CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

11.50
-0.10
(-0.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,697,4422,801,5232,318,0942,485,1272,077,3591,957,1781,444,3471,590,5481,566,3511,715,3211,544,3271,568,3591,501,3261,247,5641,015,911967,492715,666535,452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,697,4422,801,5232,318,0942,485,1272,077,3591,957,1781,444,3471,590,5481,566,3511,715,3211,544,3271,568,3591,501,3261,247,5641,015,911967,492715,666535,452
4. Giá vốn hàng bán2,434,3282,496,2192,113,8892,290,3571,841,3871,740,4931,228,5581,353,9201,363,5111,469,5971,303,3191,400,1281,291,3011,039,336899,257820,888627,249469,116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)263,114305,304204,205194,770235,972216,686215,789236,627202,840245,724241,009168,231210,025208,228116,654146,60388,41766,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính8657897707206986275985851732003594,01017,72410,83713,12113,434421319
7. Chi phí tài chính28,89334,20037,48346,87851,55071,79658,47048,78446,87351,35471,48942,29031,6639,1193,6883,9624,1144,696
-Trong đó: Chi phí lãi vay28,89334,20037,48351,83861,75865,91061,82843,28639,63951,35471,48942,29031,6639,1193,6453,7924,0914,696
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,43920,66215,38813,73316,96818,61214,12416,72216,66523,01628,52823,47621,61116,46213,21720,42018,19413,811
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp150,086138,220118,648108,43699,85397,564122,705141,338139,408124,350111,70582,59985,49293,55566,00997,59148,61628,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)66,561113,01133,45626,44368,29929,34021,08930,3676647,20429,64523,87688,98399,93046,86238,06417,91419,174
12. Thu nhập khác1,4032,6151,1642,73211,4988305551,4122,8259,46912,96141,92729,275165,14216,78212,1437,0127,508
13. Chi phí khác547299211,05435,9032132,3383,0022,4515,3955,25429,84515,355159,32911,1339,7616,0997,450
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8562,3161,1431,678-24,405617-1,783-1,5903744,0737,70712,08213,9205,8135,6492,38291358
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,416115,32734,59928,12143,89429,95719,30628,77744051,27837,35335,958102,903105,74352,51140,44618,82719,231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,45988,6934,28919,3597,5347,9986,70635511,2098,6369,76325,12226,81913,31011,2445,4195,385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-63,003-674674
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,45925,6914,28918,6858,2087,9986,70635511,2098,6369,76325,12226,81913,31011,2445,4195,385
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,06928,71726,19577,78178,92439,20229,20213,40813,846
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,0718640,06928,71726,19577,78178,92439,20229,20213,40813,846

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn429,384758,346312,398496,289287,701467,056371,462382,353364,072175,486238,976149,950215,347471,437207,460273,712246,92759,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,1534,5534,3392,9773,2112,4153,4962,8133,0362,5052,0463,92444,882164,208115,583162,775131,1269,375
1. Tiền3,1534,5534,3392,9773,2112,4153,4962,8133,0362,5052,0463,9243,550164,208115,583162,775131,1269,375
2. Các khoản tương đương tiền41,331
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,7486,54012,425
1. Chứng khoán kinh doanh21,79921,79921,799
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,051-15,259-9,374
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn331,672626,494143,500361,569193,390410,433315,126337,716310,537129,637195,55184,990133,966270,24119,59262,15489,36527,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng302,364585,73779,681257,112131,690386,677259,788314,723287,97690,769160,42949,28099,146248,8442,70452,10565,94617,747
2. Trả trước cho người bán11,7337,0667,2784,41618,8074,83314,1874,9775,6399,0723,1549,1504,2147581406,6871,8292,522
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn24,5055684,341
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,19933,69157,022100,19343,55219,41816,64518,01616,92229,79631,96826,56030,60620,63816,7483,36321,0232,780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-624-481-152-660-496
IV. Tổng hàng tồn kho58,26563,30531,53728,99340,55834,15029,29031,90535,04634,11534,55456,23632,76236,91652,99940,61025,52221,499
1. Hàng tồn kho58,26563,30531,53728,99340,55834,15029,29031,90535,04634,11534,55456,90232,76247,51052,99940,61025,52221,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-666-10,593
V. Tài sản ngắn hạn khác36,29563,993133,023102,74933,79413,51811,1249,92015,4529,2296,8244,8013,7377219,2868,1739151,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31,38257,759125,08693,34930,06111,97810,0818,6083,9045,4942,0295187288579
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2532,15712,5507,402
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,9136,2347,9379,4013,7331,5411,0431,31211,5483,7354,7952,0301,5806,5661899151,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác823
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn669,190686,974876,713985,095900,909959,520949,039937,474822,756766,528814,852777,685545,204392,654342,563236,328209,446189,539
I. Các khoản phải thu dài hạn23,8759,0428,24625,34525,14424,54120,16118,91217,4097,4667,1306,9056,1775,3014,3903,4333,5203,279
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23,8759,0428,24625,34525,14424,54120,16118,91217,4097,4667,1306,9056,1775,3014,3903,4333,5203,279
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định488,745512,130547,238564,598491,175569,974565,952537,096641,143692,279676,491609,778324,841286,817215,903111,728149,359173,542
1. Tài sản cố định hữu hình488,374512,130547,238564,598490,875569,243565,952537,096641,143692,279676,491609,778324,841286,817215,903111,728149,285162,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3723007317411,313
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0169,4571,78442,01126,63216,9678,165106,09461,29522,97585,524128,542183,59776,552105,604104,58542,0916,307
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0169,4571,78442,01126,63216,9678,165106,09461,295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,06714,56521,79921,79921,79921,79921,82014,7079,1886,0186,018
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,79921,79921,79921,79921,79921,79921,82014,7079,1886,0186,018
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,732-7,234
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác155,554156,344319,446353,141357,957348,038354,761266,30488,34422,00923,90710,6618,7892,1641,9597,3958,458394
1. Chi phí trả trước dài hạn92,55193,342319,446353,141357,957348,038354,761266,30488,34415,16417,1513,9696,1462726,1857,703394
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại63,00363,003
3. Tài sản dài hạn khác6,8466,7566,6922,6432,1641,6871,210755
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829942,0151,053,827927,635760,551864,091550,023510,040456,373248,961
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả760,6051,130,605927,8421,235,229945,3661,186,7941,084,6541,075,045963,240721,677839,513715,939560,472691,370409,194382,140327,074128,135
I. Nợ ngắn hạn628,459867,168613,454838,687531,666713,981535,426556,076663,953283,306303,865229,081355,072545,727324,659349,520262,17397,876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn276,438290,328188,529247,678179,438237,174278,920254,434127,30312,5905539,71610,70240,28212,54923,859
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn141,332262,012280,759421,891238,579332,427181,740160,653121,01079,67298,19175,713129,008150,089103,215129,46952,13335,333
4. Người mua trả tiền trước6843667226,8262112,4041505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,019164,48515,58586,28237,61744,8288,34432,85940,94627,36218,9071,94313,92651,7004,4246,0301,6622,759
6. Phải trả người lao động160,305132,026115,51864,86863,62884,49452,10384,60092,567115,33188,91968,664125,253193,840111,084109,31461,23030,866
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,8376,6001,4925112746097941,172
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn12,23739,7306,56818,74836,33726,7278,7402,933
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,7804,7337,3428,7595,7828,7026,1538,346259,08612,74415,38615,87820,16129,27317,22517,344121,3122,120
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0656,9854,2299,1576,4956,3568,12915,18523,03135,34230,05933,49047,92039,93529,26920,3554,396
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn132,147263,437314,387396,542413,701472,813549,228518,969299,287438,371535,648486,858205,400145,64384,53432,62064,90130,259
1. Phải trả người bán dài hạn12,84510,84020,846
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác234234429
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn117,673249,987290,184392,669408,951466,511549,228518,969299,287438,371535,648486,658195,143138,49479,67930,26259,01726,281
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả674
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9,8286,7204,4262,3585,8843,978
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,6282,3763,1243,8724,7505,628
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ200429429
B. Nguồn vốn chủ sở hữu337,969314,715261,270246,155243,243239,782235,847244,782223,589220,338214,314211,696200,079172,721140,830127,900129,299120,827
I. Vốn chủ sở hữu337,969314,715261,270246,155243,243239,782229,341237,399215,327215,242208,652205,467200,079172,721141,398128,468129,299120,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183214,183150,840150,840150,840150,840150,840120,850120,850120,85027,88927,254
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11,26411,26411,26411,2644,00624,26812,1094,63024,84619,632
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản67,26567,265
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,8257,8253,8503,8503,8503,8503,8501,05853,13939,11732,52629,34133,83220,0594,8411,4647,9626,382
9. Quỹ dự phòng tài chính14,02214,02214,02211,4037,5443,5981,3241,338
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối115,96092,70643,23628,12125,21021,74911,30722,15786
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác6,5067,3848,2615,0965,6626,229-568-568294
1. Nguồn kinh phí-568-568
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định6,5067,3848,2615,0965,6626,229294
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829942,0151,053,827927,635760,551864,091550,023510,040456,373248,961
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc