CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (mdc)

9.90
0.10
(1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
10
10
9.90
1,000
15.8K
2.5K
4.4x
0.7x
5% # 16%
1.3
238 Bi
21 Mi
23,106
17.2 - 9.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 100 9.90 1,200
9.70 5,000 10.00 1,300
9.40 500 10.10 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:32 10 0.20 100 100
13:33 9.90 0.10 100 200
13:51 9.90 0.10 500 700
14:45 9.90 0.10 300 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,707.09 (1.44) 0% 0 (0.01) 0%
2018 1,673.13 (1.96) 0% 22.95 (0.02) 0%
2019 1,918.52 (2.08) 0% 26.27 (0.03) 0%
2020 2,065.23 (2.49) 0% 0 (0.03) 0%
2021 2,206.99 (2.32) 0% 0 (0.03) 0%
2022 2,276.96 (2.82) 0% 29.35 (0.11) 0%
2023 2,614.02 (1.41) 0% 64.44 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV814,206527,471646,805623,6582,612,1402,697,4422,801,5232,318,0942,485,1272,077,3591,957,1781,444,3471,590,5481,566,351
Tổng lợi nhuận trước thuế27,35111,20416,06816,30770,93067,416115,32734,59928,12143,89429,95719,30628,777440
Lợi nhuận sau thuế 18,9318,91212,84212,82353,50852,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,07186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,9318,91212,84212,82353,50852,95789,63630,30928,12125,21021,74911,30722,07186
Tổng tài sản1,185,9011,015,4291,079,2671,045,9891,185,9011,098,5741,445,3201,189,1121,481,3841,188,6101,426,5761,320,5011,319,8271,186,829
Tổng nợ847,382695,841768,591733,672847,382760,6051,130,605927,8421,235,229945,3661,186,7941,084,6541,075,045963,240
Vốn chủ sở hữu338,519319,588310,676312,317338,519337,969314,715261,270246,155243,243239,782235,847244,782223,589


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |