CTCP Chứng khoán MB (mbs)

26.30
-1.60
(-5.73%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)983,234140,864226,222370,485202,472133,862138,54254,43142,664
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)181,719180,795121,94769,31355,31332,00443,83023,67010,993105,309111,3635,56791,079128,948207,873176,88080,859
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1,056,131664,740767,598646,560318,479310,294309,551264,411190,503
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán628,155614,616716,773931,582350,101250,751398,697315,621149,052110,751120,4566,93947,78756,233234,528192,13335,021
Cộng doanh thu hoạt động3,120,3671,815,9591,958,3642,217,7631,115,550943,7681,041,606837,729511,599390,730388,40924,974394,378690,3091,307,066676,257344,483
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)797,14631,08291,804159,725112,11083,58348,811134,46365,486
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh15,63225,63344,18546,38126,79024,92715,0065,4983,203
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán517,457479,006539,114650,574317,932268,922335,989245,643152,834
2.12. Chi phí khác212-622,1371,295-28,668-8,238-18,943233,68867,878288,580208,91522,011235,0551,184,3741,205,199536,009323,246
Cộng chi phí hoạt động1,409,797571,501725,886940,583490,269393,963557,884529,901316,915288,580208,91522,011235,0551,184,3741,205,199536,009323,246
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay541,248369,768393,221319,880187,285174,479183,424189,846116,207
Cộng chi phí tài chính541,248372,596398,879319,880187,285174,479183,424189,952120,304
V. CHI BÁN HÀNG9,9753,2184,6997,6144,8737,4286,9437,1761,792
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN239,698162,451187,503242,857103,09492,318102,91495,25458,31393,403104,0803,483144,65393,78653,22031,84020,867
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG925,788711,036648,654712,563332,869280,275194,66818,09116,3588,74775,413-52014,670-587,85148,646108,408370
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ930,644716,147660,569736,275336,105288,578202,73224,16816,8189,39575,3942,28714,337-592,12148,646108,408373
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN743,553584,016514,206586,811268,705229,802177,35223,96316,6548,25672,7302,28711,872-592,12144,57097,323373

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN21,873,57114,673,7869,739,51110,801,0866,716,0974,521,7513,645,8384,163,5253,322,3512,851,8572,702,681
I. Tài sản tài chính21,853,90614,653,9429,705,14110,749,3006,682,2164,499,7343,615,3624,041,5433,299,1282,831,3452,681,187
II.Tài sản ngắn hạn khác19,66619,84334,37051,78633,88122,01730,476121,98223,22320,51121,494
B.TÀI SẢN DÀI HẠN258,309651,340901,859246,154299,499228,506128,982107,755196,119284,277361,139
I. Tài sản tài chính dài hạn327,320595,32010,000150,00076,750101,000194,691268,013
II. Tài sản cố định155,679206,787191,400121,73253,15350,22527,19714,91612,4595,4856,445
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác102,630117,233115,139114,42296,346101,530101,78592,83982,66084,10186,680
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN22,131,88115,325,12510,641,37011,047,2417,015,5964,750,2563,774,8204,271,2803,518,4703,136,1343,063,820
C. NỢ PHẢI TRẢ15,223,34210,286,9296,156,3377,635,6954,955,2283,080,4202,314,3482,986,7082,194,2931,827,4501,759,029
I. Nợ phải trả ngắn hạn14,161,9869,880,7385,784,1846,798,7974,775,7062,452,1761,466,3932,257,4121,864,7541,460,9401,758,545
II. Nợ phải trả dài hạn1,061,356406,191372,153836,897179,521628,244847,955729,295329,538366,510484
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU6,908,5395,038,1964,485,0323,411,5462,060,3681,669,8361,460,4721,284,5731,324,1771,308,6841,304,791
I. Vốn chủ sở hữu6,908,5395,038,1964,485,0323,411,5462,060,3681,669,8361,460,4721,284,5731,324,1771,308,6841,304,791
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU22,131,88115,325,12510,641,37011,047,2417,015,5964,750,2563,774,8204,271,2803,518,4703,136,1343,063,820
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |