CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

7.20
0.20
(2.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,09113,54715,42019,88133,94454,93880,80172,28072,16864,04031,93616,64235,17672,73455,387
Giá vốn hàng bán5,1649,75411,70819,00133,16645,62778,11466,07369,18459,76730,81617,25931,31367,73447,947
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9263,7933,7128797789,3112,6876,2072,9853,6101,119-6173,8625,0007,440
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh152-24-23667-44-40109991349987-2,682-317-5411,256
Tổng lợi nhuận trước thuế15293766727238840426712995827651396142
Lợi nhuận sau thuế 1222325532182233152141028265583981108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1222325532182233152141028265583981108
Tổng tài sản ngắn hạn79,81380,03982,96085,09689,68379,81397,94089,22190,10683,78282,00878,39277,003102,772131,139
Tiền mặt3,5062,7393,3153,8968,9443,5068,73310,5223,8416,2612,25310,8562,1863,2021,826
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho19,16617,26118,15313,47714,45219,16617,15718,2898,9889,60214,3137,6875,96519,97960,003
Tài sản dài hạn47,25847,83748,30650,19451,90047,25850,89646,77658,88060,07256,44957,95560,70054,30353,384
Tài sản cố định6,9137,4287,8378,3248,7496,9138,6732,5883,8342,7971,3146556631,4032,164
Đầu tư tài chính dài hạn4,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1818,6018,6018,6018,6018,6018,6018,601
Tổng tài sản127,071127,875131,266135,290141,583127,071148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524
Tổng nợ73,88974,79478,20482,25388,58773,88995,85383,32996,53191,50186,18684,14085,554104,965132,495
Vốn chủ sở hữu53,18353,08253,06253,03752,99653,18352,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,029

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.08K0.05K0.02K0.02K0.02K0.01K0.01K0.02K0.03K0.04K0.11K0.20K0.04K0.98K1.32K0.91K2.44K1.36K
Giá cuối kỳ10.20K8.20K4K8.50K2.10K1.70K1.50K1.90K1.60K2.20K4.10K3.40K4K5.20K10K17.30K7.70K39.19K30.80K
Giá / EPS (PE)187.71 (lần)106.83 (lần)76.71 (lần)341.99 (lần)105.10 (lần)107.33 (lần)106.14 (lần)199.94 (lần)81.07 (lần)83.60 (lần)112.93 (lần)29.81 (lần)20.17 (lần)117.26 (lần)10.22 (lần)13.07 (lần)8.42 (lần)16.05 (lần)22.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.76 (lần)0.42 (lần)0.23 (lần)0.48 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)0.37 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần)0.77 (lần)0.47 (lần)
Giá sổ sách12.96K12.91K12.83K12.78K12.76K12.74K12.72K12.71K12.70K12.68K12.65K12.62K12.50K12.30K12.26K12.28K13.63K20.07K10.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.64 (lần)0.31 (lần)0.67 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.82 (lần)1.41 (lần)0.56 (lần)1.95 (lần)2.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.81%65.80%65.60%60.48%58.24%59.23%57.49%55.92%65.43%71.07%91.80%90.19%86.13%81.36%73.01%70.17%75.27%68.34%73.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.19%34.20%34.39%39.52%41.76%40.77%42.51%44.08%34.57%28.93%8.20%9.81%13.87%18.64%26.99%29.83%24.73%31.66%26.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.15%64.40%61.27%64.79%63.61%62.25%61.71%62.13%66.82%71.80%76.30%79.68%81.67%83.68%82.60%80.34%80.64%69.65%87.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu138.93%180.91%158.21%184.03%174.78%164.88%161.17%164.06%201.43%254.66%321.91%392.23%445.42%512.80%474.69%408.56%416.56%229.54%699.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.85%35.60%38.73%35.21%36.39%37.75%38.29%37.87%33.18%28.20%23.70%20.32%18.33%16.32%17.40%19.66%19.36%30.35%12.50%
6/ Thanh toán hiện hành117.04%110.59%112.25%98.88%98.26%102.14%99.43%95.95%103.64%103.51%122.96%115.23%107.15%106.85%100.77%101.26%105.62%133.83%108.30%
7/ Thanh toán nhanh88.94%91.22%89.24%89.02%87%84.32%89.68%88.52%83.49%56.15%45.24%46.38%46.22%57.32%58.19%41.97%60.49%90.78%95.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.14%9.86%13.24%4.22%7.34%2.81%13.77%2.72%3.23%1.44%2.51%1.92%1.05%1.44%3.07%5.40%8.01%9.02%1.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.23%54.29%53.15%48.44%44.52%23.07%12.21%25.54%46.31%30.02%31.57%30.69%31.59%47.43%79.61%100.37%67.60%76.75%76.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn68.83%82.50%81.01%80.09%76.44%38.94%21.23%45.68%70.77%42.24%34.39%34.03%36.68%58.30%109.05%143.03%89.80%112.30%103.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu103.30%152.50%137.23%137.58%122.32%61.10%31.88%67.45%139.58%106.45%133.21%151.07%172.33%290.65%457.54%510.44%349.18%252.91%610.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho238.06%455.29%361.27%769.74%622.44%215.30%224.52%524.95%339.03%79.91%47.44%47.93%58.29%99.57%232.96%222.82%186.33%306.02%796.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.41%0.39%0.30%0.14%0.13%0.20%0.35%0.11%0.11%0.19%0.22%0.60%0.92%0.12%1.74%2.11%1.92%4.81%2.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.18%0.21%0.16%0.07%0.06%0.05%0.04%0.03%0.05%0.06%0.07%0.18%0.29%0.06%1.39%2.12%1.30%3.69%1.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.42%0.59%0.41%0.19%0.16%0.12%0.11%0.07%0.16%0.21%0.29%0.90%1.59%0.36%7.98%10.78%6.71%12.16%12.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%%%%%1%1%%2%2%2%5%2%
Tăng trưởng doanh thu-32.01%11.79%0.16%12.69%100.53%91.90%-52.69%-51.64%31.32%-19.92%-11.57%-11.53%-39.75%-36.25%-10.52%50.15%40.62%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.21%47.20%109.80%24.39%26.15%12.07%48.72%-51.85%-25%-27.52%-68.16%-42.51%347.25%-95.47%-26.09%65.07%-43.81%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.91%15.03%-13.68%5.50%6.17%2.43%-1.65%-18.49%-20.78%-20.73%-17.69%-11.14%-11.74%8.42%15.98%0.74%84.84%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.38%0.60%0.41%0.19%0.16%0.12%0.11%0.07%0.16%0.21%0.29%0.91%1.61%0.36%-0.18%2.71%1.85%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.62%9.44%-8.72%3.57%3.90%1.55%-0.98%-12.33%-14.88%-15.77%-14.04%-8.93%-9.56%7.02%12.80%1.12%59.66%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |