CTCP Gạch ngói Cao cấp (mcc)

13.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,8857,1007,0053,4492,4164,7635,5374,5707,82011,26417,70815,42913,3935,93114,5337,0979,41811,21416,44813,649
4. Giá vốn hàng bán2,4334,6473,9282,9462,4623,4383,9163,4298,2358,48213,62911,63810,3095,09811,5235,6737,5629,06213,78711,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4522,4523,077503-461,3261,6211,141-4152,7824,0793,7913,0848333,0111,4231,8562,1522,6611,850
6. Doanh thu hoạt động tài chính1911164021212111
7. Chi phí tài chính681171511141161161141121161159974110113893753535252
-Trong đó: Chi phí lãi vay681171511141161161141121161159974110113893753535252
9. Chi phí bán hàng232231254163214183205186178325560399926220604237534310462390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1791,4141,2265643618771,1367821,2659591,3828979616161,2338089059521,2171,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9936911,447-337-73614916767-1,9331,3852,0392,4231,088-1141,085342364838930403
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9428141,413-1,032-131149167234-1,9342,0962,0412,4091,114-1141,144342606837897403
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7406511,190-1,030-290119134187-1,5471,6771,6331,9271,042-91915273601721717323
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7406511,190-1,030-290119134187-1,5471,6771,6331,9271,042-91915273601721717323

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,24615,53819,29719,08421,07222,84621,50320,29023,43926,43223,29727,40326,87928,89526,79924,38922,91322,13017,19615,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,9384,1503,4531,4541,8603113427783,3887,3195,0594,4125,1804,8833,115882661,3471,879413
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,1691,9714,6533,9464,4945,1715,3105,7717,3167,5956,5129,2316,3705,7425,0602,7192,7683,2971,8262,134
IV. Tổng hàng tồn kho7,5498,79610,49112,72413,76316,25514,89712,58711,61610,87711,09212,92813,64917,00717,22418,60917,91715,61811,73010,875
V. Tài sản ngắn hạn khác5916216999609541,1099541,1541,1196416358331,6791,2641,4002,1792,1621,8681,7621,702
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,88669,50566,35067,45468,00263,97764,13263,42063,64864,30965,29066,77466,75567,93568,21963,05562,94963,73864,69765,721
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1452,145916916847847847847779779779779713713713713648648648648
II. Tài sản cố định9901,0601,1311,2011,2721,3441,4411,5521,6691,7912,3672,5472,7312,9343,0203,0853,3393,5433,7633,983
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,75266,30064,30265,33765,88361,78661,84561,02161,20061,73962,14463,44863,31164,28864,48559,25758,96259,54760,28761,090
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN82,13385,04385,64686,53889,07386,82385,63483,71087,08790,74188,58794,17793,63396,83095,01887,44485,86285,86881,89480,844
A. Nợ phải trả12,47313,54414,79816,88018,38715,83214,76312,97214,88317,31516,51521,21622,60026,67924,77517,88416,54817,02813,62310,149
I. Nợ ngắn hạn11,62412,70713,97416,07217,58515,03313,97012,18914,10416,54515,75120,46521,86725,96024,05717,18115,85016,34312,9539,493
II. Nợ dài hạn849837825808802799793784779770764751732719717703698685670656
B. Nguồn vốn chủ sở hữu69,66071,49970,84869,65870,68670,99170,87270,73872,20473,42672,07372,96171,03470,15270,24369,55969,31568,84068,27170,696
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN82,13385,04385,64686,53889,07386,82385,63483,71087,08790,74188,58794,17793,63396,83095,01887,44485,86285,86881,89480,844
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |