Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

21.90
0.10
(0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21.90
21.95
21.80
1,356,900
20.0K / 17.4K
4.1K / 3.6K
5.3x / 6.1x
1.1x / 1.3x
2% # 20%
1.0
115,258 Bi
6,080 Mi / 6,080Mi
15,684,132
22.5 - 18.5
923,017 Bi
105,802 Bi
872.4%
10.28%
14,466 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.85 46,200 21.90 101,800
21.80 300,000 21.95 354,100
21.75 230,400 22.00 824,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.00 (0.80) 24.7%
BID 39.65 (0.15) 13.2%
CTG 37.45 (0.15) 9.7%
TCB 24.30 (0.10) 8.2%
VPB 18.75 (0.40) 7.0%
MBB 21.90 (0.10) 6.4%
ACB 24.95 (0.10) 5.4%
LPB 33.90 (0.50) 4.8%
HDB 22.10 (0.10) 3.7%
STB 36.65 (0.30) 3.3%
VIB 20.05 (0.10) 2.9%
SSB 18.75 (0.00) 2.6%
TPB 16.15 (0.05) 2.1%
SHB 10.20 (0.05) 1.8%
EIB 17.95 (0.05) 1.6%
MSB 10.95 (0.10) 1.4%
OCB 10.80 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 21.80 -0.05 44,200 44,200
09:18 21.80 -0.05 3,300 47,500
09:19 21.85 0 1,700 49,200
09:20 21.85 0 3,300 52,500
09:21 21.85 0 3,600 56,100
09:22 21.85 0 3,400 59,500
09:23 21.85 0 9,900 69,400
09:24 21.85 0 6,800 76,200
09:25 21.80 -0.05 5,000 81,200
09:26 21.85 0 200 81,400
09:27 21.85 0 5,300 86,700
09:28 21.80 -0.05 5,100 91,800
09:29 21.85 0 2,500 94,300
09:30 21.85 0 1,700 96,000
09:31 21.85 0 14,800 110,800
09:32 21.85 0 94,700 205,500
09:33 21.85 0 5,000 210,500
09:34 21.85 0 2,800 213,300
09:35 21.85 0 5,400 218,700
09:36 21.85 0 15,100 233,800
09:37 21.85 0 21,100 254,900
09:38 21.90 0.05 7,100 262,000
09:39 21.90 0.05 9,100 271,100
09:40 21.90 0.05 2,500 273,600
09:41 21.90 0.05 5,400 279,000
09:42 21.90 0.05 23,000 302,000
09:43 21.90 0.05 52,700 354,700
09:44 21.90 0.05 132,800 487,500
09:45 21.90 0.05 174,300 661,800
09:46 21.90 0.05 60,700 722,500
09:47 21.90 0.05 46,300 768,800
09:48 21.95 0.10 13,000 781,800
09:49 21.90 0.05 5,800 787,600
09:50 21.90 0.05 113,700 901,300
09:51 21.90 0.05 9,100 910,400
09:52 21.90 0.05 29,600 940,000
09:53 21.90 0.05 22,300 962,300
09:54 21.90 0.05 126,000 1,088,300
09:55 21.85 0 106,900 1,195,200
09:56 21.85 0 55,300 1,250,500
09:58 21.85 0 2,800 1,253,300
09:59 21.85 0 200 1,253,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (19.88) 0% 4,532 (3.49) 0%
2018 0 (24.82) 0% 6,800 (6.19) 0%
2019 0 (31.20) 0% 0 (8.07) 0%
2020 0 (32.77) 0% 0 (8.61) 0%
2021 0 (38.46) 0% 0 (13.22) 0%
2023 0 (17.38) 0% 0 (5.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,396,62016,952,93016,260,26716,996,66169,143,04352,485,81238,464,93232,767,39331,196,60424,824,36519,876,02615,552,47713,537,62813,148,604
Tổng lợi nhuận trước thuế7,307,8967,633,0015,795,3116,287,27226,306,08922,729,32016,527,25910,688,27610,036,1197,767,3734,615,7263,650,5853,220,6713,174,003
Lợi nhuận sau thuế 5,843,4436,101,9834,624,2165,045,08821,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,843,4436,101,9834,624,2165,045,08821,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,988
Tổng tài sản1,028,819,208988,604,894900,647,141944,953,640944,953,640728,532,373607,140,419494,982,162411,487,575362,325,062313,877,828256,258,500221,041,993200,489,173
Tổng nợ923,017,311888,456,455803,372,579852,215,591852,215,591652,583,279547,565,584447,075,658373,489,726329,681,908285,708,095230,906,557198,448,644183,928,088
Vốn chủ sở hữu105,801,897100,148,43997,274,56292,738,04992,738,04975,949,09459,574,83547,906,50437,997,84932,643,15428,169,73325,351,94322,593,34916,561,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |