CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

9.45
-0.05
(-0.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,758,2961,293,621983,317930,064735,897655,206913,4631,215,698854,341736,497801,473707,5471,154,0061,209,8771,185,527585,058368,797499,097477,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62,833129,97147,65548,95025,77433,94330,683186,06989,00318,825230,40922,984127,708126,274463,299160,15830,071133,326130,331
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,51529,5009,21846,5953,08412,05414,84116,24560,777124,44929,80894,78677,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn245,116434,451122,211273,576320,916349,606469,262403,514265,647461,253318,445244,589482,756720,038418,018159,197174,463152,841107,367
IV. Tổng hàng tồn kho1,367,744638,222788,687548,126291,738238,987350,295534,118459,994211,019223,479394,890443,135199,672149,241124,490118,579103,290142,068
V. Tài sản ngắn hạn khác42,08861,47724,76459,41397,46932,66954,00645,40236,61345,40029,14033,02985,566147,64894,19116,76515,87714,85420,482
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,348,0351,421,3431,508,8581,596,8021,586,5151,564,0251,464,8921,471,7881,634,5511,669,8611,439,9231,475,3931,522,066981,802364,353412,870498,508490,193436,052
I. Các khoản phải thu dài hạn32,9095,5897351,9801,1225,3421258,8945,39610,8037,5397,2954,5431,7483,147
II. Tài sản cố định856,297914,3581,050,5051,186,7171,174,0261,104,1001,248,6831,300,7731,423,0501,337,6401,295,3841,314,4161,121,753248,863212,537195,559260,743253,703381,900
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn346,479361,799372,019323,427315,252354,092127,68776,282106,794165,47575,39380,376309,868626,44321,3321,2671,44412,9683,245
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,83685,83635,85036,25150,75450,88030,85030,77333,232128,78835,55351,50761,60979,402113,045205,385227,292215,48944,858
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,51559,35044,89550,40745,74854,95355,69262,83854,51637,95833,56719,12420,78413,3878,8143,3644,4876,2842,902
VII. Lợi thế thương mại11,6161,0762,6582,9051,087
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,106,3312,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,3962,182,9392,676,0722,191,6791,549,880997,928867,306989,290913,700
A. Nợ phải trả1,350,1801,009,319858,541922,745806,807722,449835,8611,066,704822,853863,960774,404882,4141,400,640786,193359,352317,479300,172359,147402,465
I. Nợ ngắn hạn1,319,852947,603784,383846,109717,877666,555762,192984,159697,712717,744715,979633,1741,049,663498,249292,734293,260224,120230,408221,776
II. Nợ dài hạn30,32861,71674,15876,63688,93155,89473,66982,544125,140146,21558,424249,239350,978287,94366,61824,22076,052128,739180,689
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,756,1511,705,6461,633,6341,604,1221,515,6051,496,7821,542,4941,620,7831,666,0391,542,3981,466,9931,300,5261,275,4321,405,4861,190,527680,449567,134630,142511,235
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,106,3312,714,9642,492,1752,526,8662,322,4122,219,2312,378,3552,687,4862,488,8922,406,3582,241,3962,182,9392,676,0722,191,6791,549,880997,928867,306989,290913,700
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |