Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

22.65
0.10
(0.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,260,26716,996,66117,322,40617,440,90869,143,04352,485,81238,464,93232,767,39331,196,60424,824,36519,876,02615,552,47713,537,62813,148,604
Giá vốn hàng bán7,197,9747,833,1697,510,6137,959,53830,459,19516,462,69012,265,37812,489,59813,196,60710,240,8688,657,0747,573,5336,219,0986,608,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,062,2939,163,4929,811,7939,481,37038,683,84836,023,12226,199,55420,277,79517,999,99714,583,49711,218,9527,978,9447,318,5306,540,075
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,430,8635,525,7936,713,1105,593,89123,877,97820,587,66213,272,9459,008,7267,936,7216,250,2943,506,6522,773,7662,695,9322,832,242
Tổng lợi nhuận trước thuế5,795,3116,287,2727,283,7876,222,86426,306,08922,729,32016,527,25910,688,27610,036,1197,767,3734,615,7263,650,5853,220,6713,174,003
Lợi nhuận sau thuế 4,624,2165,045,0885,820,7084,982,44021,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,624,2165,045,0885,820,7084,982,44021,053,79218,155,18513,221,4378,606,0398,068,6046,189,9013,490,4152,883,5512,512,1342,502,988
Tổng tài sản ngắn hạn46,221,930114,389,12860,926,15153,747,092114,389,12847,573,69449,375,94823,528,06917,874,11612,862,32711,451,83112,501,84412,983,05617,762,589
Tiền mặt15,656,59969,997,04625,045,93230,672,22769,997,04643,398,64141,526,38020,405,73616,691,47112,284,6558,525,71411,522,4309,417,5527,300,713
Đầu tư tài chính ngắn hạn46,221,930114,389,12860,926,15153,747,092114,389,12847,573,69449,375,94823,528,06917,874,11612,862,32711,451,83112,501,84412,983,05617,762,589
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn854,425,211830,564,512754,954,384752,490,495830,564,512680,958,679557,764,471471,454,093393,613,459349,462,735302,425,997243,756,656208,058,937182,726,584
Tài sản cố định5,043,7954,854,1864,826,8014,928,4894,854,1865,073,5084,678,4474,310,9192,798,0622,699,3142,604,4602,457,8441,931,6891,927,332
Đầu tư tài chính dài hạn141,620,772150,328,858157,506,945186,703,477150,328,858161,212,028129,611,218100,598,87786,516,01674,459,35751,661,63354,128,17948,366,32052,240,745
Tổng tài sản900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587944,953,640728,532,373607,140,419494,982,162411,487,575362,325,062313,877,828256,258,500221,041,993200,489,173
Tổng nợ803,372,579852,215,591728,031,983724,064,032852,215,591652,583,279547,565,584447,075,658373,489,726329,681,908285,708,095230,906,557198,448,644183,928,088
Vốn chủ sở hữu97,274,56292,738,04987,848,55282,173,55592,738,04975,949,09459,574,83547,906,50437,997,84932,643,15428,169,73325,351,94322,593,34916,561,085

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.87K4.04K4K3.50K3.13K3.54K2.87K1.92K1.68K1.57K2.16K2.03K2.32K2.62K2.39K1.61K0.95K0.67K0.29K0.15K0.10K0.07K
Giá cuối kỳ25.40K18.65K14.50K20.43K11.93K9.38K7.91K8.50K4.28K4.25K3.58K3.20K2.89K2.12KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)6.56 (lần)4.62 (lần)3.62 (lần)5.84 (lần)3.81 (lần)2.65 (lần)2.76 (lần)4.42 (lần)2.54 (lần)2.71 (lần)1.66 (lần)1.58 (lần)1.25 (lần)0.81 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.40K17.79K16.75K15.77K17.44K16.68K15.11K15.52K14.80K14.12K14.28K13.46K12.86K13.21K12.17K9.44K6.06K4.77K1.87K0.87K0.66K0.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)1.05 (lần)0.87 (lần)1.30 (lần)0.68 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.55 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5,287 (Mi)5,214 (Mi)4,534 (Mi)3,778 (Mi)2,748 (Mi)2,279 (Mi)2,160 (Mi)1,816 (Mi)1,713 (Mi)1,600 (Mi)1,159 (Mi)1,126 (Mi)1,000 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)730 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.13%12.11%6.53%8.13%4.75%4.34%3.55%3.65%4.88%5.87%8.86%4.72%4.18%5.60%3.01%3.75%2.43%2.82%5.30%2.53%2.47%7.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.87%87.89%93.47%91.87%95.25%95.66%96.45%96.35%95.12%94.13%91.14%95.28%95.82%94.40%96.99%96.25%97.57%97.18%94.70%97.47%97.53%92.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.20%90.19%89.58%90.19%90.32%90.77%90.99%91.03%90.11%89.78%91.74%91.60%92.67%93.05%91.90%90.02%90.02%88.25%89.91%92.25%92.60%90.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu825.88%918.95%859.24%919.12%933.23%982.92%1,009.96%1,014.24%910.80%878.35%1,110.60%1,090.78%1,265.14%1,339.84%1,134.17%901.85%902.38%751.37%890.69%1,190.44%1,251.18%965.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.80%9.81%10.42%9.81%9.68%9.23%9.01%8.97%9.89%10.22%8.26%8.40%7.33%6.95%8.10%9.98%9.98%11.75%10.09%7.75%7.40%9.38%
6/ Thanh toán hiện hành8.27%17.98%9.98%12.39%6.50%5.91%4.58%4.47%6.02%7.02%10.54%5.82%6.23%8.68%4.22%6.47%3.96%3.73%6.86%2.92%2.92%10.32%
7/ Thanh toán nhanh8.27%17.98%9.98%12.39%6.50%5.91%4.58%4.47%6.02%7.02%10.54%5.82%6.23%8.68%4.22%6.47%3.96%3.73%6.86%2.92%2.92%10.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.80%11%9.10%10.42%5.64%5.52%4.38%3.33%5.55%5.09%4.33%3.18%6.03%7.76%2.06%4.92%3.41%2.43%4.45%2.92%2.92%10.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.55%7.32%7.20%6.34%6.62%7.58%6.85%6.33%6.07%6.12%6.56%7.46%8.79%9.96%8%5.87%8.30%5.34%6.55%5.80%4.64%5.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.16%60.45%110.33%77.90%139.27%174.54%193%173.56%124.40%104.27%74.02%158.07%210.51%177.81%265.26%156.55%341.64%189.54%123.62%229.23%187.46%72.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu69.93%74.56%69.11%64.57%68.40%82.10%76.05%70.56%61.35%59.92%79.39%88.83%120.01%143.34%98.69%58.80%83.17%45.44%64.85%74.84%62.64%55.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.10%30.45%34.59%34.37%26.26%25.86%24.93%17.56%18.54%18.56%19.04%16.99%15.03%13.86%19.91%28.98%18.92%31.16%23.87%22.89%24.98%24.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.27%2.23%2.49%2.18%1.74%1.96%1.71%1.11%1.13%1.14%1.25%1.27%1.32%1.38%1.59%1.70%1.57%1.66%1.56%1.33%1.16%1.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.05%22.70%23.90%22.19%17.96%21.23%18.96%12.39%11.37%11.12%15.11%15.09%18.04%19.86%19.65%17.04%15.74%14.16%15.48%17.13%15.65%13.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)67%69%110%108%69%61%60%40%38%40%38%31%26%22%33%53%31%52%43%46%47%41%
Tăng trưởng doanh thu16.86%31.74%36.45%17.39%5.04%25.67%24.90%27.80%14.88%2.96%-2.29%-12.84%11.70%57.67%116.41%10.09%132.70%78.52%85.89%57.89%44.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.86%15.97%37.32%53.63%6.66%30.35%77.34%21.05%14.78%0.37%9.51%-1.48%21.13%9.75%48.69%68.59%41.33%133%93.88%44.65%48.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.17%30.59%19.18%22.48%19.70%13.29%15.39%23.73%16.36%7.89%11.31%1.53%25.97%28.24%62.17%55.60%52.70%114.94%60.51%25.73%64.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.21%22.11%27.49%24.36%26.08%16.40%15.88%11.11%12.21%36.42%9.33%17.76%33.41%8.55%28.95%55.70%27.15%154.79%114.52%32.15%27.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.39%29.71%19.99%22.66%20.29%13.57%15.44%22.48%15.93%10.25%11.15%2.72%26.49%26.64%58.86%55.61%49.70%118.96%64.69%26.21%61.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc