CTCP Chứng khoán MB (mbs)

28.40
0.60
(2.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV673,614539,910539,133401,0291,815,9591,958,3642,217,7631,115,550943,7681,041,606837,729511,599390,730388,409
Giá vốn hàng bán262,751164,387173,188103,209571,501725,886940,583490,269393,963557,884529,901316,915288,580208,915
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV410,863375,523365,945297,8201,244,4581,232,4781,277,180625,281549,805483,722307,828194,684102,150179,494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh228,554199,001207,197153,028711,036648,654712,563332,869280,275194,66818,09116,3588,74775,413
Tổng lợi nhuận trước thuế229,620201,189208,114154,596716,147660,569736,275336,105288,578202,73224,16816,8189,39575,394
Lợi nhuận sau thuế 182,571172,885166,311123,588584,016514,206586,811268,705229,802177,35223,96316,6548,25672,730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ182,571172,885166,311123,588584,016514,206586,811268,705229,802177,35223,96316,6548,25672,730
Tổng tài sản ngắn hạn16,175,99814,673,78611,511,0799,888,88814,673,7869,739,51110,801,0866,716,0974,521,7513,645,8384,163,5253,322,3512,851,8572,702,681
Tiền mặt1,168,340571,24955,00683,290571,249194,936118,31996,949414,572458,450261,747293,050846,407989,815
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,780,86813,843,04711,198,9619,586,13313,843,0479,301,69210,493,4196,385,8184,034,6153,117,2913,624,3742,575,9972,175,5871,864,950
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn304,268651,340894,659871,836651,340901,859246,154299,499228,506128,982107,755196,119284,277361,139
Tài sản cố định191,994206,787191,930170,201206,787191,400121,73253,15350,22527,19714,91612,4595,4856,445
Đầu tư tài chính dài hạn327,320595,320595,320327,320595,32010,000150,00076,750101,000194,691268,013
Tổng tài sản16,480,26615,325,12512,405,73810,760,72415,325,12510,641,37011,047,2417,015,5964,750,2563,774,8204,271,2803,518,4703,136,1343,063,820
Tổng nợ11,259,49910,286,9297,540,4276,061,72410,286,9296,156,3377,635,6954,955,2283,080,4202,314,3482,986,7082,194,2931,827,4501,759,029
Vốn chủ sở hữu5,220,7675,038,1964,865,3114,699,0005,038,1964,485,0323,411,5462,060,3681,669,8361,460,4721,284,5731,324,1771,308,6841,304,791

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.47K1.33K1.35K2.19K1.64K1.88K1.45K0.20K0.14K0.07K0.60K0.02K0.10KK0.36K0.80KK0.69K
Giá cuối kỳ30.30K22.70K10.98K27.67K8.30K5.86K5.61K5.86K1.95KKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)20.55 (lần)17.01 (lần)8.13 (lần)12.62 (lần)5.08 (lần)3.11 (lần)3.86 (lần)29.86 (lần)14.30 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.93K11.51K11.78K12.75K12.54K13.67K11.96K10.52K10.84K10.72K10.68KKKKKKK3.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.54 (lần)1.97 (lần)0.93 (lần)2.17 (lần)0.66 (lần)0.43 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.18 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ438 (Mi)438 (Mi)381 (Mi)268 (Mi)164 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.15%95.75%91.52%97.77%95.73%95.19%96.58%97.48%94.43%90.94%88.21%%%%%%%89.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.85%4.25%8.48%2.23%4.27%4.81%3.42%2.52%5.57%9.06%11.79%%%%%%%10.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.32%67.12%57.85%69.12%70.63%64.85%61.31%69.93%62.36%58.27%57.41%%%%%%%83.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu215.67%204.18%137.26%223.82%240.50%184.47%158.47%232.51%165.71%139.64%134.81%%%%%%%524.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.68%32.88%42.15%30.88%29.37%35.15%38.69%30.07%37.64%41.73%42.59%%%%%%%16.01%
6/ Thanh toán hiện hành149.04%148.51%168.38%158.87%140.63%184.40%248.63%184.44%178.17%195.21%153.69%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh149.04%148.51%168.38%158.87%140.63%184.40%248.63%184.44%178.17%195.21%153.69%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.76%5.78%3.37%1.74%2.03%16.91%31.26%11.60%15.72%57.94%56.29%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.07%11.85%18.40%20.08%15.90%19.87%27.59%19.61%14.54%12.46%12.68%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.31%12.38%20.11%20.53%16.61%20.87%28.57%20.12%15.40%13.70%14.37%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.25%36.04%43.66%65.01%54.14%56.52%71.32%65.21%38.64%29.86%29.77%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.97%32.16%26.26%26.46%24.09%24.35%17.03%2.86%3.26%2.11%18.73%9.16%3.01%-85.78%3.41%14.39%0.11%40.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.92%3.81%4.83%5.31%3.83%4.84%4.70%0.56%0.47%0.26%2.37%%%%%%%3.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.36%11.59%11.46%17.20%13.04%13.76%12.14%1.87%1.26%0.63%5.57%%%%%%%21.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)92%102%71%62%55%58%32%5%5%3%35%10%5%-50%4%18%%%
Tăng trưởng doanh thu27.83%-7.27%-11.70%98.80%18.20%-9.39%24.34%63.75%30.93%0.60%1,455.25%-93.67%-42.87%-47.19%93.28%96.31%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận48.27%13.58%-12.37%118.38%16.93%29.57%640.11%43.89%101.72%-88.65%3,080.15%-80.74%-102%-1,428.52%-54.20%25,991.96%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả127.24%67.09%-19.37%54.09%60.86%33.10%-22.51%36.11%20.07%3.89%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.34%12.33%31.47%65.58%23.39%14.34%13.69%-2.99%1.18%0.30%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản72.37%44.01%-3.67%57.47%47.69%25.84%-11.62%21.40%12.19%2.36%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc