CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

7.20
0.20
(2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,09113,54715,42019,88133,94415,55225,8435,42024,52719,42319,7478,54134,31220,3939,9807,22429,04119,9018,7314,545
4. Giá vốn hàng bán5,1649,75411,70819,00133,16614,75525,1124,80624,35618,34818,4748,00133,67819,8889,0116,63428,30119,4147,5574,158
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9263,7933,7128797787977316141711,0751,2735406345059685907404861,174388
6. Doanh thu hoạt động tài chính11113611211124
7. Chi phí tài chính6070971294928109108994614868422436102221889289
-Trong đó: Chi phí lãi vay6070971294928109108994614868422436102221889289
9. Chi phí bán hàng715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7473,8526847766815374812959771,0894475144418904634383341,061272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)152-24-23667-44958726-2205436257841452581642526
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)152937667272748626785436257440442581622426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)122232553218606921634329205932352065491921
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)122232553218606921634329205932352065491921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |