CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

21.90
0.10
(0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21.50
22
21.30
67,700
12.9k
0.1k
218 lần
0%
1%
2.4
89 tỷ
4 triệu
8,322
5 - 2.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.80 3,000 21.90 400
21.70 7,000 22.00 5,600
21.60 600 22.50 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 21.50 1.20 1,000 1,000
09:35 21.50 1.20 100 1,100
09:41 21.50 1.20 200 1,300
09:48 21.50 1.20 1,100 2,400
09:49 21.50 1.20 500 2,900
10:23 21.50 1.20 900 3,800
10:39 21.50 1.20 300 4,100
10:41 21.50 1.20 300 4,400
10:43 21.50 1.20 1,200 5,600
10:56 21.50 1.20 3,000 8,600
11:10 21.40 1.10 200 8,800
11:15 21.50 1.20 100 8,900
11:27 21.40 1.10 100 9,000
12:59 21.40 1.10 1,400 10,400
13:10 21.40 1.10 500 10,900
13:12 21.40 1.10 200 11,100
13:13 21.30 1 1,300 12,400
13:14 21.30 1 1,000 13,400
13:15 21.30 1 2,900 16,300
13:17 21.30 1 100 16,400
13:18 21.40 1.10 2,100 18,500
13:19 21.40 1.10 5,800 24,300
13:21 21.50 1.20 500 24,800
13:26 21.50 1.20 900 25,700
13:30 21.50 1.20 600 26,300
13:31 21.50 1.20 500 26,800
13:32 21.50 1.20 200 27,000
13:33 21.50 1.20 300 27,300
13:41 21.50 1.20 500 27,800
13:43 21.80 1.50 1,300 29,100
13:44 22 1.70 1,800 30,900
13:53 21.60 1.30 100 31,000
13:57 21.90 1.60 1,900 32,900
14:10 21.80 1.50 6,400 39,300
14:11 21.50 1.20 300 39,600
14:17 21.60 1.30 2,000 41,600
14:21 21.50 1.20 400 42,000
14:22 21.70 1.40 100 42,100
14:25 21.70 1.40 3,000 45,100
14:26 21.60 1.30 1,000 46,100
14:27 21.60 1.30 500 46,600
14:28 21.70 1.40 100 46,700
14:29 21.90 1.60 1,700 48,400
14:44 21.90 1.60 19,300 67,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 0.30 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 0.30 (0.00) 0%
2019 45 (0.03) 0% 0.30 (0.00) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0.30 (0.00) 0%
2021 68 (0.07) 0% 0.20 (0.00) 0%
2022 72 (0.07) 0% 0.20 (0.00) 0%
2023 75 (0.01) 0% 0.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,88133,94415,55225,84380,80172,28072,16864,04031,93616,64235,17672,73455,38769,162
Tổng lợi nhuận trước thuế67272748640426712995827651396142319
Lợi nhuận sau thuế 5321860693152141028265583981108149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5321860693152141028265583981108149
Tổng tài sản135,290141,583135,720147,893148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060
Tổng nợ82,25388,58782,94295,13595,85383,32996,53191,50186,18684,14085,554104,965132,495167,139
Vốn chủ sở hữu53,03752,99652,77852,75952,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,02951,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc