,831218,10187,90065,54719,36934,196
VII. Cho vay khách hàng271,972,649230,636,976205,783,434174,356,335138,802,033117,710,46299,391,85278,705,74655,470,06640,815,654
1. Cho vay khách hàng275,430,884235,506,871208,954,136176,621,536140,522,626119,193,424100,621,23679,676,16256,164,79441,289,105
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-3,458,235-4,869,895-3,170,702-2,265,201-1,720,593-1,482,962-1,229,384-970,416-694,728-473,451
VIII. Chứng khoán đầu tư46,844,36842,007,29038,689,48633,360,01234,796,11835,665,84831,863,91033,246,42532,159,89736,252,486
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán46,844,36842,007,29038,706,80533,374,32934,782,31935,180,37130,934,26032,496,71229,827,16434,782,578
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn359,3431,175,2121,715,6631,553,0472,680,1351,590,510
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-17,319-14,317-345,544-689,735-786,013-803,334-347,402-120,602
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn370,514573,415315,931315,931324,731324,731324,731324,731324,731324,731
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác370,514573,415315,931315,931324,731324,731324,731324,731324,731324,731
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định1,949,9871,693,1981,584,4571,620,9751,503,4781,462,2191,454,2981,255,1651,172,4721,081,018
1. Tài sản cố định hữu hình1,170,6431,202,7951,092,8191,147,3201,034,898985,638998,032828,944767,451737,510
- Nguyên giá2,940,9042,829,7392,530,7022,408,8252,129,0441,913,8351,743,6621,414,8031,213,8381,054,320
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,770,261-1,626,944-1,437,883-1,261,505-1,094,146-928,197-745,630-585,859-446,387-316,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình779,344490,403491,638473,655468,580476,581456,266426,221405,021343,508
- Nguyên giá996,036678,956672,549625,215594,032577,220534,098487,613462,532386,428
- Giá trị hao mòn lũy kế-216,692-188,553-180,911-151,560-125,452-100,639-77,832-61,392-57,511-42,920
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác8,656,3396,993,1137,445,8027,974,9127,044,5426,838,0646,213,9256,177,45710,637,03710,698,099
1. Các khoản phải thu3,050,1712,185,9611,248,734836,7302,113,8712,301,7352,636,5072,716,9456,570,9536,955,879
2. Các khoản lãi phí phải thu5,037,8674,149,0875,383,0676,046,0924,287,0303,805,9012,935,1372,862,1603,530,1063,197,863
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác575,737665,150818,9201,095,221643,641730,428642,281601,291542,393550,772
- Trong đó: Lợi thế thương mại34,342103,785173,038242,291311,430380,637449,843
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-7,436-7,085-4,919-3,131-2,939-6,415-6,415
TỔNG CỘNG TÀI SẢN382,863,179327,745,847289,193,879242,342,951202,058,040175,094,532163,433,639141,865,255107,587,385100,801,752
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN89,5763,076,7811,702,874224,189287,0087,345,0461,331,519310,7376,344,83325,935
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác50,112,42939,660,02246,281,38014,745,11617,533,19216,440,95613,538,85814,796,74511,199,63412,851,116
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác47,152,60437,694,44736,848,83112,018,25012,947,42612,048,34311,486,2177,959,8936,917,58810,520,081
2. Vay các TCTD khác2,959,8251,965,5759,432,5492,726,8664,585,7664,392,6132,052,6416,836,8524,282,0462,331,035
III. Tiền gửi khách hàng237,391,609215,888,025180,276,346174,525,987136,847,259124,948,075128,275,377110,984,89477,628,98477,819,859
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác75,78642,03049,12045,096
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,158,6251,161,5001,121,2501,107,9501,094,5001,062,300
VI. Phát hành giấy tờ có giá47,909,88135,048,16736,737,62932,251,20528,155,93710,119,7646,157,1314,100,0002,000,000
VII. Các khoản nợ khác13,166,4989,975,6687,393,7736,364,7285,496,2194,878,2993,577,1262,233,0441,718,9141,606,349
1. Các khoản lãi phí phải trả9,839,4886,525,1495,696,6025,086,0614,575,7794,066,9592,297,8351,670,5851,470,5561,302,722
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác3,327,0101,697,1711,278,667920,4401,279,291562,459248,358303,627
4. Dự phòng rủi ro khác3,450,519811,340
VIII. Vốn chủ sở hữu34,117,40024,055,15416,801,87714,231,72612,579,80010,200,8929,383,2588,331,8857,600,5207,391,097
1. Vốn của Tổ chức tín dụng25,576,22117,291,11112,035,96210,746,4468,944,7727,563,3256,523,3316,523,3316,523,3316,523,331
- Vốn điều lệ25,576,16417,291,05412,035,90510,746,3898,881,4417,499,9946,460,0006,460,0006,460,0006,460,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần5757575763,33163,33163,33163,33163,33163,331
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD3,696,0362,860,1992,183,6601,752,6731,473,3871,205,1381,065,944867,572713,468662,740
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế4,845,1433,903,8442,582,2551,732,6072,161,6411,432,4291,793,983940,982363,721205,026
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU382,863,179327,745,847289,193,879242,342,951202,058,040175,094,532163,433,639141,865,255107,587,385100,801,752
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc