Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

23.25
-0.15
(-0.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Thu nhập lãi thuần38,683,84836,023,12226,199,55420,277,79517,999,99714,583,49711,218,9527,978,9447,318,5306,540,0756,124,3716,602,5595,222,3983,519,1041,838,0681,420,712633,317390,407239,917142,072
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự69,143,04352,485,81238,464,93232,767,39331,196,60424,824,36519,876,02615,552,47713,537,62813,148,60413,456,30315,438,14213,820,8898,765,6064,050,4213,679,2991,581,122885,682476,461301,772
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-30,459,195-16,462,690-12,265,378-12,489,598-13,196,607-10,240,868-8,657,074-7,573,533-6,219,098-6,608,529-7,331,932-8,835,583-8,598,491-5,246,502-2,212,353-2,258,587-947,805-495,275-236,544-159,700
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ4,085,2254,135,5684,367,3783,575,5533,185,8372,561,3101,130,676682,640543,838950,402738,760732,709642,652588,838380,694191,208189,13939,04522,10716,443
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ13,137,62414,243,73412,308,2958,228,1736,420,5805,719,0623,222,8391,297,8901,527,9701,408,192973,953904,3911,190,897735,531524,981261,986202,32946,54327,955
Chi phí hoạt động dịch vụ-9,052,399-10,108,166-7,940,917-4,652,620-3,234,743-3,157,752-2,092,163-615,250-984,132-457,790-235,203-171,682-548,245-146,693-144,287-70,778-13,190-7,498-5,848
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,209,8251,703,9601,331,468785,809647,478444,568201,772113,354159,04889,83599,3143,656-85,3261,343-72,766101,40321,1246,6353,1545,648
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh541,566141,128221,23685,08627,480151,92810,616-66,838-4,394213,837-167,71034,36732,3594,659
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư300,4041,315,2481,445,713865,869612,031148,561144,445101,443134,034306,297197,070-768,641177,016289,19189,55243,81130,155
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,428,1112,141,6583,254,3141,679,5502,099,3981,517,0791,109,074876,819524,739341,761614,893276,34456,641-107,77078,295-251,706-358,513-170,662-151,3779,663
Thu nhập từ hoạt động khác3,457,7023,025,8074,210,7642,808,8252,528,5542,421,2461,633,0221,019,373611,262360,645644,35617-1,02993,418-49,969
Chi phí hoạt động khác-1,029,591-884,149-956,450-1,129,275-429,156-904,167-523,948-142,554-86,523-18,884-29,46378,278-250,677-451,931-120,693-151,377
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần57,083131,941114,83592,51178,227129,62062,157102,15791,67978,52472,53167,87079,40591,07938,36754,986-4,770
Chi phí hoạt động-14,912,941-14,815,628-12,377,188-10,555,457-9,723,706-8,733,802-5,999,239-4,174,668-3,449,129-3,114,202-2,746,474-2,696,659-1,880,660-1,253,882-784,059-555,438-17,282-69,787
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng32,393,12130,776,99724,557,31016,806,71614,926,74210,802,7617,867,8375,680,6895,322,7395,192,6934,914,0125,116,7123,266,4702,834,3181,869,4521,082,646608,986319,543148,615104,039
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-6,087,032-8,047,677-8,030,051-6,118,440-4,890,623-3,035,388-3,252,111-2,030,104-2,102,068-2,018,690-1,892,379-2,027,161-641,146-546,247-364,382-221,763-66,654
Tổng lợi nhuận trước thuế26,306,08922,729,32016,527,25910,688,27610,036,1197,767,3734,615,7263,650,5853,220,6713,174,0033,021,6333,089,5512,625,3242,288,0711,505,070860,883608,986252,889148,615104,039
Chi phí thuế TNDN-5,252,297-4,574,135-3,305,822-2,082,237-1,967,515-1,577,472-1,125,311-767,034-708,537-671,015-735,916-769,515-709,988-542,901-331,343-164,678-116,378-41,468-39,570-28,656
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-5,269,869-4,582,973-3,307,574-2,089,420-1,959,995-1,575,157-1,125,106-766,870-707,398-668,351-735,916-767,050-709,988-551,395-331,343-164,678-116,378-41,468-39,570-28,656
Chi phí thuế TNDN giữ lại17,5728,8381,7527,183-7,520-2,315-205-164-1,139-2,664-2,4658,494
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp21,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,9882,285,7162,320,0361,915,3361,745,1701,173,727696,205492,608211,421109,04575,383
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi377,004672,450524,362343,380245,83177,187-29,21228,25216,14127,0189,75014,157-211,37433,09279,006-7,163
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi20,676,78817,482,73512,697,0758,262,6597,822,7736,112,7143,519,6272,855,2992,495,9932,475,9702,275,9662,305,8792,126,7091,712,0781,094,721703,368492,608211,421109,04575,383

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,675,3943,744,1003,475,3413,109,2302,344,2911,736,5711,842,0321,519,9521,235,6581,233,2311,034,666864,943917,418868,771541,132411,633352,321156,98489,39067,411
II. Tiền gửi tại NHNN66,321,65239,654,54138,051,03917,296,50614,347,18010,548,0846,683,68210,002,4788,181,8946,067,4823,615,7736,239,0586,029,093746,0061,427,595515,139191,318307,699118,46093,572
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác46,343,81332,937,21035,983,19347,888,80239,691,36445,061,62853,497,40226,952,79928,658,95021,415,25726,787,25142,942,38341,666,76433,652,25124,062,97116,010,23113,214,0645,716,2462,951,2822,571,529
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác39,119,63324,155,18947,888,80235,363,42938,765,36112,885,09317,784,94711,104,2806,928,62818,345,65133,607,22013,214,0642,951,282
2. Cho vay các TCTD khác7,229,60711,908,8609,894,19914,928,04114,263,92211,143,00310,753,47720,040,52224,759,33745,03124,062,97116,010,231
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-5,427-80,856-196,000-196,000-196,216-269,000-442,500-181,899-162,606
V. Chứng khoán kinh doanh44,250,7884,105,5507,575,2743,085,2271,167,809577,6722,804,525925,9953,469,06710,456,4893,862,486229,738826,1961,689,788618,513150,175290,547251,791
1. Chứng khoán kinh doanh44,251,4004,107,4707,582,6733,102,0301,196,887684,0352,839,9641,060,6653,614,30910,545,6873,994,478490,9231,194,3071,821,189684,106208,878297,058
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-612-1,920-7,399-16,803-29,078-106,363-35,439-134,670-145,242-89,198-131,992-261,185-368,110-131,401-65,593-58,703-6,511
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác141,29469,503274,29437,10614,836121,59253,41996,4375,387
VII. Cho vay khách hàng599,579,267448,598,622354,797,094293,942,764247,129,710211,474,953182,062,458148,687,389119,372,24898,106,26585,972,76773,165,82357,952,29648,058,25029,140,75915,493,50911,468,7425,742,9424,218,1383,455,160
1. Cho vay khách hàng611,048,830460,574,482363,554,778298,296,983250,330,623214,685,958184,188,142150,737,702121,348,630100,569,00687,742,91574,478,56459,044,83748,796,58729,587,94115,740,42611,612,5754,300,4243,479,951
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-11,469,563-11,975,860-8,757,684-4,354,219-3,200,913-3,211,005-2,125,684-2,050,313-1,976,382-2,462,741-1,770,148-1,312,741-1,092,540-738,337-447,182-246,917-143,833-82,286-24,791
VIII. Chứng khoán đầu tư147,923,205159,580,028128,806,24499,713,64685,628,99973,731,31450,677,07153,285,92046,760,19850,781,09546,012,34541,387,49619,412,92015,563,5249,674,2398,477,9602,475,726667,928477,93363,017
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán143,010,711154,506,192124,551,91696,775,36482,723,72770,467,40443,091,87746,225,52239,513,02644,647,64641,473,51337,946,37814,868,6635,542,6956,257,7266,053,818373,101
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn5,387,9525,475,3614,677,0843,374,2413,196,8773,522,1447,945,0778,681,3538,070,1366,457,2644,724,8784,097,8105,003,69410,158,9673,647,6192,542,9812,102,625477,93363,017
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-475,458-401,525-422,756-435,959-291,605-258,234-359,883-1,620,955-822,964-323,816-186,045-656,692-459,437-138,138-231,106-118,839
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn2,405,6531,632,000804,974885,231887,017728,043984,562842,2591,606,1221,459,6501,616,7381,602,3161,781,2791,576,913891,4691,180,427811,115334,025123,30295,156
1. Đầu tư vào công ty con72,22569,900
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết50,061108,761362,470361,960343,069282,693154,57550,10563,81568,783
4. Đầu tư dài hạn khác2,569,4551,775,496942,6061,026,5621,037,453931,6531,064,147866,5571,464,9441,270,7321,384,0871,412,5251,732,0061,610,833883,1001,362,321811,11551,07725,256
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-163,802-143,496-137,632-141,331-150,436-203,610-129,646-133,059-221,292-173,042-110,419-92,901-105,302-84,025-55,446-250,677
X. Tài sản cố định4,854,1865,073,5084,678,4474,310,9192,798,0622,699,3142,604,4602,457,8441,931,6891,927,3321,837,3481,497,6361,725,9281,327,014669,518647,349234,445163,697107,50892,955
1. Tài sản cố định hữu hình3,194,4043,457,5613,213,9063,088,5241,642,0031,586,1521,586,6331,514,214731,085775,170696,094451,117470,820263,357265,133256,618157,17948,65742,752
- Nguyên giá7,732,6087,110,5626,083,5175,387,0693,585,8133,268,4593,083,0312,852,2681,820,1791,643,7931,341,5791,023,197886,937560,803461,612368,665230,91272,84359,022
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,538,204-3,653,001-2,869,611-2,298,545-1,943,810-1,682,307-1,496,398-1,338,054-1,089,094-868,623-645,485-572,080-416,117-297,446-196,479-112,047-73,733-24,186-16,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình1,659,7821,615,9471,464,5411,222,3951,156,0591,113,1621,017,827943,6301,200,6041,152,1621,141,2541,046,5191,080,586960,170357,908372,77677,26658,85150,203
- Nguyên giá4,196,1443,565,0922,923,6162,277,5641,980,1681,823,1531,602,9871,404,1481,574,7141,457,9681,402,1171,245,1301,203,4371,028,745399,204389,65286,20061,379
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,536,362-1,949,145-1,459,075-1,055,169-824,109-709,991-585,160-460,518-374,110-305,806-260,863-198,611-122,851-68,575-41,296-16,876-8,934-2,52850,203
5. Chi phí XDCB dở dang174,521103,48746,47717,955
XI. Bất động sản đầu tư240,294236,177268,999247,89830,81330,81392,783149,175298,451272,665178,592151,734147,139130,764355,138515,906114,838
- Nguyên giá260,415250,155285,300249,67430,81330,813100,296155,728301,988273,170178,592151,734147,139130,865355,408516,071115,267
- Giá trị hao mòn lũy kế-20,121-13,978-16,301-1,776-7,513-6,553-3,537-505-101-270-165-429
XII. Tài sản có khác29,218,09432,901,13432,425,52024,464,83317,447,49415,736,67012,507,26111,381,2709,431,2798,764,3229,463,0987,528,8378,372,4596,009,9171,626,954943,777470,466188,044128,92070,340
1. Các khoản phải thu14,289,08420,160,56123,923,20518,445,21311,471,14510,325,1198,973,9407,401,5465,657,1664,652,2486,068,1014,077,9695,031,3904,147,388802,234149,67511,701
2. Các khoản lãi phí phải thu8,668,5576,786,4144,599,3283,782,3213,771,7113,429,4332,840,6412,929,1422,865,2213,514,3413,348,6972,938,4471,618,3831,513,272609,036702,673190,57542,661
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại28,71010,9865373,4363,69915,7771,4361,6411,8052,9445,6086,0298,4948,494
4. Tài sản có khác6,406,6696,174,6733,961,9632,280,2242,475,0622,267,6081,616,9611,556,6061,121,905756,563414,875651,9051,990,553430,051216,64491,429279,89115,978
- Trong đó: Lợi thế thương mại19,04528,568-38,09047,61357,13566,65875,40984,835
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-174,926-231,500-59,513-46,361-274,123-301,267-925,717-507,665-214,818-161,774-374,182-145,513-276,360-89,288-960
TỔNG CỘNG TÀI SẢN944,953,640728,532,373607,140,419494,982,162411,487,575362,325,062313,877,828256,258,500221,041,993200,489,173180,381,064175,609,964138,831,492109,623,19869,008,28844,346,10629,623,58213,529,3568,214,9336,509,140
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN8,73831,788262,28115,38316,8362,632,8941,847,8791,411,502488,4778,768,8034,708,74968,54730,000226,70114,880
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác99,810,46665,116,77959,560,38450,876,47250,314,05260,470,88146,101,15724,712,9767,509,4864,604,17521,423,00330,512,10726,672,48416,916,65211,696,9058,531,8664,992,9341,171,2301,049,186367,136
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác68,812,88333,059,30613,870,64150,876,47229,550,15540,692,93236,212,21412,836,6513,483,599966,71510,166,49712,606,3474,587,0351,049,186
2. Vay các TCTD khác30,997,58332,057,47345,689,74320,763,89719,777,9499,888,94311,876,3254,025,8873,637,46011,256,5064,310,305405,899
III. Tiền gửi khách hàng567,532,577443,605,638384,692,155310,960,354272,709,512239,964,318220,176,022194,812,397181,565,384167,608,507136,088,812117,747,41689,548,67365,740,83839,978,44727,162,88117,784,83710,440,1906,069,8125,520,607
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác5,63417,61526,17322,63788,042
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro2,799,8632,002,7221,998,703207,341302,126319,963297,000258,170317,958224,788177,806189,592201,505117,008474,629834,361
VI. Phát hành giấy tờ có giá126,463,11096,578,12566,886,92450,923,56326,288,62911,157,6386,022,2222,366,9532,450,0582,000,0582,000,0583,420,0684,531,6325,410,6422,420,5372,137,3262,020,000220,000
VII. Các khoản nợ khác51,627,72741,584,10231,253,94931,899,55421,970,60613,600,8769,832,3787,519,5584,604,5548,903,4344,966,7039,696,2837,556,7622,928,1422,233,5131,003,0191,207,398214,240232,636124,778
1. Các khoản lãi phí phải trả13,390,1917,688,2575,077,8904,765,7444,598,5442,821,0562,755,8682,345,6111,786,0441,914,9141,453,8691,389,2571,045,739659,699390,481403,425
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả4,65112,09716,65678,271381,138295,493153,23880,989
3. Các khoản phải trả và công nợ khác38,236,54233,895,81826,176,05927,129,15917,359,9657,076,5105,173,9472,818,5106,988,5203,292,7458,021,3665,984,9631,831,8921,486,407401,7651,064,747192,899210,328118,961
4. Dự phòng rủi ro khác9942710,763,164220,089207,389144,921141,058203,387116,840142,65121,34122,3085,817
VIII. Vốn chủ sở hữu92,738,04975,949,09459,574,83547,906,50437,997,84932,643,15428,169,73325,351,94322,593,34916,561,08515,148,18212,863,9069,642,1438,882,3496,888,0724,424,0643,479,5211,365,654636,598481,739
1. Vốn của Tổ chức tín dụng54,938,42647,596,70939,318,35628,725,68022,718,44521,632,34818,983,25117,955,60616,718,52411,932,35811,594,67110,320,2337,547,5877,553,7656,172,8863,939,7252,815,9461,102,796473,975350,000
- Vốn điều lệ52,140,84145,339,86137,783,21827,987,56923,727,32321,604,51418,155,05417,127,40916,000,00011,593,93811,256,25010,000,0007,300,0007,300,0005,300,0003,400,0002,000,0001,045,200450,000350,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần869,327869,327869,3271,177,563828,197828,197718,524338,421338,421338,421253,765253,765869,68530,200815,94657,59623,975
- Cổ phiếu quỹ-564,397-1,036,712
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác1,928,2581,387,521665,811124,94527,83427,834-18,187-6,1783,201509,525
2. Quỹ của TCTD12,193,9319,288,6187,341,3306,224,8364,936,9143,887,1353,209,1542,697,0002,241,6911,839,7351,424,2751,037,991844,822547,245317,879195,573125,84375,59057,27354,768
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái45,939
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế25,559,75319,063,76712,915,14912,955,98810,342,4907,123,6715,977,3284,699,3373,633,1342,788,9922,129,2361,505,6811,249,734781,339397,307288,766537,732187,268105,35076,971
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,973,1103,664,1252,911,1882,192,9911,887,9651,529,7041,431,4371,236,503589,702587,126558,884665,941655,656858,764607,436252,58970,345
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU944,953,640728,532,373607,140,419494,982,162411,487,575362,325,062313,877,828256,258,500221,041,993200,489,173180,381,064175,609,964138,831,492109,623,19869,008,28844,346,10629,623,58213,529,3568,214,9336,509,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc