CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị (mdf)

5.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn319,735458,941401,280416,917301,180421,746409,453377,108341,244263,432439,273247,438200,155179,799100,15960,70864,60961,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,32916,01649,48137,63268,60437,83612,36129,82049,67053,771184,633132,032123,707111,46159,7039,8862,35411,036
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,917159,269105,49726,63841,803134,474145,238130,158100,87781,634195,26253,89541,94718,48423,28824,68519,12133,896
IV. Tổng hàng tồn kho156,680269,743239,517348,096185,163242,321246,436212,037173,392118,11650,27560,14933,59748,29516,96225,96242,20016,266
V. Tài sản ngắn hạn khác7,80913,9136,7844,5515,6107,1155,4185,09217,3049,9109,1021,3619041,560206176934342
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn715,629761,858839,494888,460979,0871,049,9851,092,6101,184,7291,186,5451,087,690257,885213,705254,793295,259336,927380,638413,251420,346
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định670,600717,314783,310872,672965,9581,034,7111,068,7701,063,6241,108,967104,137164,160188,753238,411275,766328,272375,690404,429415,114
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn42633256567001,1067,149105,18567,191974,38084,18618,8837,47410,9593,3367752681,063
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,60241,21153,12812,7329,43011,16813,69112,9207,3876,1746,5396,0698,9088,5345,3194,1738,5543,668
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,035,3641,220,7981,240,7741,305,3771,280,2681,471,7311,502,0641,561,8371,527,7891,351,122697,159461,143454,947475,059437,087441,346477,860481,886
A. Nợ phải trả390,347580,229571,194580,333595,494803,714824,358886,219872,637703,992148,16435,65529,23164,32275,181108,579149,900170,420
I. Nợ ngắn hạn390,347580,229539,585438,724343,885442,106362,749365,610249,70773,02561,07835,65529,23164,11938,56647,04961,33555,476
II. Nợ dài hạn31,609141,609251,609361,609461,609520,609622,930630,96787,08720336,61561,53088,565114,944
B. Nguồn vốn chủ sở hữu645,017640,569669,580725,045684,774668,017677,706675,618655,152647,130548,994425,488425,716410,737361,906332,767327,960311,466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,035,3641,220,7981,240,7741,305,3771,280,2681,471,7311,502,0641,561,8371,527,7891,351,122697,159461,143454,947475,059437,087441,346477,860481,886
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |