CTCP Chứng khoán MB (mbs)

31.80
1.80
(6%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)139,89951,71226,243-4,91367,82244,69031,90480,97968,65062,21713,245211,68483,34055,97848,34048,57949,57455,54538,49427,529
a. Lãi bán các tài sản tài chính138,20648,57324,55825,17132,06923,49013,53080,10748,19247,675126,861118,50738,66438,92444,97544,18428,79849,59724,75421,226
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1,4763,0191,4313,7481,919-4,5121,275-14,9857,6422,431-120,88785,30435,8724,666-3,459-5,5307,775-3,9074,554-428
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL217120254-33,83333,83425,71217,09915,85712,81612,1117,2717,8738,80312,3876,8249,92513,0029,8559,1866,731
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)43,25048,48249,95945,94836,40731,98128,05934,49727,41020,73518,13915,50014,93913,59815,72114,67411,32010,4264,65510,202
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu259,942219,727185,461139,140120,411173,812189,704193,480210,602203,979183,072141,838117,671100,05075,44270,78072,20781,66979,17876,641
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)30,66830,63942,04571,5065,6021,1973948551515133426551365
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán184,596171,192213,983136,33293,110135,637151,326174,172255,639304,477244,393222,128160,584129,70683,33780,68356,37560,80662,24155,760
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1880
1.8. Doanh thu tư vấn4503,3987,6183,0283,1703,7575,5976,94722,47337,37433,15426,1606,40340,51913,28853,27612,36534,46919,49552,852
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán5,4935,0565,7845,1375,4436,4725,7185,1004,3895,1954,1954,0064,3353,7723,9275,0174,1554,4825,0066,935
1.11. Thu nhập hoạt động khác9,3159,7068,0404,8523,9218,37517,36317,74220,30023,87318,65621,86313,60510,80110,23913,17217,71625,83419,86517,396
Cộng doanh thu hoạt động673,614539,910539,133401,029335,886405,919430,064512,917609,464658,706515,004643,178400,876354,955250,635286,247223,713273,824228,933247,381
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)102,16424,2531,6824,12925710,4874,71052,16824,4402,922-48,711158,32747,18630,29213,10921,21647,49310,53319,9956,441
a. Lỗ bán các tài sản tài chính101,42024,1331,6264,7903112,66613,88954,86610,4177,66858,50077,53722,94125,83715,28034,25436,72113,96615,6299,716
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ88-518-242-702-1-2,240-9,528-3,61713,282-5,170-108,13179,72523,5373,473-2,794-13,49510,0623,372-3,664-3,494
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL65763829842227613499197404249211,065708982623458709-6,8048,030219
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu13,494-287,523761-76176123,527-8,870-3,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)761
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh4,3383,3584,8615,88610,2998,22210,85710,91014,19617,65913,3779,2206,1254,7708,6867,5675,76710,8825,4895,312
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán136,028130,818150,67986,30797,691104,425121,185153,058160,446213,310169,513152,688115,063109,52375,23977,03456,13677,44662,31357,096
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán1016837
2.9. Chi phí tư vấn1,3561,3133,3767981,580-2619,1625,94311,76914,90811,49310,0215,43518,79210,04022,1953,85017,55610,94418,235
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán5,3765,0905,0295,2724,8506,4184,6285,1924,1995,0594,1683,8724,1253,9993,9214,3363,8434,3654,5476,237
2.12. Chi phí khác-6-427-740561,0504416835764377113302252-4,915643-24,888493334-84628
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động262,751164,387173,188103,209114,964130,493152,062227,846215,486254,569173,697334,130178,187162,461111,63898,589117,581121,116103,20390,950
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện16821,2701,5503351,983131
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2,2488855951,0632,1321,4296746661,6676596765561,5253783423741,7331,2051,1351,492
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính2,2488855951,0632,3001,4296751,9363,2179942,6595561,5253783423871,7331,2061,1351,492
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện7602,0672,8102,810372
4.2. Chi phí lãi vay125,428115,696103,44579,52771,100102,93495,97397,38996,92597,08782,71277,63562,44650,66541,58243,16351,87356,11346,41936,156
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính125,428115,696103,44580,28773,167105,74498,78397,42796,92597,08782,71277,63562,44650,66741,58243,16351,87356,11346,41936,156
V. CHI BÁN HÀNG1,2492,3115971681421,4975071,7609353,7121,4411,0551,4061,8862954332,2594714,7681,859
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN57,88059,40055,30065,401-1,89764,52330,36444,99047,62688,47950,16268,50435,71220,60018,04143,47020,98330,15919,82035,728
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG228,554199,001207,197153,028151,809105,092149,024142,830251,708215,853209,651162,410124,649119,71979,422100,97832,75067,17155,85984,181
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác1,0662,2651,1311,7434525262,8727,90271221720,5812,4755952,292455353676,2266961,626
8.2. Chi phí khác178215176131974910735814795
Cộng kết quả hoạt động khác1,0652,1889161,5674395262,8727,80571216820,5812,4754882,289455353676,1685491,532
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ229,620201,189208,114154,596152,248105,617151,895150,636252,420216,021230,232164,885125,137122,00879,467101,51333,11673,33956,40885,712
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện228,231197,652207,203151,074149,398107,889141,093162,003258,060209,900241,507159,306112,802120,81580,13293,54835,40469,82655,89682,736
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện1,3893,5389113,5212,850-2,27210,802-11,367-5,6406,121-11,2755,58012,3351,193-6647,965-2,2883,5135132,976
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN47,04928,30441,80331,00831,01633,18530,70830,22552,24545,04546,45032,80725,16224,20715,84020,6566,69714,65410,90218,261
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành46,77138,66341,65430,27030,44633,63928,54732,49953,37343,82148,70531,69122,69523,96815,97319,0637,1548,50410,79717,663
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại278-10,359149738570-4542,160-2,273-1,1281,224-2,2551,1162,467239-1331,593-4586,150105598
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN182,571172,885166,311123,588121,23272,432121,188120,410200,176170,976183,782132,07899,97597,80263,62780,85726,42058,68545,50667,451
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu182,571172,885166,311123,588121,23272,432121,188120,410200,176170,976183,782132,07899,97597,80263,62780,85726,42058,68545,50667,451
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN16,175,99814,673,78611,511,0799,888,8888,669,6619,739,51111,376,02610,793,46512,137,79710,801,08610,493,3408,741,9297,629,8426,716,0974,845,0514,496,5514,552,6034,521,7514,369,8793,864,759
I. Tài sản tài chính16,150,40214,653,94211,488,0139,861,8378,638,9819,705,14111,327,60510,735,52912,083,90310,749,30010,454,5498,711,5287,585,8956,682,2164,809,8754,462,9514,510,2744,499,7344,333,3953,820,343
1. Tiền và các khoản tương đương tiền1,168,340571,24955,00683,29077,369194,936638,812165,687218,575118,319153,279307,958148,54296,949160,836109,232398,631414,572230,79095,844
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,149,2341,122,9271,137,4431,072,003406,9342,611,501598,0801,063,0571,119,6481,722,3481,633,6281,673,9691,582,6731,468,603673,885960,304911,427753,4331,025,190658,030
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,669,2402,322,6241,838,6241,896,3011,492,7931,623,2931,785,7932,376,1352,117,4151,584,4151,455,3501,104,750954,565739,565618,315656,995661,545532,825397,83596,495
4. Các khoản cho vay9,869,0819,218,4836,541,4685,326,0763,732,5703,759,5007,101,8826,049,1397,581,7597,151,2896,994,7335,442,5584,733,6634,123,3402,999,6462,594,7762,395,4852,689,3992,564,0192,643,109
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)1,175,8681,261,5681,764,0091,374,3362,796,0091,389,981994,791876,475984,687117,950117,940117,939117,939113,366113,366113,364126,884126,884126,884126,884
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-82,555-82,555-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-59,056-59,056-59,056-59,056-59,056-67,926-67,926-67,926-67,926
7. Các khoản phải thu203,085231,546191,982133,285159,404160,511161,781161,23074,53083,21965,21455,25241,692157,86139,98049,69035,27822,50318,27929,669
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ184171
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp9,3758,18516,17110,21912,71112,53013,17726,29932,80420,98940,82328,85720,52323,268143,438155,850172,994169,624164,896178,440
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác15,69113,38539,60656,02350,99741,538121,668105,20341,60637,45480,24943,05549,10521,820335,56197,248116,29798,276112,951299,404
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-26,958-13,470-13,897-7,114-7,223-6,236-5,795-5,112-4,538-4,101-4,084-3,754-3,752-3,500-216,096-215,453-240,342-239,857-239,523-239,608
II.Tài sản ngắn hạn khác25,59619,84323,06627,05130,68134,37048,42157,93653,89451,78638,79130,40143,94733,88135,17633,60142,32922,01736,48444,416
1. Tạm ứng3,8562,4703,7984,7386,4974,0554,5063,8754,2121,0773,3533,8293,4029844,6155,50212,9062,0878,68011,389
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ4204173614916063992,0011,9902,0392,0711,804951750437538895625806876821
3. Chi phí trả trước ngắn hạn4,9041,8492,8022,7537,32214,31726,58836,96322,72724,01318,41110,3789,6804,4791,7851,9723,1933,84911,61612,107
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn15,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,22315,22315,22315,22315,22315,22315,23915,23715,28215,472
5. Tài sản ngắn hạn khác1,326181,0163,9781,165508237189,8279,5351914,89112,75813,01410,00810,36638304,628
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN304,268651,340894,659871,836891,557901,709658,781343,888232,913246,154172,818170,822310,105299,499371,490375,075228,836228,506208,770138,352
I. Tài sản tài chính dài hạn327,320595,320595,320595,320595,320432,320105,00010,00010,00010,000160,000150,000226,750226,75076,75076,75073,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư327,320595,320595,320595,320595,320432,320105,00010,00010,00010,000160,000150,000226,750226,75076,75076,75073,000
II. Tài sản cố định191,994206,787191,930170,201183,376191,400111,726117,780120,346121,73260,10165,33553,67653,15345,78846,88149,71850,22538,07640,376
1. Tài sản cố định hữu hình152,049162,413143,549117,216125,848135,43867,84672,29877,71880,75741,67444,81933,86135,60927,42329,45031,50233,53523,87525,803
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình39,94544,37448,38152,98557,52855,96243,88045,48342,62740,97518,42820,51619,81517,54518,36417,43118,21616,69014,20014,572
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác112,274117,233107,409106,315112,861114,990114,734121,108112,568114,422102,71795,48796,42996,34698,953101,444102,368101,53097,69597,976
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,3721,3711,4911,4912,2512,2512,3082,7673,1453,1303,1303,1133,1132,5742,5762,5712,5692,5702,1691,200
2. Chi phí trả trước dài hạn71,97276,66075,77374,68480,47582,60882,30186,51879,30683,22571,52564,31866,87767,37269,74472,37771,71573,83964,26065,411
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại8,7749,0521,704-1,6138541,0939602,5532,0958,2448,350
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00017,95617,95617,95617,95615,45615,45615,45615,45612,95612,95612,956
5. Tài sản dài hạn khác10,15610,15110,14510,14010,13510,13010,12510,12010,11710,11010,10510,10010,09510,09010,08510,08010,07510,07010,06510,060
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,480,26615,325,12512,405,73810,760,7249,561,21810,641,22012,034,80711,137,35312,370,71011,047,24110,666,1588,912,7527,939,9477,015,5965,216,5414,871,6264,781,4394,750,2564,578,6494,003,111
C. NỢ PHẢI TRẢ11,259,49910,286,9297,540,4276,061,7244,954,9536,156,1888,216,7887,440,5218,759,0717,635,6957,425,3675,855,4705,779,6244,955,2283,253,9642,972,6742,785,2303,080,4202,967,5802,437,545
I. Nợ phải trả ngắn hạn10,853,5899,880,7387,539,1205,890,5714,784,3715,784,0327,635,1436,844,3427,724,0966,798,7976,638,9545,267,1155,606,9934,775,7062,908,0572,426,9872,138,4242,452,1762,267,4591,936,917
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn10,162,4749,598,5097,286,1365,663,4044,619,4065,431,7026,820,2816,570,7997,434,7926,266,4146,011,0663,902,2113,328,9632,206,8431,701,2441,438,718829,956829,615997,300998,000
1.1. Vay ngắn hạn10,162,4749,598,5097,286,1365,663,4044,619,4065,431,7026,820,2816,570,7997,434,7926,266,4146,011,0663,902,2113,328,9632,206,8431,701,2441,438,718829,956829,615997,300998,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán20,60715,18414,6538,91012,12612,92417,24152,14930,23547,631165,029110,46640,20918,41214,0926,10913,09529,7789,765
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn18,71416,25110,98110,19918,74430,9778,4068,55715,28320,30413,34815,84611,307408,5196,5197,6284,29812,2502,7314,763
9. Người mua trả tiền trước2,2712,1712,1712,6712,3032,3412,6022,8042,8202,4582,9602,7912,3462,1412,3012,6032,6532,3032,3892,359
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước88,55076,71377,19756,75749,02493,89653,26459,52799,45986,33287,92171,24446,35845,50529,06532,21515,75619,80719,04325,104
11. Phải trả người lao động11,2997,28510,0058,6083,8936,7185,0516,10316,76217,61013,05816,34411,6809,2414,5734,8002,7902,3161,9722,025
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2,2222,5102,3032,1731,9311,7531,7341,9194,8634,7504,5144,0993,7513,5363,2782,9943,0782,8952,638
13. Chi phí phải trả ngắn hạn84,42898,47967,77657,63635,733137,36397,261124,23783,293191,475138,383115,88254,64149,48562,21677,57448,52351,16256,48753,125
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0908801,8842,6624364025394081,7213,4851,6028177262136218100200198337
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn158,249302,400955,9402,026,7561,998,0301,065,158833,8621,214,5731,505,7241,139,056821,540
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn412,0734,8296,4625,0744,69623,962590,44710,3198,49210,1688,75010,1487,5457,67410,7246,3844,6195,9036,8688,219
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,86258,25258,81466,60539,05442,614426,13242,6147,4057,2057,0847,0842,7554,0454,1745,6166,0546,7248,7409,042
II. Nợ phải trả dài hạn405,910406,1911,307171,153170,582372,156581,645596,1791,034,975836,897786,414588,355172,631179,521345,907545,687646,806628,244700,122500,628
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn405,910406,191169,994169,986371,978595,9611,034,187834,981785,722585,408171,301178,192344,534544,314645,432626,871698,748499,254
5. Phải trả người bán dài hạn580,969
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn1761762182182182182182181,3291,3291,3731,3731,3731,3731,3731,373
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3071,15842034575701,6984742,729
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU5,220,7675,038,1964,865,3114,699,0004,606,2654,485,0323,818,0193,696,8323,611,6403,411,5463,240,7913,057,2822,160,3242,060,3681,962,5781,898,9521,996,2091,669,8361,611,0691,565,566
I. Vốn chủ sở hữu5,220,7675,038,1964,865,3114,699,0004,606,2654,485,0323,818,0193,696,8323,611,6403,411,5463,240,7913,057,2822,160,3242,060,3681,962,5781,898,9521,996,2091,669,8361,611,0691,565,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,375,9464,375,9464,375,9463,805,1783,805,1783,805,1782,675,4302,675,4302,675,4392,675,5212,675,7422,676,0151,643,1621,643,1811,643,1921,643,1941,643,1971,221,1291,221,1321,221,135
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu4,376,7004,376,7004,376,7003,805,9313,805,9313,805,9312,676,1832,676,1832,676,1832,676,1832,676,1832,676,1831,643,3111,643,3111,643,3111,643,3111,643,3111,221,2431,221,2431,221,243
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-754-754-754-754-754-754-754-753-744-662-441-169-149-129-118-117-114-114-111-108
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ24,51769,32869,32869,32869,32869,32869,32869,32839,98839,98839,98839,98826,55226,55226,55226,55215,06215,062
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp24,51724,51769,31869,31869,31869,31869,31869,31869,31839,97839,97839,97839,97826,54226,54226,54226,54215,05215,052
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,626
7. Lợi nhuận chưa phân phối818,678636,107463,222753,550660,815539,5831,002,317881,130795,928595,753483,458299,676435,571335,596264,665201,038298,292393,987358,197312,691
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện799,880618,420459,431750,521660,737541,7701,001,925889,380795,084590,397484,479290,197430,555340,448270,472206,313309,940403,804365,373320,274
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện18,79917,6883,7913,02977-2,187392-8,2508445,356-1,0219,4795,015-4,852-5,807-5,275-11,648-9,817-7,176-7,584
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU16,480,26615,325,12512,405,73810,760,7249,561,21810,641,22011,137,35312,370,71011,047,24110,666,1588,912,7527,939,9477,015,5965,216,5414,871,6264,781,4394,750,2564,578,6494,003,111
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc