CTCP Chứng khoán MB (mbs)

30.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV757,855805,539883,359673,614539,9103,120,3671,815,9591,958,3642,217,7631,115,550943,7681,041,606837,729511,599390,730
Giá vốn hàng bán331,020377,146438,881262,751164,3871,409,797571,501725,886940,583490,269393,963557,884529,901316,915288,580
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV426,835428,393444,478410,863375,5231,710,5701,244,4581,232,4781,277,180625,281549,805483,722307,828194,684102,150
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh205,983222,787268,462228,554199,001925,788711,036648,654712,563332,869280,275194,66818,09116,3588,747
Tổng lợi nhuận trước thuế206,870223,521270,633229,620201,189930,644716,147660,569736,275336,105288,578202,73224,16816,8189,395
Lợi nhuận sau thuế 165,332178,931216,720182,571172,885743,553584,016514,206586,811268,705229,802177,35223,96316,6548,256
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ165,332178,931216,720182,571172,885743,553584,016514,206586,811268,705229,802177,35223,96316,6548,256
Tổng tài sản ngắn hạn21,873,57119,288,75017,302,62216,175,99814,673,78621,873,57114,673,7869,739,51110,801,0866,716,0974,521,7513,645,8384,163,5253,322,3512,851,857
Tiền mặt1,773,5441,579,770721,7581,168,340571,2491,773,544571,249194,936118,31996,949414,572458,450261,747293,050846,407
Đầu tư tài chính ngắn hạn19,870,03817,508,63716,375,87914,780,86813,843,04719,870,03813,843,0479,301,69210,493,4196,385,8184,034,6153,117,2913,624,3742,575,9972,175,587
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn258,309267,827291,101304,268651,340258,309651,340901,859246,154299,499228,506128,982107,755196,119284,277
Tài sản cố định155,679167,600182,056191,994206,787155,679206,787191,400121,73253,15350,22527,19714,91612,4595,485
Đầu tư tài chính dài hạn327,320327,320595,32010,000150,00076,750101,000194,691
Tổng tài sản22,131,88119,556,57717,593,72216,480,26615,325,12522,131,88115,325,12510,641,37011,047,2417,015,5964,750,2563,774,8204,271,2803,518,4703,136,134
Tổng nợ15,223,34213,379,66612,185,18311,259,49910,286,92915,223,34210,286,9296,156,3377,635,6954,955,2283,080,4202,314,3482,986,7082,194,2931,827,450
Vốn chủ sở hữu6,908,5396,176,9115,408,5405,220,7675,038,1966,908,5395,038,1964,485,0323,411,5462,060,3681,669,8361,460,4721,284,5731,324,1771,308,684

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.30K1.33K1.35K2.19K1.64K1.88K1.45K0.20K0.14K0.07K0.60K0.69K
Giá cuối kỳ28.60K18.94K9.16K23.08K6.93K4.89K4.68K4.89K1.63K8.96K10KK
Giá / EPS (PE)22.03 (lần)14.19 (lần)6.78 (lần)10.53 (lần)4.24 (lần)2.60 (lần)3.22 (lần)24.92 (lần)11.95 (lần)132.54 (lần)16.79 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.25 (lần)4.56 (lần)1.78 (lần)2.79 (lần)1.02 (lần)0.63 (lần)0.55 (lần)0.71 (lần)0.39 (lần)2.80 (lần)3.14 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.06K11.51K11.78K12.75K12.54K13.67K11.96K10.52K10.84K10.72K10.68K3.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.37 (lần)1.65 (lần)0.78 (lần)1.81 (lần)0.55 (lần)0.36 (lần)0.39 (lần)0.46 (lần)0.15 (lần)0.84 (lần)0.94 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ573 (Mi)438 (Mi)381 (Mi)268 (Mi)164 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.83%95.75%91.52%97.77%95.73%95.19%96.58%97.48%94.43%90.94%88.21%89.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.17%4.25%8.48%2.23%4.27%4.81%3.42%2.52%5.57%9.06%11.79%10.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.78%67.12%57.85%69.12%70.63%64.85%61.31%69.93%62.36%58.27%57.41%83.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu220.36%204.18%137.26%223.82%240.50%184.47%158.47%232.51%165.71%139.64%134.81%524.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.22%32.88%42.15%30.88%29.37%35.15%38.69%30.07%37.64%41.73%42.59%16.01%
6/ Thanh toán hiện hành154.45%148.51%168.38%158.87%140.63%184.40%248.63%184.44%178.17%195.21%153.69%%
7/ Thanh toán nhanh154.45%148.51%168.38%158.87%140.63%184.40%248.63%184.44%178.17%195.21%153.69%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.52%5.78%3.37%1.74%2.03%16.91%31.26%11.60%15.72%57.94%56.29%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.10%11.85%18.40%20.08%15.90%19.87%27.59%19.61%14.54%12.46%12.68%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn14.27%12.38%20.11%20.53%16.61%20.87%28.57%20.12%15.40%13.70%14.37%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu45.17%36.04%43.66%65.01%54.14%56.52%71.32%65.21%38.64%29.86%29.77%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.83%32.16%26.26%26.46%24.09%24.35%17.03%2.86%3.26%2.11%18.73%40.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.36%3.81%4.83%5.31%3.83%4.84%4.70%0.56%0.47%0.26%2.37%3.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.76%11.59%11.46%17.20%13.04%13.76%12.14%1.87%1.26%0.63%5.57%21.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)53%102%71%62%55%58%32%5%5%3%35%%
Tăng trưởng doanh thu71.83%-7.27%-11.70%98.80%18.20%-9.39%24.34%63.75%30.93%0.60%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.32%13.58%-12.37%118.38%16.93%29.57%640.11%43.89%101.72%-88.65%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả47.99%67.09%-19.37%54.09%60.86%33.10%-22.51%36.11%20.07%3.89%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu37.12%12.33%31.47%65.58%23.39%14.34%13.69%-2.99%1.18%0.30%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản44.42%44.01%-3.67%57.47%47.69%25.84%-11.62%21.40%12.19%2.36%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |