Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

24.15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,396,62016,952,93016,260,26716,996,66117,322,40669,143,04352,485,81238,464,93232,767,39331,196,60424,824,36519,876,02615,552,47713,537,62813,148,604
Giá vốn hàng bán6,979,9856,421,8177,197,9747,833,1697,510,61330,459,19516,462,69012,265,37812,489,59813,196,60710,240,8688,657,0747,573,5336,219,0986,608,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,416,63510,531,1139,062,2939,163,4929,811,79338,683,84836,023,12226,199,55420,277,79517,999,99714,583,49711,218,9527,978,9447,318,5306,540,075
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,629,9696,597,6015,430,8635,525,7936,713,11023,877,97820,587,66213,272,9459,008,7267,936,7216,250,2943,506,6522,773,7662,695,9322,832,242
Tổng lợi nhuận trước thuế7,307,8967,633,0015,795,3116,287,2727,283,78726,306,08922,729,32016,527,25910,688,27610,036,1197,767,3734,615,7263,650,5853,220,6713,174,003
Lợi nhuận sau thuế 5,843,4436,101,9834,624,2165,045,0885,820,70821,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,843,4436,101,9834,624,2165,045,0885,820,70821,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,988
Tổng tài sản ngắn hạn28,901,94634,724,76146,221,930114,389,12860,926,151114,389,12847,573,69449,375,94823,528,06917,874,11612,862,32711,451,83112,501,84412,983,05617,762,589
Tiền mặt14,466,32322,416,48915,656,59969,997,04625,045,93269,997,04643,398,64141,526,38020,405,73616,691,47112,284,6558,525,71411,522,4309,417,5527,300,713
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,901,94634,724,76146,221,930114,389,12860,926,151114,389,12847,573,69449,375,94823,528,06917,874,11612,862,32711,451,83112,501,84412,983,05617,762,589
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn999,917,262953,880,133854,425,211830,564,512754,954,384830,564,512680,958,679557,764,471471,454,093393,613,459349,462,735302,425,997243,756,656208,058,937182,726,584
Tài sản cố định4,875,7984,915,6605,043,7954,854,1864,826,8014,854,1865,073,5084,678,4474,310,9192,798,0622,699,3142,604,4602,457,8441,931,6891,927,332
Đầu tư tài chính dài hạn198,952,770169,175,056141,620,772150,328,858157,506,945150,328,858161,212,028129,611,218100,598,87786,516,01674,459,35751,661,63354,128,17948,366,32052,240,745
Tổng tài sản1,028,819,208988,604,894900,647,141944,953,640815,880,535944,953,640728,532,373607,140,419494,982,162411,487,575362,325,062313,877,828256,258,500221,041,993200,489,173
Tổng nợ923,017,311888,456,455803,372,579852,215,591728,031,983852,215,591652,583,279547,565,584447,075,658373,489,726329,681,908285,708,095230,906,557198,448,644183,928,088
Vốn chủ sở hữu105,801,897100,148,43997,274,56292,738,04987,848,55292,738,04975,949,09459,574,83547,906,50437,997,84932,643,15428,169,73325,351,94322,593,34916,561,085

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.09K4.04K4K3.50K3.13K3.54K2.87K1.92K1.68K1.57K2.16K2.05K2.32K2.62K2.39K1.61K0.95K0.67K0.29K0.15K0.10K0.07K
Giá cuối kỳ25.70K18.25K14.19K19.99K11.67K9.18K7.74K8.31K4.19K4.16K3.50K3.13K2.83K2.07K13.80K13.80K13.80K13.80K13.80K13.80K13.80K13.80K
Giá / EPS (PE)6.29 (lần)4.52 (lần)3.54 (lần)5.71 (lần)3.73 (lần)2.59 (lần)2.70 (lần)4.32 (lần)2.49 (lần)2.65 (lần)1.62 (lần)1.52 (lần)1.22 (lần)0.79 (lần)5.77 (lần)8.58 (lần)14.47 (lần)20.45 (lần)47.65 (lần)92.38 (lần)133.64 (lần)198.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.01 (lần)1.38 (lần)1.23 (lần)1.96 (lần)0.98 (lần)0.67 (lần)0.67 (lần)0.76 (lần)0.46 (lần)0.49 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)1.15 (lần)2.49 (lần)2.74 (lần)6.37 (lần)11.37 (lần)21.14 (lần)33.38 (lần)48.31 (lần)
Giá sổ sách20.01K17.79K16.75K15.77K17.44K16.68K15.11K15.52K14.80K14.12K14.28K13.61K12.86K13.21K12.17K9.44K6.06K4.77K1.87K0.87K0.66K0.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)1.03 (lần)0.85 (lần)1.27 (lần)0.67 (lần)0.55 (lần)0.51 (lần)0.54 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)1.13 (lần)1.46 (lần)2.28 (lần)2.90 (lần)7.38 (lần)15.82 (lần)20.91 (lần)26.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5,287 (Mi)5,214 (Mi)4,534 (Mi)3,778 (Mi)2,748 (Mi)2,279 (Mi)2,160 (Mi)1,816 (Mi)1,713 (Mi)1,600 (Mi)1,159 (Mi)1,113 (Mi)1,000 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.81%12.11%6.53%8.13%4.75%4.34%3.55%3.65%4.88%5.87%8.86%4.72%4.18%5.60%3.01%3.75%2.43%2.82%5.30%2.53%2.47%7.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.19%87.89%93.47%91.87%95.25%95.66%96.45%96.35%95.12%94.13%91.14%95.28%95.82%94.40%96.99%96.25%97.57%97.18%94.70%97.47%97.53%92.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.72%90.19%89.58%90.19%90.32%90.77%90.99%91.03%90.11%89.78%91.74%91.60%92.67%93.05%91.90%90.02%90.02%88.25%89.91%92.25%92.60%90.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu872.40%918.95%859.24%919.12%933.23%982.92%1,009.96%1,014.24%910.80%878.35%1,110.60%1,090.78%1,265.14%1,339.84%1,134.17%901.85%902.38%751.37%890.69%1,190.44%1,251.18%965.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.28%9.81%10.42%9.81%9.68%9.23%9.01%8.97%9.89%10.22%8.26%8.40%7.33%6.95%8.10%9.98%9.98%11.75%10.09%7.75%7.40%9.38%
6/ Thanh toán hiện hành4.07%17.98%9.98%12.39%6.50%5.91%4.58%4.47%6.02%7.02%10.54%5.82%6.23%8.68%4.22%6.47%3.96%3.73%6.86%2.92%2.92%10.32%
7/ Thanh toán nhanh4.07%17.98%9.98%12.39%6.50%5.91%4.58%4.47%6.02%7.02%10.54%5.82%6.23%8.68%4.22%6.47%3.96%3.73%6.86%2.92%2.92%10.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.04%11%9.10%10.42%5.64%5.52%4.38%3.33%5.55%5.09%4.33%3.18%6.03%7.76%2.06%4.92%3.41%2.43%4.45%2.92%2.92%10.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.57%7.32%7.20%6.34%6.62%7.58%6.85%6.33%6.07%6.12%6.56%7.46%8.79%9.96%8%5.87%8.30%5.34%6.55%5.80%4.64%5.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn233.92%60.45%110.33%77.90%139.27%174.54%193%173.56%124.40%104.27%74.02%158.07%210.51%177.81%265.26%156.55%341.64%189.54%123.62%229.23%187.46%72.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu63.90%74.56%69.11%64.57%68.40%82.10%76.05%70.56%61.35%59.92%79.39%88.83%120.01%143.34%98.69%58.80%83.17%45.44%64.85%74.84%62.64%55.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.97%30.45%34.59%34.37%26.26%25.86%24.93%17.56%18.54%18.56%19.04%16.99%15.03%13.86%19.91%28.98%18.92%31.16%23.87%22.89%24.98%24.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.10%2.23%2.49%2.18%1.74%1.96%1.71%1.11%1.13%1.14%1.25%1.27%1.32%1.38%1.59%1.70%1.57%1.66%1.56%1.33%1.16%1.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.43%22.70%23.90%22.19%17.96%21.23%18.96%12.39%11.37%11.12%15.11%15.09%18.04%19.86%19.65%17.04%15.74%14.16%15.48%17.13%15.65%13.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)76%69%110%108%69%61%60%40%38%40%38%31%26%22%33%53%31%52%43%46%47%41%
Tăng trưởng doanh thu0.23%31.74%36.45%17.39%5.04%25.67%24.90%27.80%14.88%2.96%-2.29%-12.84%11.70%57.67%116.41%10.09%132.70%78.52%85.89%57.89%44.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.23%15.97%37.32%53.63%6.66%30.35%77.34%21.05%14.78%0.37%9.51%-1.48%21.13%9.75%48.69%68.59%41.33%133%93.88%44.65%48.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.78%30.59%19.18%22.48%19.70%13.29%15.39%23.73%16.36%7.89%11.31%1.53%25.97%28.24%62.17%55.60%52.70%114.94%60.51%25.73%64.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.44%22.11%27.49%24.36%26.08%16.40%15.88%11.11%12.21%36.42%9.33%17.76%33.41%8.55%28.95%55.70%27.15%154.79%114.52%32.15%27.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.10%29.71%19.99%22.66%20.29%13.57%15.44%22.48%15.93%10.25%11.15%2.72%26.49%26.64%58.86%55.61%49.70%118.96%64.69%26.21%61.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |