CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

9.90
-0.10
(-1%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,612,1402,697,4422,801,5232,318,0942,485,1272,077,3591,957,1781,444,3471,590,5481,566,3511,715,3211,544,3271,568,3591,501,3261,247,5641,015,911967,492715,666535,452
4. Giá vốn hàng bán2,338,6982,434,3282,496,2192,113,8892,290,3571,841,3871,740,4931,228,5581,353,9201,363,5111,469,5971,303,3191,400,1281,291,3011,039,336899,257820,888627,249469,116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)273,442263,114305,304204,205194,770235,972216,686215,789236,627202,840245,724241,009168,231210,025208,228116,654146,60388,41766,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính8528657897707206986275985851732003594,01017,72410,83713,12113,434421319
7. Chi phí tài chính18,05128,89334,20037,48346,87851,55071,79658,47048,78446,87351,35471,48942,29031,6639,1193,6883,9624,1144,696
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,05128,89334,20037,48351,83861,75865,91061,82843,28639,63951,35471,48942,29031,6639,1193,6453,7924,0914,696
9. Chi phí bán hàng13,40718,43920,66215,38813,73316,96818,61214,12416,72216,66523,01628,52823,47621,61116,46213,21720,42018,19413,811
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp173,418150,086138,220118,648108,43699,85397,564122,705141,338139,408124,350111,70582,59985,49293,55566,00997,59148,61628,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)69,41866,561113,01133,45626,44368,29929,34021,08930,3676647,20429,64523,87688,98399,93046,86238,06417,91419,174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,93067,416115,32734,59928,12143,89429,95719,30628,77744051,27837,35335,958102,903105,74352,51140,44618,82719,231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,50852,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,06928,71726,19577,78178,92439,20229,20213,40813,846
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,50852,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,06928,71726,19577,78178,92439,20229,20213,40813,846

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn489,420429,384758,346312,398496,289287,701467,056371,462382,353364,072175,486238,976149,950215,347471,437207,460273,712246,92759,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7593,1534,5534,3392,9773,2112,4153,4962,8133,0362,5052,0463,92444,882164,208115,583162,775131,1269,375
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,7486,54012,425
III. Các khoản phải thu ngắn hạn410,308331,672626,494143,500361,569193,390410,433315,126337,716310,537129,637195,55184,990133,966270,24119,59262,15489,36527,390
IV. Tổng hàng tồn kho53,00958,26563,30531,53728,99340,55834,15029,29031,90535,04634,11534,55456,23632,76236,91652,99940,61025,52221,499
V. Tài sản ngắn hạn khác23,34436,29563,993133,023102,74933,79413,51811,1249,92015,4529,2296,8244,8013,7377219,2868,1739151,158
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn696,481669,190686,974876,713985,095900,909959,520949,039937,474822,756766,528814,852777,685545,204392,654342,563236,328209,446189,539
I. Các khoản phải thu dài hạn20,89723,8759,0428,24625,34525,14424,54120,16118,91217,4097,4667,1306,9056,1775,3014,3903,4333,5203,279
II. Tài sản cố định481,858488,745512,130547,238564,598491,175569,974565,952537,096641,143692,279676,491609,778324,841286,817215,903111,728149,359173,542
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,9961,0169,4571,78442,01126,63216,9678,165106,09461,29522,97585,524128,542183,59776,552105,604104,58542,0916,307
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,06714,56521,79921,79921,79921,79921,82014,7079,1886,0186,018
VI. Tổng tài sản dài hạn khác160,730155,554156,344319,446353,141357,957348,038354,761266,30488,34422,00923,90710,6618,7892,1641,9597,3958,458394
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,185,9011,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829942,0151,053,827927,635760,551864,091550,023510,040456,373248,961
A. Nợ phải trả847,382760,6051,130,605927,8421,235,229945,3661,186,7941,084,6541,075,045963,240721,677839,513715,939560,472691,370409,194382,140327,074128,135
I. Nợ ngắn hạn707,439628,459867,168613,454838,687531,666713,981535,426556,076663,953283,306303,865229,081355,072545,727324,659349,520262,17397,876
II. Nợ dài hạn139,942132,147263,437314,387396,542413,701472,813549,228518,969299,287438,371535,648486,858205,400145,64384,53432,62064,90130,259
B. Nguồn vốn chủ sở hữu338,519337,969314,715261,270246,155243,243239,782235,847244,782223,589220,338214,314211,696200,079172,721140,830127,900129,299120,827
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,185,9011,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829942,0151,053,827927,635760,551864,091550,023510,040456,373248,961
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |