Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

23.45
0.20
(0.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần9,062,2939,163,4929,811,7939,481,37010,227,1939,629,6029,038,6298,969,4068,385,4857,169,7886,515,1946,562,5365,952,0365,793,9105,164,6774,623,9974,695,2114,888,7484,581,5354,394,856
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự16,260,26716,996,66117,322,40617,440,90817,383,06815,303,67013,038,15412,480,11811,663,87010,227,8219,588,7089,635,3169,013,0878,735,8088,159,4617,791,8318,080,2938,252,4838,048,3187,716,318
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-7,197,974-7,833,169-7,510,613-7,959,538-7,155,875-5,674,068-3,999,525-3,510,712-3,278,385-3,058,033-3,073,514-3,072,780-3,061,051-2,941,898-2,994,784-3,167,834-3,385,082-3,363,735-3,466,783-3,321,462
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ945,2011,455,7181,079,089860,772689,6461,223,709784,2961,010,4491,117,1141,345,434926,3891,029,5891,065,9661,090,040795,715944,912744,886873,228499,4181,054,544
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,267,4003,758,6433,240,0373,289,9992,848,9453,583,9343,331,3263,622,2193,706,2553,819,0782,638,4143,282,0452,568,7582,639,7662,011,3181,960,6431,616,4462,019,2271,501,0121,668,423
Chi phí hoạt động dịch vụ-2,322,199-2,302,925-2,160,948-2,429,227-2,159,299-2,360,225-2,547,030-2,611,770-2,589,141-2,473,644-1,712,025-2,252,456-1,502,792-1,549,726-1,215,603-1,015,731-871,560-1,145,999-1,001,594-613,879
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối461,483289,721224,464324,943370,697363,478401,834471,628467,020416,551356,486321,897236,534267,593177,555181,218159,443175,541187,681163,888
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh964,787196,087185,957122,49837,0245,6181,47234,50499,534-670,930690,53733,83759,333
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư216,958-124,027180,558108,910134,96372,380169,41248,9571,024,499239,491407,889-216,9731,216,93580,652155,794182,814497,858215,301162,31921,517
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác364,448761,479570,677628,973466,982451,488585,491566,691537,988907,984486,3731,829,10130,856475,370425,427538,590240,163520,585899,502420,632
Thu nhập từ hoạt động khác902,427537,9882,338,67330,856
Chi phí hoạt động khác-335,736-509,572
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,5287,89012,61233,3693,2125,1545,116120,2451,42637,6077,84669,3826,74616,27068,2741,22119,67214,94742,880
Chi phí hoạt động-3,514,292-3,875,911-3,333,959-4,135,168-3,567,903-3,628,414-3,728,778-3,860,555-3,597,881-3,462,739-3,023,716-3,086,784-2,803,949-3,234,848-2,836,321-2,433,788-2,050,500-3,059,048-2,292,225-2,306,748
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng8,502,4067,874,4498,731,1917,425,6678,361,8148,123,0157,257,4727,361,3258,035,1856,654,1165,676,4615,837,8186,388,9154,479,4633,899,1174,139,8544,288,2823,634,0274,053,1773,850,902
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-2,707,095-1,587,177-1,447,404-1,202,803-1,849,648-3,585,386-961,967-1,374,812-2,125,512-2,011,426-1,778,158-2,431,410-1,809,057-1,925,236-883,677-1,216,902-2,092,625-1,214,312-1,312,142-1,399,674
Tổng lợi nhuận trước thuế5,795,3116,287,2727,283,7876,222,8646,512,1664,537,6296,295,5055,986,5135,909,6734,642,6903,898,3033,406,4084,579,8582,554,2273,015,4402,922,9522,195,6572,419,7152,741,0352,451,228
Chi phí thuế TNDN-1,171,095-1,242,184-1,463,079-1,240,424-1,306,610-937,607-1,260,603-1,192,694-1,183,231-940,295-776,090-675,911-913,526-544,020-592,131-533,289-412,797-493,206-529,889-452,867
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,172,141-1,256,516-1,466,726-1,240,370-1,306,257-933,828-1,258,526-1,201,839-1,188,780-939,058-763,340-689,678-915,498-552,778-586,636-542,604-407,402-495,558-524,994-470,354
Chi phí thuế TNDN giữ lại1,04614,3323,647-54-353-3,779-2,0779,1455,549-1,237-12,75013,7671,9728,758-5,4959,315-5,3952,352-4,89517,487
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,624,2165,045,0885,820,7084,982,4405,205,5563,600,0225,034,9024,793,8194,726,4423,702,3953,122,2132,730,4973,666,3322,010,2072,423,3092,389,6631,782,8601,926,5092,211,1461,998,361
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi91,51858,72247,44388,945181,894165,891155,709170,617180,233176,331100,037134,471113,52366,190127,07970,60956,529
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,532,6984,986,3665,773,2654,893,4955,023,6623,434,1314,879,1934,623,2024,546,2093,526,0643,022,1762,596,0263,552,8092,010,2072,357,1192,262,5841,712,2511,869,9802,211,1461,998,361

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,740,7943,675,3943,411,5163,168,5662,965,3683,744,1003,135,5793,205,7233,157,9033,475,3412,947,0023,029,8982,771,2443,109,2302,545,5962,509,1082,253,0562,344,2912,320,3962,321,206
II. Tiền gửi tại NHNN11,915,80566,321,65221,634,41627,503,66119,077,37439,654,54112,383,24414,222,23716,517,56138,051,03913,754,42014,438,5198,771,04317,296,5068,209,9279,173,3656,763,14914,347,1807,117,5893,426,842
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác77,809,35746,343,81336,980,87821,618,23332,264,10332,937,21037,194,09257,116,35448,938,00235,983,19350,452,98032,592,32642,550,51147,888,80230,609,40839,202,38347,792,90839,691,36447,469,37552,651,532
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác13,012,09951,663,94932,592,32642,550,51147,888,80231,974,70439,044,07544,152,442
2. Cho vay các TCTD khác8,607,4295,533,4947,227,6798,748,8338,695,090
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-1,295-81,089-196,000
V. Chứng khoán kinh doanh30,565,33144,250,78835,880,21922,891,8063,910,5854,105,5505,904,2107,987,7065,658,0047,575,2743,550,0774,212,1283,633,4953,085,2271,302,2441,518,9151,246,1471,167,8091,615,7091,182,392
1. Chứng khoán kinh doanh30,566,12444,251,40035,881,44622,891,8813,911,5854,107,4705,907,1867,999,2455,676,6017,582,6733,564,1834,229,3203,652,4543,102,0301,326,5221,549,4471,319,4401,196,8871,694,0211,259,960
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-793-612-1,227-75-1,000-1,920-2,976-11,539-18,597-7,399-14,106-17,192-18,959-16,803-24,278-30,532-73,293-29,078-78,312-77,568
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác141,294183,05969,503216,685153,645282,178274,294219,77188,49637,106128,20114,83678,238
VII. Cho vay khách hàng603,072,394599,579,267523,969,217506,395,409469,698,929448,598,622417,061,489404,439,406405,221,579354,797,094329,008,232325,160,444318,677,990293,942,764263,844,661257,054,712244,072,015247,129,710236,407,193235,995,611
1. Cho vay khách hàng615,316,724611,048,830536,301,777518,071,328481,386,268460,574,482426,232,638415,456,939415,549,473363,554,778336,426,387331,146,972324,007,375298,296,983268,641,892261,384,513247,979,708250,330,623240,211,306238,924,642
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-12,244,330-11,469,563-12,332,560-11,675,919-11,687,339-11,975,860-9,171,149-11,017,533-10,327,894-8,757,684-7,418,155-5,986,528-5,329,385-4,354,219-4,797,231-4,329,801-3,907,693-3,200,913-3,804,113-2,929,031
VIII. Chứng khoán đầu tư139,447,285147,923,205154,950,526183,949,223192,734,969159,580,028143,279,844132,054,658136,044,397128,806,244119,837,177110,019,36098,681,42299,713,64693,708,59487,887,05981,662,58285,628,99978,871,60884,880,740
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán134,470,046143,010,711150,161,723179,644,261187,974,086154,506,192138,232,866127,024,663130,717,857124,551,916116,578,484107,197,67995,578,65896,775,36491,350,70085,987,27079,263,87982,723,72775,891,31881,799,338
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn5,493,0455,387,9525,208,1224,799,0285,241,9085,475,3615,499,3075,489,6525,787,4934,677,0843,718,5443,254,0823,551,6123,374,2412,698,7392,196,7882,677,3523,196,8773,289,1573,388,110
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-515,806-475,458-419,319-494,066-481,025-401,525-452,329-459,657-460,953-422,756-459,851-432,401-448,848-435,959-340,845-296,999-278,649-291,605-308,867-306,708
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn2,173,4872,405,6532,556,4192,754,2542,877,6241,632,000552,080552,165784,261803,208853,646878,710882,482885,231885,134866,870877,305887,017885,826882,652
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác2,337,2892,569,4552,699,1532,891,6122,992,0461,775,496668,398668,483900,219940,8401,015,7451,017,7111,023,8131,026,5621,026,4651,008,5521,037,4151,037,4531,036,7791,033,063
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-163,802-163,802-142,734-137,358-114,422-143,496-116,318-116,318-115,958-137,632-162,099-139,001-141,331-141,331-141,331-141,682-160,110-150,436-150,953-150,411
X. Tài sản cố định5,043,7954,854,1864,826,8014,928,4895,004,5865,073,5084,412,2984,519,2044,563,4734,678,4474,351,5834,382,6204,322,2584,310,9194,128,1762,805,7642,811,2352,798,0622,714,8532,690,239
1. Tài sản cố định hữu hình3,377,5323,194,4043,234,5343,283,9013,394,7293,457,5613,008,5463,100,6913,122,1913,213,9063,025,1443,086,8103,050,5043,088,5242,937,9631,634,2491,644,9031,642,0031,593,0131,581,449
- Nguyên giá8,132,5707,732,6087,593,7347,386,2777,258,8577,110,5626,398,3856,333,2936,171,8856,083,5175,779,2345,698,2705,499,9975,387,0695,108,6043,732,1873,664,4143,585,8133,469,4523,388,464
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,755,038-4,538,204-4,359,200-4,102,376-3,864,128-3,653,001-3,389,839-3,232,602-3,049,694-2,869,611-2,754,090-2,611,460-2,449,493-2,298,545-2,170,641-2,097,938-2,019,511-1,943,810-1,876,439-1,807,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình1,666,2631,659,7821,592,2671,644,5881,609,8571,615,9471,403,7521,418,5131,441,2821,464,5411,326,4391,295,8101,271,7541,222,3951,190,2131,171,5151,166,3321,156,0591,121,8401,108,790
- Nguyên giá4,371,7264,196,1443,968,1093,901,5763,700,1413,565,0923,221,8633,103,7943,001,7572,923,6162,659,9922,529,6182,414,5912,277,5642,142,0032,074,7042,031,9521,980,1681,912,5151,870,312
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,705,463-2,536,362-2,375,842-2,256,988-2,090,284-1,949,145-1,818,111-1,685,281-1,560,475-1,459,075-1,333,553-1,233,808-1,142,837-1,055,169-951,790-903,189-865,620-824,109-790,675-761,522
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư238,749240,294231,594233,122234,649236,177237,705239,233267,120268,999243,332244,854246,376247,89830,81330,81330,81330,81330,81330,813
- Nguyên giá260,415260,415250,155250,155250,155250,155250,155250,155285,300285,300249,674249,674249,674249,67430,81330,81330,81330,81330,81330,813
- Giá trị hao mòn lũy kế-21,666-20,121-18,561-17,033-15,506-13,978-12,450-10,922-18,180-16,301-6,342-4,820-3,298-1,776
XII. Tài sản có khác26,640,14429,218,09431,438,94932,611,76531,993,21832,901,13432,426,99933,784,06527,605,31632,427,28630,376,46828,287,13130,420,67524,464,83321,910,77220,586,69419,165,27117,447,49419,929,50518,202,345
1. Các khoản phải thu13,142,29614,289,08415,930,50817,691,46617,764,76420,160,56121,099,58123,041,57218,008,46923,923,20522,567,76220,994,18822,382,32618,445,21315,645,12014,771,40013,366,67911,471,14513,761,02312,338,323
2. Các khoản lãi phí phải thu7,796,6748,668,5579,981,4649,384,7078,269,9566,786,4146,033,1035,390,7384,945,9834,599,3284,750,5994,554,2293,974,9893,782,3214,032,6423,628,9563,583,5373,771,7114,086,7533,718,124
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại29,75628,71014,37810,73210,78510,98615,42516,8437,6975371,77414,9985,4083,4363,2212,5343,8583,69912,68813,353
4. Tài sản có khác5,822,9136,406,6695,640,9265,657,4026,133,0546,174,6735,525,3475,532,9794,719,2713,963,7293,098,6712,771,5064,105,6082,280,2242,479,5712,434,9372,499,7072,475,0622,358,0652,421,599
- Trong đó: Lợi thế thương mại9,52319,04519,04519,04519,04528,56828,56828,56838,090-38,09038,09038,09038,09047,61347,61347,61357,13557,13557,13557,136
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-151,495-174,926-128,327-132,542-185,341-231,500-246,457-198,067-76,104-59,513-42,338-47,790-47,656-46,361-249,782-251,133-288,510-274,123-289,024-289,054
TỔNG CỘNG TÀI SẢN900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373656,804,225658,274,396649,039,794607,140,419555,594,688523,334,486510,957,496494,982,162427,175,325421,635,683406,802,682411,487,575397,441,105402,264,372
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN3,900,6708,73873,77248,3462,547,91531,78823,05624,408328,585262,28141,97327,12593,08515,38326,59923,99450,75516,8362,633,2012,600,409
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác82,905,50899,810,46675,969,59187,145,49976,745,16365,116,77963,171,99662,770,94386,402,08159,560,38465,916,19640,341,39245,138,38650,876,47248,014,89360,440,37869,740,50050,314,05258,395,31968,844,122
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác59,249,45522,850,80311,457,06045,138,38650,876,47240,526,00747,411,31147,956,923
2. Vay các TCTD khác27,896,04439,920,14028,884,33219,914,37122,329,18920,887,199
III. Tiền gửi khách hàng558,826,062567,532,577479,732,568475,406,125452,414,711443,605,638377,145,234396,909,793390,173,507384,692,155343,949,438343,494,329327,926,697310,960,354269,189,328257,378,873240,737,125272,709,512254,130,038259,008,944
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác381,52922,97730,603127,008112,356136,81861,781
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro3,456,0712,799,8632,766,3611,603,5961,038,1752,002,7222,232,2511,950,7811,697,0731,998,7031,700,7331,279,907683,809207,341231,477257,222285,007302,126265,062302,881
VI. Phát hành giấy tờ có giá102,482,877126,463,110116,032,356112,432,233105,025,49096,578,125101,773,16391,626,44572,036,55866,886,92454,317,30052,073,75350,229,52450,923,56335,018,40433,302,19131,373,62926,288,62924,088,37818,879,373
VII. Các khoản nợ khác47,353,00051,627,72749,519,91543,532,66438,191,86541,584,10236,548,64934,085,22031,338,44231,253,94930,821,65530,183,20933,035,22231,899,55426,328,27424,297,70620,631,61621,970,60620,246,13717,040,664
1. Các khoản lãi phí phải trả11,905,17313,390,19112,928,26811,092,8609,922,3297,688,2576,248,2745,683,8995,437,2665,077,8905,088,5695,026,3854,706,3444,765,7444,673,6365,077,3494,760,4074,598,5444,628,3464,108,735
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả36,590,6446604744,6514,65113,1947,01217,65112,09723,44019,209
3. Các khoản phải trả và công nợ khác35,446,82638,236,5421,00332,439,78928,269,52133,895,81830,299,67928,401,29725,901,16426,176,05925,733,08625,156,35027,129,15921,641,44419,213,34515,853,55817,359,96515,594,35112,912,720
4. Dự phòng rủi ro khác1,00199415152736241228,324,227
VIII. Vốn chủ sở hữu97,274,56292,738,04987,848,55282,173,55580,921,77275,949,09472,521,73767,674,44163,972,22459,574,83556,112,51053,299,92251,418,05347,906,50446,140,50043,781,50342,009,15537,997,84935,851,90833,722,571
1. Vốn của Tổ chức tín dụng54,938,42654,938,42654,938,37047,626,09947,596,70947,596,70939,615,01739,318,35639,318,35639,318,35639,068,35629,272,70728,981,84128,725,68025,108,54025,108,54025,108,54022,718,44520,595,63620,595,636
- Vốn điều lệ52,140,84152,140,84152,140,84145,339,86145,339,86145,339,86137,783,21837,783,21837,783,21837,783,21837,783,21827,987,56927,987,56927,987,56924,370,42924,370,42924,370,42923,727,32321,604,51421,604,514
- Vốn đầu tư XDCB1,177,563
- Thặng dư vốn cổ phần869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,3271,177,5631,177,5631,177,563
- Cổ phiếu quỹ869,327-564,397-564,397-564,397-564,397-1,036,712-1,036,712-1,036,712
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác1,928,2581,928,2581,928,2021,416,9111,387,5211,387,521962,472665,811665,811665,811415,811415,811124,945124,945124,945124,945124,94527,83427,83427,834
2. Quỹ của TCTD12,155,80712,193,93112,255,07512,046,1629,261,2669,288,6189,320,9529,495,3307,201,7667,341,3307,594,7187,545,6876,197,5236,224,8366,347,8626,390,1124,927,1704,936,9145,036,6335,048,304
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái87,53345,93945,458-9,945-14,449
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế30,092,79625,559,75320,609,64922,511,23924,078,24619,063,76723,585,76818,860,75517,452,10212,915,1499,449,43616,481,52816,238,68912,955,98814,684,09812,282,85111,973,44510,342,49010,219,6398,078,631
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,066,8623,973,1103,914,4433,895,5693,845,7113,664,1253,388,1393,232,3653,091,3242,911,1882,734,8832,634,8492,305,7122,192,9912,113,4942,016,9981,974,8951,887,9651,831,0621,803,627
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373656,804,225658,274,396649,039,794607,140,419555,594,688523,334,486510,957,496494,982,162427,175,325421,635,683406,802,682411,487,575397,441,105402,264,372
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc