CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

6.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh54,93880,80172,28072,16864,04031,93616,64235,17672,73455,38769,16278,21488,410146,750230,179257,246171,330121,84071,371
4. Giá vốn hàng bán45,62778,11466,07369,18459,76730,81617,25931,31367,73447,94760,30465,83179,880116,188207,778234,667151,885106,80362,920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,3112,6876,2072,9853,6101,119-6173,8625,0007,4408,85812,3838,53030,56222,40122,08419,44515,0378,451
6. Doanh thu hoạt động tài chính316435411171619162153931803215
7. Chi phí tài chính356294361203489418222705832,4284,7707,29110,85022,04913,4128,83611,4166,7755,442
-Trong đó: Chi phí lãi vay356294361203489418222705832,4284,7707,29110,81522,04913,2227,95611,1155,441
9. Chi phí bán hàng715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,2832,2995,7512,6513,0276182,0443,9115,1293,7573,5284,2905,7617,8015,8964,9414,4741,7271,522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-40109991349987-2,682-317-5411,256567821-8,0667343,1468,4013,7356,5671,502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)388404267129958276513961423198549873144,6997,0183,8406,8131,500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22331521410282655839811081494688141824,0165,4343,2925,8591,500
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22331521410282655839811081494688141824,0165,4343,2925,8591,500

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn79,81397,94089,22190,10683,78282,00878,39277,003102,772131,139201,093229,842241,002251,726211,081179,856190,783108,49160,33669,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,5068,73310,5223,8416,2612,25310,8562,1863,2021,8264,1123,8292,3523,4016,4379,59114,4737,3165,949913
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,76370,98858,97775,92966,52763,99059,84968,85379,59169,18067,32685,85098,444129,700111,13563,84692,59865,15543,22359,584
IV. Tổng hàng tồn kho19,16617,15718,2898,9889,60214,3137,6875,96519,97960,003127,107137,338137,033116,68989,191105,31981,51534,90110,7917,896
V. Tài sản ngắn hạn khác3781,0621,4331,3471,3921,4521302,5492,8243,1731,9364,3181,0992,1971,120373703
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,25850,89646,77658,88060,07256,44957,95560,70054,30353,38417,96724,99638,82257,67478,03476,44462,67850,26237,04824,428
I. Các khoản phải thu dài hạn41326747326326911,067414115
II. Tài sản cố định6,9138,6732,5883,8342,7971,3146556631,4032,1649,35116,02126,43145,17361,98873,32058,16549,82037,04824,059
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,07737,47738,57845,39646,87046,40647,48651,39644,25842,6054,0664,0177,1659443,157369
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,1814,1814,1818,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,9618,3108,3107,920
VI. Tổng tài sản dài hạn khác462386837231,478371461515151749612,1801,356442
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN127,071148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060254,838279,824309,401289,116256,301253,461158,75397,38493,523
A. Nợ phải trả73,88995,85383,32996,53191,50186,18684,14085,554104,965132,495167,139203,066228,520258,911238,807205,904204,395110,57983,42581,833
I. Nợ ngắn hạn68,19288,56079,48491,12685,26480,28778,84080,25499,161126,691163,539199,466224,920235,584209,471177,612180,63281,06763,76563,800
II. Nợ dài hạn5,6967,2923,8455,4056,2375,8995,3005,3005,8045,8043,6003,6003,60023,32729,33728,29223,76329,51119,66018,032
B. Nguồn vốn chủ sở hữu53,18352,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,02951,92151,77251,30450,49050,30850,39749,06748,17513,95811,691
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN127,071148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060254,838279,824309,401289,116256,301253,461158,75397,38493,523
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |