Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

25.50
-0.10
(-0.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Thu nhập lãi thuần10,531,1139,062,2939,163,4929,811,7939,481,37010,227,1939,629,6029,038,6298,969,4068,385,4857,169,7886,515,1946,562,5365,952,0365,793,9105,164,6774,623,9974,695,2114,888,7484,581,535
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự16,952,93016,260,26716,996,66117,322,40617,440,90817,383,06815,303,67013,038,15412,480,11811,663,87010,227,8219,588,7089,635,3169,013,0878,735,8088,159,4617,791,8318,080,2938,252,4838,048,318
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,421,817-7,197,974-7,833,169-7,510,613-7,959,538-7,155,875-5,674,068-3,999,525-3,510,712-3,278,385-3,058,033-3,073,514-3,072,780-3,061,051-2,941,898-2,994,784-3,167,834-3,385,082-3,363,735-3,466,783
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,354,267945,2011,455,7181,079,089860,772689,6461,223,709784,2961,010,4491,117,1141,345,434926,3891,029,5891,065,9661,090,040795,715944,912744,886873,228499,418
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,749,7613,267,4003,758,6433,240,0373,289,9992,848,9453,583,9343,331,3263,622,2193,706,2553,819,0782,638,4143,282,0452,568,7582,639,7662,011,3181,960,6431,616,4462,019,2271,501,012
Chi phí hoạt động dịch vụ-2,395,494-2,322,199-2,302,925-2,160,948-2,429,227-2,159,299-2,360,225-2,547,030-2,611,770-2,589,141-2,473,644-1,712,025-2,252,456-1,502,792-1,549,726-1,215,603-1,015,731-871,560-1,145,999-1,001,594
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối393,436461,483289,721224,464324,943370,697363,478401,834471,628467,020416,551356,486321,897236,534267,593177,555181,218159,443175,541187,681
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh447,030964,787196,087185,957122,49837,0245,6181,47234,50499,534-670,930690,53733,837
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư346,241216,958-124,027180,558108,910134,96372,380169,41248,9571,024,499239,491407,889-216,9731,216,93580,652155,794182,814497,858215,301162,319
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác1,035,400364,448761,479570,677628,973466,982451,488585,491566,691537,988907,984486,3731,829,10130,856475,370425,427538,590240,163520,585899,502
Thu nhập từ hoạt động khác902,427537,9882,338,67330,856
Chi phí hoạt động khác-335,736-509,572
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần21,7611,5287,89012,61233,3693,2125,1545,116120,2451,42637,6077,84669,3826,74616,27068,2741,22119,67214,947
Chi phí hoạt động-4,490,504-3,514,292-3,875,911-3,333,959-4,135,168-3,567,903-3,628,414-3,728,778-3,860,555-3,597,881-3,462,739-3,023,716-3,086,784-2,803,949-3,234,848-2,836,321-2,433,788-2,050,500-3,059,048-2,292,225
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng9,638,7448,502,4067,874,4498,731,1917,425,6678,361,8148,123,0157,257,4727,361,3258,035,1856,654,1165,676,4615,837,8186,388,9154,479,4633,899,1174,139,8544,288,2823,634,0274,053,177
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-2,005,743-2,707,095-1,587,177-1,447,404-1,202,803-1,849,648-3,585,386-961,967-1,374,812-2,125,512-2,011,426-1,778,158-2,431,410-1,809,057-1,925,236-883,677-1,216,902-2,092,625-1,214,312-1,312,142
Tổng lợi nhuận trước thuế7,633,0015,795,3116,287,2727,283,7876,222,8646,512,1664,537,6296,295,5055,986,5135,909,6734,642,6903,898,3033,406,4084,579,8582,554,2273,015,4402,922,9522,195,6572,419,7152,741,035
Chi phí thuế TNDN-1,531,018-1,171,095-1,242,184-1,463,079-1,240,424-1,306,610-937,607-1,260,603-1,192,694-1,183,231-940,295-776,090-675,911-913,526-544,020-592,131-533,289-412,797-493,206-529,889
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,535,537-1,172,141-1,256,516-1,466,726-1,240,370-1,306,257-933,828-1,258,526-1,201,839-1,188,780-939,058-763,340-689,678-915,498-552,778-586,636-542,604-407,402-495,558-524,994
Chi phí thuế TNDN giữ lại4,5191,04614,3323,647-54-353-3,779-2,0779,1455,549-1,237-12,75013,7671,9728,758-5,4959,315-5,3952,352-4,895
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp6,101,9834,624,2165,045,0885,820,7084,982,4405,205,5563,600,0225,034,9024,793,8194,726,4423,702,3953,122,2132,730,4973,666,3322,010,2072,423,3092,389,6631,782,8601,926,5092,211,146
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi75,23491,51858,72247,44388,945181,894165,891155,709170,617180,233176,331100,037134,471113,52366,190127,07970,60956,529
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi6,026,7494,532,6984,986,3665,773,2654,893,4955,023,6623,434,1314,879,1934,623,2024,546,2093,526,0643,022,1762,596,0263,552,8092,010,2072,357,1192,262,5841,712,2511,869,9802,211,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý4,329,2373,740,7943,675,3943,411,5163,168,5662,965,3683,744,1003,135,5793,205,7233,157,9033,475,3412,947,0023,029,8982,771,2443,109,2302,545,5962,509,1082,253,0562,344,2912,320,396
II. Tiền gửi tại NHNN18,087,25211,915,80566,321,65221,634,41627,503,66119,077,37439,654,54112,383,24414,222,23716,517,56138,051,03913,754,42014,438,5198,771,04317,296,5068,209,9279,173,3656,763,14914,347,1807,117,589
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác90,063,80177,809,35746,343,81336,980,87821,618,23332,264,10332,937,21037,194,09257,116,35448,938,00235,983,19350,452,98032,592,32642,550,51147,888,80230,609,40839,202,38347,792,90839,691,36447,469,375
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác75,784,28113,012,09951,663,94932,592,32642,550,51147,888,80231,974,70439,044,075
2. Cho vay các TCTD khác14,286,9678,607,4295,533,4947,227,6798,748,833
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-7,447-1,295-81,089
V. Chứng khoán kinh doanh12,308,27230,565,33144,250,78835,880,21922,891,8063,910,5854,105,5505,904,2107,987,7065,658,0047,575,2743,550,0774,212,1283,633,4953,085,2271,302,2441,518,9151,246,1471,167,8091,615,709
1. Chứng khoán kinh doanh12,308,35730,566,12444,251,40035,881,44622,891,8813,911,5854,107,4705,907,1867,999,2455,676,6017,582,6733,564,1834,229,3203,652,4543,102,0301,326,5221,549,4471,319,4401,196,8871,694,021
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-85-793-612-1,227-75-1,000-1,920-2,976-11,539-18,597-7,399-14,106-17,192-18,959-16,803-24,278-30,532-73,293-29,078-78,312
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác141,294183,05969,503216,685153,645282,178274,294219,77188,49637,106128,20114,83678,238
VII. Cho vay khách hàng662,584,515603,072,394599,579,267523,969,217506,395,409469,698,929448,598,622417,061,489404,439,406405,221,579354,797,094329,008,232325,160,444318,677,990293,942,764263,844,661257,054,712244,072,015247,129,710236,407,193
1. Cho vay khách hàng673,799,059615,316,724611,048,830536,301,777518,071,328481,386,268460,574,482426,232,638415,456,939415,549,473363,554,778336,426,387331,146,972324,007,375298,296,983268,641,892261,384,513247,979,708250,330,623240,211,306
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-11,214,544-12,244,330-11,469,563-12,332,560-11,675,919-11,687,339-11,975,860-9,171,149-11,017,533-10,327,894-8,757,684-7,418,155-5,986,528-5,329,385-4,354,219-4,797,231-4,329,801-3,907,693-3,200,913-3,804,113
VIII. Chứng khoán đầu tư167,176,283139,447,285147,923,205154,950,526183,949,223192,734,969159,580,028143,279,844132,054,658136,044,397128,806,244119,837,177110,019,36098,681,42299,713,64693,708,59487,887,05981,662,58285,628,99978,871,608
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán162,592,987134,470,046143,010,711150,161,723179,644,261187,974,086154,506,192138,232,866127,024,663130,717,857124,551,916116,578,484107,197,67995,578,65896,775,36491,350,70085,987,27079,263,87982,723,72775,891,318
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn5,173,8735,493,0455,387,9525,208,1224,799,0285,241,9085,475,3615,499,3075,489,6525,787,4934,677,0843,718,5443,254,0823,551,6123,374,2412,698,7392,196,7882,677,3523,196,8773,289,157
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-590,577-515,806-475,458-419,319-494,066-481,025-401,525-452,329-459,657-460,953-422,756-459,851-432,401-448,848-435,959-340,845-296,999-278,649-291,605-308,867
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,998,7732,173,4872,405,6532,556,4192,754,2542,877,6241,632,000552,080552,165784,261803,208853,646878,710882,482885,231885,134866,870877,305887,017885,826
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác2,162,5752,337,2892,569,4552,699,1532,891,6122,992,0461,775,496668,398668,483900,219940,8401,015,7451,017,7111,023,8131,026,5621,026,4651,008,5521,037,4151,037,4531,036,779
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-163,802-163,802-163,802-142,734-137,358-114,422-143,496-116,318-116,318-115,958-137,632-162,099-139,001-141,331-141,331-141,331-141,682-160,110-150,436-150,953
X. Tài sản cố định4,915,6605,043,7954,854,1864,826,8014,928,4895,004,5865,073,5084,412,2984,519,2044,563,4734,678,4474,351,5834,382,6204,322,2584,310,9194,128,1762,805,7642,811,2352,798,0622,714,853
1. Tài sản cố định hữu hình3,286,5483,377,5323,194,4043,234,5343,283,9013,394,7293,457,5613,008,5463,100,6913,122,1913,213,9063,025,1443,086,8103,050,5043,088,5242,937,9631,634,2491,644,9031,642,0031,593,013
- Nguyên giá8,256,9138,132,5707,732,6087,593,7347,386,2777,258,8577,110,5626,398,3856,333,2936,171,8856,083,5175,779,2345,698,2705,499,9975,387,0695,108,6043,732,1873,664,4143,585,8133,469,452
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,970,365-4,755,038-4,538,204-4,359,200-4,102,376-3,864,128-3,653,001-3,389,839-3,232,602-3,049,694-2,869,611-2,754,090-2,611,460-2,449,493-2,298,545-2,170,641-2,097,938-2,019,511-1,943,810-1,876,439
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình1,629,1121,666,2631,659,7821,592,2671,644,5881,609,8571,615,9471,403,7521,418,5131,441,2821,464,5411,326,4391,295,8101,271,7541,222,3951,190,2131,171,5151,166,3321,156,0591,121,840
- Nguyên giá4,533,9904,371,7264,196,1443,968,1093,901,5763,700,1413,565,0923,221,8633,103,7943,001,7572,923,6162,659,9922,529,6182,414,5912,277,5642,142,0032,074,7042,031,9521,980,1681,912,515
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,904,878-2,705,463-2,536,362-2,375,842-2,256,988-2,090,284-1,949,145-1,818,111-1,685,281-1,560,475-1,459,075-1,333,553-1,233,808-1,142,837-1,055,169-951,790-903,189-865,620-824,109-790,675
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư237,204238,749240,294231,594233,122234,649236,177237,705239,233267,120268,999243,332244,854246,376247,89830,81330,81330,81330,81330,813
- Nguyên giá260,415260,415260,415250,155250,155250,155250,155250,155250,155285,300285,300249,674249,674249,674249,67430,81330,81330,81330,81330,813
- Giá trị hao mòn lũy kế-23,211-21,666-20,121-18,561-17,033-15,506-13,978-12,450-10,922-18,180-16,301-6,342-4,820-3,298-1,776
XII. Tài sản có khác26,903,89726,640,14429,218,09431,438,94932,611,76531,993,21832,901,13432,426,99933,784,06527,605,31632,427,28630,376,46828,287,13130,420,67524,464,83321,910,77220,586,69419,165,27117,447,49419,929,505
1. Các khoản phải thu13,151,03713,142,29614,289,08415,930,50817,691,46617,764,76420,160,56121,099,58123,041,57218,008,46923,923,20522,567,76220,994,18822,382,32618,445,21315,645,12014,771,40013,366,67911,471,14513,761,023
2. Các khoản lãi phí phải thu8,375,6597,796,6748,668,5579,981,4649,384,7078,269,9566,786,4146,033,1035,390,7384,945,9834,599,3284,750,5994,554,2293,974,9893,782,3214,032,6423,628,9563,583,5373,771,7114,086,753
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại34,27529,75628,71014,37810,73210,78510,98615,42516,8437,6975371,77414,9985,4083,4363,2212,5343,8583,69912,688
4. Tài sản có khác5,482,6655,822,9136,406,6695,640,9265,657,4026,133,0546,174,6735,525,3475,532,9794,719,2713,963,7293,098,6712,771,5064,105,6082,280,2242,479,5712,434,9372,499,7072,475,0622,358,065
- Trong đó: Lợi thế thương mại9,5239,52319,04519,04519,04519,04528,56828,56828,56838,090-38,09038,09038,09038,09047,61347,61347,61357,13557,13557,135
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-139,739-151,495-174,926-128,327-132,542-185,341-231,500-246,457-198,067-76,104-59,513-42,338-47,790-47,656-46,361-249,782-251,133-288,510-274,123-289,024
TỔNG CỘNG TÀI SẢN988,604,894900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373656,804,225658,274,396649,039,794607,140,419555,594,688523,334,486510,957,496494,982,162427,175,325421,635,683406,802,682411,487,575397,441,105
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN7,404,2433,900,6708,73873,77248,3462,547,91531,78823,05624,408328,585262,28141,97327,12593,08515,38326,59923,99450,75516,8362,633,201
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác104,173,67182,905,50899,810,46675,969,59187,145,49976,745,16365,116,77963,171,99662,770,94386,402,08159,560,38465,916,19640,341,39245,138,38650,876,47248,014,89360,440,37869,740,50050,314,05258,395,319
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác72,611,05459,249,45522,850,80311,457,06045,138,38650,876,47240,526,00747,411,311
2. Vay các TCTD khác31,562,61727,896,04439,920,14028,884,33219,914,37122,329,189
III. Tiền gửi khách hàng618,617,638558,826,062567,532,577479,732,568475,406,125452,414,711443,605,638377,145,234396,909,793390,173,507384,692,155343,949,438343,494,329327,926,697310,960,354269,189,328257,378,873240,737,125272,709,512254,130,038
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,076,174381,52922,97730,603127,008112,356136,818
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro3,299,5783,456,0712,799,8632,766,3611,603,5961,038,1752,002,7222,232,2511,950,7811,697,0731,998,7031,700,7331,279,907683,809207,341231,477257,222285,007302,126265,062
VI. Phát hành giấy tờ có giá99,399,834102,482,877126,463,110116,032,356112,432,233105,025,49096,578,125101,773,16391,626,44572,036,55866,886,92454,317,30052,073,75350,229,52450,923,56335,018,40433,302,19131,373,62926,288,62924,088,378
VII. Các khoản nợ khác50,419,80847,353,00051,627,72749,519,91543,532,66438,191,86541,584,10236,548,64934,085,22031,338,44231,253,94930,821,65530,183,20933,035,22231,899,55426,328,27424,297,70620,631,61621,970,60620,246,137
1. Các khoản lãi phí phải trả9,023,97811,905,17313,390,19112,928,26811,092,8609,922,3297,688,2576,248,2745,683,8995,437,2665,077,8905,088,5695,026,3854,706,3444,765,7444,673,6365,077,3494,760,4074,598,5444,628,346
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả41,394,80236,590,6446604744,6514,65113,1947,01217,65112,09723,440
3. Các khoản phải trả và công nợ khác1,02835,446,82638,236,5421,00332,439,78928,269,52133,895,81830,299,67928,401,29725,901,16426,176,05925,733,08625,156,35027,129,15921,641,44419,213,34515,853,55817,359,96515,594,351
4. Dự phòng rủi ro khác1,00199415152736241228,324,227
VIII. Vốn chủ sở hữu100,148,43997,274,56292,738,04987,848,55282,173,55580,921,77275,949,09472,521,73767,674,44163,972,22459,574,83556,112,51053,299,92251,418,05347,906,50446,140,50043,781,50342,009,15537,997,84935,851,908
1. Vốn của Tổ chức tín dụng56,103,43354,938,42654,938,42654,938,37047,626,09947,596,70947,596,70939,615,01739,318,35639,318,35639,318,35639,068,35629,272,70728,981,84128,725,68025,108,54025,108,54025,108,54022,718,44520,595,636
- Vốn điều lệ52,870,84152,140,84152,140,84152,140,84145,339,86145,339,86145,339,86137,783,21837,783,21837,783,21837,783,21837,783,21827,987,56927,987,56927,987,56924,370,42924,370,42924,370,42923,727,32321,604,514
- Vốn đầu tư XDCB1,177,563
- Thặng dư vốn cổ phần1,304,334869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,3271,177,5631,177,5631,177,563
- Cổ phiếu quỹ869,327-564,397-564,397-564,397-564,397-1,036,712-1,036,712
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác1,928,2581,928,2581,928,2581,928,2021,416,9111,387,5211,387,521962,472665,811665,811665,811415,811415,811124,945124,945124,945124,945124,94527,83427,834
2. Quỹ của TCTD15,215,74312,155,80712,193,93112,255,07512,046,1629,261,2669,288,6189,320,9529,495,3307,201,7667,341,3307,594,7187,545,6876,197,5236,224,8366,347,8626,390,1124,927,1704,936,9145,036,633
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái137,78187,53345,93945,458-9,945-14,449
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế28,691,48230,092,79625,559,75320,609,64922,511,23924,078,24619,063,76723,585,76818,860,75517,452,10212,915,1499,449,43616,481,52816,238,68912,955,98814,684,09812,282,85111,973,44510,342,49010,219,639
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,065,5094,066,8623,973,1103,914,4433,895,5693,845,7113,664,1253,388,1393,232,3653,091,3242,911,1882,734,8832,634,8492,305,7122,192,9912,113,4942,016,9981,974,8951,887,9651,831,062
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU988,604,894900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373656,804,225658,274,396649,039,794607,140,419555,594,688523,334,486510,957,496494,982,162427,175,325421,635,683406,802,682411,487,575397,441,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |